• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/29

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

29 Cards in this Set

  • Front
  • Back

mango

trái xoaì, quả xoaì

apple

trái bơm, quả bơm, trái táo, quả táo

grapes

trái nho, quả nho

fruit

trái cây

banana

trái chuối, quả chuối

Kg

kí

100 gr. (ex.: 800 gr.)

lang (ex.: tán lang = 800 gr. )

lime

trái chanh, quả chanh

orange (fruit)

trái cam, quả cam

orange (color)

cam

mangosteen

trái măng cụt, quả măng ct

papaya

trái đu đủ, quả đu đủ̉ (pron: doe doe-u)

coconut

trái duà, quả duà

pineapple

trái duá, quả duá, trái thơm, quả thơm

juice, mango juice

nước, nước xoài

avocado

trái bơ, quả bơ

watermelon

trái dưa hấu, quả dưa hấu

starfruit

trái khế, quả khế

grapefruit

trái thanh trà, quả thanh trà

tomato

trái cà chua, quả cà chua

cucumber

trái dưa leo, quả dưa leo

onion

củ hành

green bean

₫ậu cô-ve

peas

₫ậu hà lan

carrot

củ cà rốt

sweet potato

củ khoai lang

garlic

củ tỏi

ginger

củ gừng

do you have ...? (ex: do you have mango?)(m/f older than me)

bác có ...[ex: trái xoài] không?