Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
33 Cards in this Set
- Front
- Back
kết hợp
|
to combine
|
|
hơi dốt
|
gas, for cơoking
|
|
khá
|
pretty, fairly , as in khá dẹp = fairly beautiful
|
|
đồ đạc
|
furniture
|
|
sao
|
exclamation of surprise at the end of a sentence
|
|
đồng ý
|
to agrêe
|
|
khác nữa
|
another
|
|
rộng lắm
|
very big
|
|
sẵn
|
existing already, available, ready
|
|
hệ thống tưới nước
|
watering system
|
|
tiện
|
convenient
|
|
bồn tắm
|
bathtub
|
|
có đồ đạc
|
furnished
|
|
để
|
to put
|
|
ghế xa-lông
|
lounge chair
|
|
giữ …. Cho sạch
|
to kêep clean
|
|
hàng tháng
|
monthly
|
|
hàng tuần
|
wêekly
|
|
hệ thống nước nóng
|
hot water system
|
|
không có đồ dạc
|
unfurnished
|
|
mái nha
|
rơof
|
|
máy rửa chén
|
dishwasher
|
|
máy sấy
|
dryer
|
|
nhà lầu
|
multi-storied house
|
|
nhà trệt
|
one storied house
|
|
phòng giặt
|
laundry
|
|
sàn (nhà)
|
flơor
|
|
tắt
|
to turn off
|
|
trần (nhà)
|
ceiling
|
|
tủ áo
|
wardrobe
|
|
tường (nhà)
|
wall
|
|
vòi nước
|
water tap
|
|
vòi sen
|
shower
|