Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
104 Cards in this Set
- Front
- Back
actor
|
(diễn viên)
|
|
all the time
|
(mọi lúc)
|
|
almost
|
(gần hết)
|
|
alphabet
|
(băng chữ cái)
|
|
annoying
|
( làm bực mình)
|
|
at last
|
(cuối cùng)
|
|
at the same time
|
(đồng thời)
|
|
avoid
|
( tránh )
|
|
bible
|
( kinh thánh)
|
|
bill
|
( hóa đơn )
|
|
blanket
|
( chăn )
|
|
give up
|
bỏ cuộc
|
|
bribe
|
đút lót
|
|
by chance
|
tình cờ
|
|
calculate
|
tính toán
|
|
cancel
|
hủy
|
|
careless
|
cẩu thả
|
|
cause
|
nguyên nhân
|
|
chaos
|
hồn độn
|
|
cheating
|
gian lận
|
|
competition
|
cuộc thi đấu
|
|
conflict
|
mâu thuẫn
|
|
confused
|
phân vân
|
|
conscience
|
lương tâm
|
|
consonant
|
phụ âm
|
|
control
|
kiểm soát
|
|
copy
|
bản sao
|
|
cover
|
vỏ
|
|
delete
|
xóa
|
|
deserve
|
xứng đáng
|
|
destroy
|
phá hủy
|
|
diphthong
|
nguyên âm đôi
|
|
discount
|
giảm giá
|
|
discuss
|
thỏa thuân
|
|
debate
|
tranh luận
|
|
duty
|
tôn kính
|
|
effect
|
tai dụng
|
|
encouraging
|
động viên
|
|
encouraging
|
khuyến khích
|
|
envy
|
ghen tị
|
|
everywhere
|
khắp nơi
|
|
feeling
|
cảm nhận
|
|
force
|
ép buộc
|
|
forgive
|
tha thứ
|
|
friendly
|
thân thiện
|
|
frustration
|
thất vọng
|
|
guilty
|
tuyên án
|
|
guilty
|
buộc tội
|
|
hammer
|
búa
|
|
happy
|
hanh phúc
|
|
holy
|
thánh
|
|
ignorant
|
dốt
|
|
inspiration
|
cảm hứng
|
|
invent
|
sáng chế
|
|
invent
|
sáng tao
|
|
lesson
|
bài học
|
|
lesson
|
buổi học
|
|
make up
|
tạo ra
|
|
messy
|
hỗn độn
|
|
nhẹ nhành
|
gentle
|
|
obey
|
vâng lời
|
|
open
|
mở cửa
|
|
oppløse
|
tạn rã
|
|
original
|
gốc
|
|
panic
|
hoảng loạn
|
|
phonetic
|
phiên âm
|
|
pillow
|
gối
|
|
plan
|
kế hoạch
|
|
possibility
|
khả năng
|
|
regret
|
nuối tiếc
|
|
regret
|
hối hận,
|
|
remind
|
nhắc
|
|
restrain
|
kiềm chế
|
|
result
|
kết quả
|
|
save
|
lưu
|
|
save
|
tiết kiệm
|
|
secret
|
riêng tư
|
|
secretary
|
thư ký
|
|
sensitive
|
nhạy cảm
|
|
simple
|
đơn giản
|
|
stable
|
ổn định
|
|
strict
|
nghiêm túc
|
|
suitable
|
hợp
|
|
suitable
|
thích hợp
|
|
syllable
|
âm tiết
|
|
terrorism
|
khủng bố
|
|
throw out
|
đuổi
|
|
tone
|
thanh điệu
|
|
touch
|
chạm vào
|
|
touching
|
cảm động
|
|
traditional
|
truyền thống
|
|
trial
|
xét xử
|
|
tungvint
|
phiền phưc
|
|
victim
|
nạn nhân
|
|
vowel
|
nguyên âm
|
|
spend money
|
tiêu tiền
|
|
condition
|
diều kiện
|
|
show
|
ra mắt
|
|
disaster
|
khiên tai
|
|
look forward to
|
mong đợi
|
|
clumsy
|
vụng về
|
|
violent
|
độc ác
|
|
tense
|
căng thẳng
|
|
complicated
|
phức tạp
|