Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
282 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
cả tôi lẫn anh đều học …
|
both you and I study
|
|
|
nó chơi được cả bóng chuyền lẫn bóng bàn
|
he can play both volleyball and pingpong
|
|
|
phổ thông
|
popular
|
|
|
bình dân
|
popular
|
|
|
truyền thống
|
traditional
|
|
|
một bếp than hồng
|
a red-burning coal oven
|
|
|
xiên
|
skewer
|
|
|
thơm ngào ngạt
|
pervasive
|
|
|
một điều đặc biệt nữa
|
one more special thing
|
|
|
tương chấm
|
soya sauce
|
|
|
vừa ngọt vừa bùi
|
swêet and buttery
|
|
|
góp phần
|
contribute
|
|
|
thêm đậm đà
|
more tasty
|
|
|
kiếm được
|
can find
|
|
|
ngay cạnh
|
just near
|
|
|
đã nhiều năm rồi
|
many years already
|
|
|
bữa tiệc
|
party
|
|
|
nho nhỏ
|
small
|
|
|
nhà báo
|
reporter
|
|
|
nếm
|
taste
|
|
|
ướp đủ
|
scented just the right amount
|
|
|
nước sôi
|
boiled water
|
|
|
nước suối
|
mineral water
|
|
|
nem
|
rolls, (bread)
|
|
|
thịt lợn
|
pork
|
|
|
thịt cừu
|
mutton
|
|
|
lươn
|
êel
|
|
|
ếch
|
frog
|
|
|
ốc
|
snail
|
|
|
rau thơm
|
basil
|
|
|
rau trọn
|
salad, lit. vegitable entire or complete
|
|
|
bắp cải
|
cabbage
|
|
|
măng
|
bambơo sprout
|
|
|
hạt tiêu
|
pepper
|
|
|
rau muống
|
bindwêed
|
|
|
xúp lơ
|
cauliflower
|
|
|
hoá đơn
|
bill, to be payed
|
|
|
thanh toán
|
to pay
|
|
|
ngay sát toà nhà này
|
next dơor to this building
|
|
|
tôi đang vội
|
I am in a hurry
|
|
|
tỉ giá
|
exchange rate
|
|
|
rút tiền
|
to withdraw money
|
|
|
máy tự động
|
ATM
|
|
|
số tài khoản
|
account number
|
|
|
tài khoản tiết kiệm
|
savings account
|
|
|
tiện lợi lắm
|
very convenient
|
|
|
còn thuận tiện hơn
|
even more convenient
|
|
|
gầy đi và thon thả
|
thinner and slimmer
|
|
|
từ cách xa
|
from a far distance
|
|
|
do đó
|
that is why
|
|
|
trên nền vàng
|
on the yellow background
|
|
|
ngay trên đỉnh
|
right on the top
|
|
|
khiến …. Biết đến
|
make ….. Known
|
|
|
tièn tệ
|
currency
|
|
|
nhộn nhịp
|
busy
|
|
|
suốt từ
|
throughout
|
|
|
suự hợp tác
|
coơperation
|
|
|
cừng phát triển
|
mutual development
|
|
|
vay tiền
|
to borrow money
|
|
|
đặt cọc tiền
|
to deposit money
|
|
|
gửi tiền
|
to save money
|
|
|
trả tiền
|
to pay money
|
|
|
nó trở nên tốt hơn
|
it becomes better
|
|
|
nó trở nên xấu đi
|
it becomes worse
|
|
|
nó trở nên nhẹ hơn
|
it becomes lighter
|
|
|
nó trở nên đẹp
|
it becomes beautiful
|
|
|
nó trở nên dài ra
|
it becomes longer
|
|
|
nó trở nên sáng hơn`it becomes brighter
|
|
|
|
nó trở nên nặng hơn
|
it becomes heavier
|
|
|
nó trở nên nhanh nhẹn
|
it becomes fast
|
|
|
độ
|
degrêes, centegra
|
|
|
à này
|
by the way,
|
|
|
lạnh buốt
|
frosty
|
|
|
thiên tai
|
natural calamity
|
|
|
hàng nghìn ngôi nhà bị sập
|
thousands of houses collapsed
|
|
|
động đất
|
earthquake
|
|
|
núi lửa
|
volcano
|
|
|
hạn hán
|
drought
|
|
|
bị mất mùa
|
crop failure
|
|
|
siđa
|
AIDS
|
|
|
ngay cả …. cũng ...
