Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
79 Cards in this Set
- Front
- Back
cặp kè
|
accompany
|
|
diễn ra
|
happen
|
|
tiến hành
|
carry out
|
|
động lực
|
motivation
|
|
chinh phục
|
conquer
|
|
thử thách
|
challenge
|
|
tẻ nhạt
|
boring
|
|
xoay
|
turn
|
|
nghi hoặc
|
doubt
|
|
khí khái
|
brave
|
|
bản
|
a copy
|
|
tham luận
|
a report
|
|
lý ra
|
logical
|
|
khéo
|
skillfull
|
|
khổ
|
miserable
|
|
chân lý
|
truth
|
|
chạm
|
touch
|
|
bản chất
|
characteristic
|
|
cắt ngang
|
interrupt
|
|
xé
|
tear up
|
|
khép tội
|
accuse
|
|
dẫn dắt
|
lead
|
|
dấu tích
|
trace
|
|
đốt
|
burn
|
|
sực
|
suddenly
|
|
xụi lơ
|
ignore
|
|
sung sướng
|
happy
|
|
tuân lệnh
|
obey
|
|
bớt
|
less
|
|
nhạt
|
boring
|
|
nhát gan
|
coward
|
|
con nít
|
child
|
|
có gan
|
courage
|
|
lý lẽ
|
argument
|
|
đơn giản
|
simple
|
|
phẩm chất
|
virtue
|
|
thật thà
|
honest
|
|
hạ
|
lower
|
|
tự nguyện
|
volunteer
|
|
ngăn cản
|
stop
|
|
an ủi
|
console
|
|
ngay cả
|
even
|
|
khám phá
|
discover
|
|
ngu ngốc
|
stupid
|
|
nguyên tắc
|
principle
|
|
răn đe
|
warning
|
|
vâng lời
|
obey
|
|
tôn giáo
|
religion
|
|
khuyên
|
give advice
|
|
đức tin
|
belief
|
|
giăng
|
spread
|
|
sinh linh
|
person
|
|
phận
|
fate
|
|
xê dịch
|
move
|
|
chợt
|
suddenly
|
|
phiêu lưu
|
adventure
|
|
hào hứng
|
eager
|
|
suất
|
part
|
|
hổng lẽ
|
whether
|
|
xách
|
carry
|
|
kim cương
|
diamond
|
|
hoài công
|
in vain
|
|
mảnh
|
piece
|
|
sắt
|
iron
|
|
cổng rào
|
gate
|
|
kẻ cắp
|
thief
|
|
cút
|
go away!
|
|
sát nhân
|
murderer
|
|
tàn phá
|
destroy
|
|
khói
|
smoke
|
|
vác
|
carry
|
|
cơn bão
|
storm
|
|
ăn đòn
|
punish
|
|
gò má
|
cheek
|
|
thấp thỏm
|
anxious
|
|
héo úa
|
wither
|
|
bất công
|
unfair
|
|
cố ý
|
on purpose
|
|
liền
|
at once
|