• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/79

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

79 Cards in this Set

  • Front
  • Back
cặp kè
accompany
diễn ra
happen
tiến hành
carry out
động lực
motivation
chinh phục
conquer
thử thách
challenge
tẻ nhạt
boring
xoay
turn
nghi hoặc
doubt
khí khái
brave
bản
a copy
tham luận
a report
lý ra
logical
khéo
skillfull
khổ
miserable
chân lý
truth
chạm
touch
bản chất
characteristic
cắt ngang
interrupt
tear up
khép tội
accuse
dẫn dắt
lead
dấu tích
trace
đốt
burn
sực
suddenly
xụi lơ
ignore
sung sướng
happy
tuân lệnh
obey
bớt
less
nhạt
boring
nhát gan
coward
con nít
child
có gan
courage
lý lẽ
argument
đơn giản
simple
phẩm chất
virtue
thật thà
honest
hạ
lower
tự nguyện
volunteer
ngăn cản
stop
an ủi
console
ngay cả
even
khám phá
discover
ngu ngốc
stupid
nguyên tắc
principle
răn đe
warning
vâng lời
obey
tôn giáo
religion
khuyên
give advice
đức tin
belief
giăng
spread
sinh linh
person
phận
fate
xê dịch
move
chợt
suddenly
phiêu lưu
adventure
hào hứng
eager
suất
part
hổng lẽ
whether
xách
carry
kim cương
diamond
hoài công
in vain
mảnh
piece
sắt
iron
cổng rào
gate
kẻ cắp
thief
cút
go away!
sát nhân
murderer
tàn phá
destroy
khói
smoke
vác
carry
cơn bão
storm
ăn đòn
punish
gò má
cheek
thấp thỏm
anxious
héo úa
wither
bất công
unfair
cố ý
on purpose
liền
at once