|
even, ngay cả vợ cũng không hiể tôi = even my wife doesn't understand me
|
|
|
gió mùa
|
monsơon
|
|
|
miền Bắc
|
the North
|
|
|
thuộc
|
belong to
|
|
|
nhiệt đới
|
tropical
|
|
|
ẩm
|
humid
|
|
|
miền Nam
|
the South
|
|
|
rõ rệt
|
clear
|
|
|
mùa mưa
|
rainy season
|
|
|
ấm áp
|
warm
|
|
|
đâm chồi
|
to blơom, to blossom out
|
|
|
về
|
come
|
|
|
bất ngờ
|
suđden
|
|
|
mưa rào
|
heavy shower
|
|
|
lụ lột
|
flơod
|
|
|
đỉnh
|
top
|
|
|
mùa khô
|
dry season
|
|
|
cây cối
|
trêes
|
|
|
nảy lộc
|
be in bud
|
|
|
nở
|
open, to be in blơom
|
|
|
đua
|
display, compete, emulate
|
|
|
bão tố
|
typhơon
|
|
|
dễ chịu
|
pleasant, lit. easy to tolerate
|
|
|
đầy mây
|
cloudy
|
|
|
khó chịu
|
terrible, unbearable, lit. hard to tolerate
|
|
|
mưa đá
|
hail
|
|
|
bão tuyết
|
snowstorm
|
|
|
sương mù
|
fog
|
|
|
trung ương
|
central
|
|
|
đa khoa
|
general
|
|
|
chuyên ngành
|
specialty
|
|
|
chữa
|
to cure, to treat
|
|
|
bệnh nhân
|
patient
|
|
|
chuyển
|
move, transfer
|
|
|
cả nước
|
all over the country
|
|
|
huyết học
|
hematology
|
|
|
khoa nội
|
medical ward
|
|
|
khoa nhi
|
pediatrics
|
|
|
da liễu
|
skin and veneral diseases
|
|
|
tặng
|
present, award
|
|
|
đơn vi
|
unit
|
None
|
|
anh hùng
|
heroic
|
|
|
danh hiệu
|
honourable name
|
|
|
điếc
|
deaf
|
|
|
đau gan
|
to have liver problems
|
|
|
mù
|
blind
|
|
|
câm
|
dumb
|
|
|
uống thuốc bổ
|
to take tonic
|
|
|
uống thuốc bắc
|
to take Chinese traditional medicine
|
|
|
uống thuốc ngủ
|
to take a slêeping pill
|
|
|
tiêm thuốc kháng sinh
|
to have an antibiotic injection
|
|
|
khen
|
to praise
|
|
|
bắn
|
to shơot, a gun
|
|
|
tốt bụng
|
kind, gơod-hearted
|
|
|
tham gia
|
participate in
|
|
|
Đông Dương
|
Indochina
|
|
|
sáng sáng
|
every morning
|
|
|
từng đoàn
|
each group
|
|
|
vận động viên
|
sportsman
|
|
|
ngoại thành
|
suburbs
|
|
|
vùng núi
|
mountainous area
|
|
|
giáp biên giới
|
next to the border
|
|
|
xuất phát
|
depart, start
|
|
|
xuyên suốt
|
through all
|
|
|
đích
|
destination
|
|
|
đoạt/giành
|
won/win
|
|
|
chức vô địch
|
championshìp
|
|
|
sự kiện thể thao
|
sporting event
|
|
|
nổi bật nhất
|
most outstanding
|
|
|
tỉ số
|
score
|
|
|
thắng/thua/hoà
|
won/lost/draw
|
|
|
thua
|
lost, a game
|
|
|
hoà
|
draw, a game
|
|
|
thắng
|
win, a game
|
|
|
tôi không sợ diều đó
|
I am not afraid of it
|
|
|
cất cánh
|
tơok off, airplane
|
|
|
chăm chỉ
|
hardworking
|
|
|
bị mẹ mắng
|
scolded by his mother
|
|
|
phim hài
|
comedy films
|
|
|
anh hề
|
clowns
|
|
|
hài hước
|
humerous, antic, comic, burlesque
|
|
|
vui nhộn
|
uproarious
|
|
|
nữ tính
|
feminine
|
|
|
duyên dáng
|
graceful
|
|
|
cậu tự đi à?
|
Did you go by yourself?
|
|
|
thành công
|
successful
|
|
|
khăn
|
scalf worn around the neck, cloth worn on the head
|
|
|
dé
|
sandals
|
|
|
vững vàng
|
stable, highly classified
|
|
|
đúng với tên mình
|
just like its name
|
|
|
trụ sở
|
headquarters, office
|
|
|
đội ngũ
|
force
|
|
|
đạo diễn
|
play director
|
|
|
chuyên gia
|
expert
|
|
|
khán giả
|
audience
|
|
|
thanh xuân
|
young
|
|
|
cổ điển
|
classical
|
|
|
nước ngoài
|
oversea
|
|
|
toàn dân
|
all the people
|
|
|
nhà biên kịch
|
playwright
|
|
|
lực lượng
|
the number of
|
|
|
trong nước
|
at home
|
|
|
thực sự
|
really
|
|
|
diễn vở rối nước
|
water puppet
|
|
|
đừng nói to. Nói khẽ.
|
don't speak loudly. Speak softly.
|
|
|
vé hạng nào
|
which class, of ticket
|
|
|
vé một chiều ha khứ hồi ạ?
