Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
29 Cards in this Set
- Front
- Back
mango |
trái xoaì, quả xoaì |
|
apple |
trái bơm, quả bơm, trái táo, quả táo |
|
grapes |
trái nho, quả nho |
|
fruit |
trái cây |
|
banana |
trái chuối, quả chuối |
|
Kg |
kí |
|
100 gr. (ex.: 800 gr.) |
lang (ex.: tán lang = 800 gr. ) |
|
lime |
trái chanh, quả chanh |
|
orange (fruit) |
trái cam, quả cam |
|
orange (color) |
cam |
|
mangosteen |
trái măng cụt, quả măng cụt |
|
papaya |
trái đu đủ, quả đu đủ̉ (pron: doe doe-u) |
|
coconut |
trái duà, quả duà |
|
pineapple |
trái duá, quả duá, trái thơm, quả thơm |
|
juice, mango juice |
nước, nước xoài |
|
avocado |
trái bơ, quả bơ |
|
watermelon |
trái dưa hấu, quả dưa hấu |
|
starfruit |
trái khế, quả khế |
|
grapefruit |
trái thanh trà, quả thanh trà |
|
tomato |
trái cà chua, quả cà chua |
|
cucumber |
trái dưa leo, quả dưa leo |
|
onion |
củ hành |
|
green bean |
₫ậu cô-ve |
|
peas |
₫ậu hà lan |
|
carrot |
củ cà rốt |
|
sweet potato |
củ khoai lang |
|
garlic |
củ tỏi |
|
ginger |
củ gừng |
|
do you have ...? (ex: do you have mango?)(m/f older than me) |
bác có ...[ex: trái xoài] không? |