Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
43 Cards in this Set
- Front
- Back
Một |
One |
|
Hai |
Two |
|
Ba |
Three |
|
Bốn |
Four |
|
Năm |
Five |
|
Sáu |
6 |
|
Bảy |
Seven |
|
Tám |
Eight |
|
Chín |
Nine |
|
Mười |
Ten |
|
Hai mười một |
Twenty one |
|
Một tram |
100 |
|
Bao nhiêu |
How many? |
|
Tất cả |
In total |
|
Ngày hôm qua |
Yesterday |
|
Hôm nay |
Today |
|
Ngày mai |
Tomorrow |
|
Ngày mốt |
Day after tomorrow |
|
Ngày |
Day |
|
Thứ (Thứ hai) |
Use when referring to a weekday. (Monday) |
|
Thứ ba |
Tuesday |
|
Thứ tư |
Wednesday (do not say thứ bốn) |
|
Tháng |
Month |
|
Tháng Hai Tháng tư Tháng giêng Tháng Mười một |
February April January November |
|
chủ nhật |
Sunday |
|
Tuần |
Week |
|
Giờ |
Hour (used for telling time) |
|
Bảy giờ Tôi thường dậy sớm lúc năm giờ. |
7 o'clock I wake up early at 5 o'clock. |
|
Tiếng Một tuần chị làm mấy tiếng ? |
Quantative hours In one week how many hours do you work? |
|
Phút |
Minute |
|
Buổi sáng Sáng nay |
Morning This morning |
|
Buổi chiều Chiều nay |
Afternoon This afternoon |
|
Nửa đêm |
Midnight |
|
Tối nay |
This evening |
|
Buổi Trưa 12 giờ trưa |
Noon 12pm |
|
Sáng hôm qua |
Yesterday morning |
|
Bây giờ là mấy giờ thế [chị] ?
Mười hai rưỡi giờ chưa ạ |
Now is what time ?
Answer: 12:30pm |
|
Anh bao nhiêu tuổi ?
Cháu là ba mười tuổi |
How old are you?
Answer: I am 30 years old |
|
Thời gian rảnh |
Free time |
|
Lát nữa |
In a while/ soon |
|
Tất cả |
In total |
|
Chị rảnh tối thứ sáu tuần sau |
I'm free next week Thursday evening (I free evening Thursday week after) |
|
Mình gặp nhau lúc tám giờ được không? |
Can we meet each other at 8 o'clock? |