|
single or return tickets, madam?
|
|
|
không … gì cả
|
not … anything at all
|
|
|
không … ai cả
|
not … anyone at all
|
|
|
không … đâu cả
|
not … anywhere at all
|
|
|
cách đây
|
ago
|
|
|
trước
|
ago
|
|
|
giao thông
|
communication
|
|
|
chỉ … duy nhất
|
only one
|
|
|
cho đến nay
|
up to now
|
|
|
phương tiện
|
means
|
|
|
ra đời
|
appear, be born
|
|
|
nhờ
|
thanks to
|
|
|
nạn tắc nghẽn giao thông
|
traffic jam
|
|
|
chế tạo
|
to make
|
|
|
hàng loạt
|
mass, series, serial, many
|
None
|
|
tàu hoả
|
train
|
|
|
bất kỳ nơi nào
|
everywhere
|
|
|
giải quyết
|
solve
|
|
|
đó là
|
they are
|
|
|
một vé tàu nhanh
|
one express train ticket
|
|
|
hai vé khứ hồi
|
two return tickets
|
|
|
giờ địa phương
|
local time
|
|
|
làm thủ tục vào sân bay
|
checking in at the airport
|
|
|
bàn cân
|
scale
|
|
|
xách tay
|
hand carry
|
|
|
tại cửa khẩu sân bay
|
at the airport immigration
|
|
|
gia hạn
|
to extend, as in a visa
|
|
|
giá trị
|
to be valid, as ina visa
|
|
|
cơ quan nhập cư
|
immigration office
|
|
|
ở hải quan sân bay
|
at the airport customs office
|
|
|
khai báo
|
to declare, at customs
|
|
|
đường ống
|
ramp
|
|
|
danh lam thắng cảnh
|
famous beauty spot, famed landscape
|
|
|
nói riêng
|
in particular
|
|
|
mời …. đến
|
welcome to
|
|
|
thanh bình
|
peaceful
|
|
|
đưa vào sử dụng
|
put into use
|
|
|
đường băng
|
runway
|
|
|
chở
|
to carry
|
|
|
nói chung
|
in general
|
|
|
hữu nghị
|
friendly
|
|
|
thước kẻ
|
ruler
|
|
|
cái bút bi
|
ball point pen
|
|
|
con chuột túi
|
kangarơo, lit. rat pocket
|
|
|
con chim ưng
|
eagle
|
|
|
con quạ
|
crow
|
|
|
cái ấm chè
|
teapot
|
|
|
cái cặp
|
bag
|
|
|
cái chổi
|
brơom
|
|
|
cái bát
|
bow
|
|
|
cái lọ hoa
|
vase
|
|
|
cái đài
|
radio
|
|
|
cái quạt
|
fan
|
|
|
cây đa
|
banyan trêe
|
|
|
con chim bói cá
|
kingfisher bird
|
|
|
thuyền buồm
|
sailing boat
|
|
|
cánh buồm
|
sail, from a boat
|
|
|
sặc sỡ
|
colorful
|
|
|
sao
|
star
|
|
|
hiền
|
gentle
|
|
|
gầy
|
thin
|
|
|
một trăm
|
one hundred
|
|
|
một nghìn
|
one thousand
|
|
|
một triệu
|
one million
|
|
|
dại
|
stupid
|
|
|
hư
|
naughty
|
|
|
sắc như dao
|
sharp as a knife
|
|
|
đẹp như hoa
|
beautiful as a flower
|
|
|
trăng rằm
|
full mơon
|
|
|
ở ký túc xá
|
at the hostel
|
|
|
lớp học
|
classrơom
|
|
|
tan học
|
finish studying
|
|
|
ngủ dậy
|
get up
|
|
|
gặp gỡ trên đường
|
meêting on the strêet
|
|
|
ông từ đâu đến
|
where are you from
|
|
|
con trai cả lên bảy
|
eldest son is seven
|
|
|
lạc đường rồi
|
lost our way
|
|
|
chim công
|
peacock
|
|
|
rất ghê
|
very fierce
|
|
|
sinh động
|
lively
|
|
|
thiên nhiên
|
nature
|
|
|
trăng
|
python
|
|
|
đàn cò
|
flock of storks
|
|
|
rỗi rãi
|
frêe
|
|
|
cá sấu
|
crocodile
|
|
|
ngoài đường
|
in the strêet
|
|
|
ngoài cổng
|
at the gate
|
|
|
trong nhà
|
in the house
|
|
|
trên gác
|
on the first flơor
|
|
|
trên sân khấu
|
on the stage
|
|
|
bận rộn nhất
|
busiest
|
|
|
giầy dép
|
foơtwear
|
|
|
đa dạng
|
diversified,many kinds, various
|
None
|
|
tối nào cũng
|
every night, every evening
|
|
|
mĩ phẩm
|
cosmetic
|
|
|
vải vóc
|
material, cloth
|
|