Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
88 Cards in this Set
- Front
- Back
feel perceive
|
thấy
|
|
quiet/tranquil
|
yên tỉnh
|
|
be, as, like
|
như
|
|
below, ground floor
|
dưới, dưới nhà
|
|
room (ns)
|
phòng, buồng (North only)
|
|
guest
|
khách
|
|
front room, living room
|
phòng khách
|
|
to bathe
|
tắm
|
|
to wash clothes
|
giặt
|
|
kitchen
|
bếp
|
|
above, on top
|
trên
|
|
upstairs
|
trên gác
|
|
in front of PLACE
|
trước PLACE
|
|
to put, place, leave something
|
để
|
|
behind PLACE
|
sau PLACE
|
|
garden, yard
|
vườn
|
|
area around
|
xung quanh
|
|
tree
|
cây
|
|
What is your home like?
|
Nhà anh như thế nào?
|
|
What do you think of Perth?
|
Anh thấy Perth thế nào?
|
|
need to
|
cần
|
|
borrow
|
thuê
|
|
private
|
riêng
|
|
public/shared
|
chung
|
|
in that case (then)
|
như thế (thì)
|
|
server, attendant
|
người phục vụ (fuyuan!)
|
|
foreign country
|
nước ngoài
|
|
it's alright, that's fine
|
Được
|
|
to take
|
lấy
|
|
floor, above-ground floor
|
tầng
|
|
be able
|
được
|
|
can go
|
đi được
|
|
is it possible, can you?
|
được không
|
|
can you go?
|
đi được không?
|
|
cannot go
|
không đi được
|
|
Europe
|
Châu Âu
|
|
be enough
|
đủ
|
|
and then...
|
rồi....
|
|
according to you/me
|
theo anh/ tôi ....
|
|
perhaps
|
có lẽ
|
|
at least, at the least
|
ít nhất (là)
|
|
capital
|
kinh đô
|
|
final, the last of
|
cuối cùng
|
|
the last kings of Vietnam
|
những vị vua cuối cùng của VN
|
|
Where are you going on vacation next year?
|
Năm tới chị định đi đâu chơi?
|
|
old, ancient
|
cũ
|
|
small, little, young
|
nhỏ
|
|
relics (of the past)
|
di tích
|
|
scenic spot
|
cảnh đẹp
|
|
already
|
đã
|
|
temple
|
đền
|
|
lake
|
hồ
|
|
pagoda, Buddhist temple
|
chùa
|
|
all
|
hết
|
|
a number of
|
một số
|
|
famous
|
nổi tiếng
|
|
for example
|
thí dụ
|
|
hotel
|
khách sạn
|
|
be free, have leisure time
|
rảnh
|
|
someday
|
hôm nào
|
|
One Pillar Temple
|
chùa Một Cột
|
|
get up late
|
dậy muộn
|
|
to be in time
|
kịp
|
|
be afraid
|
sợ
|
|
to go to class
|
lên lớp
|
|
Imperative, I urge you
|
.... đi
|
|
we
|
Ta
|
|
then, for sure
|
thì
|
|
time, occasion
|
lần
|
|
which time
|
lần nào
|
|
any time yet
|
lần nào chưa?
|
|
how many times already?
|
mấy lần rồi?
|
|
more
|
nữa
|
|
more times, again
|
lần nữa
|
|
Oh say!
|
À này
|
|
water puppet show
|
múa rối nước
|
|
in that case...
|
thế/vậy thì..
|
|
New Zealand
|
Niu-Di-Lơn
|
|
Summer
|
mùa hè
|
|
Winter
|
mùa đông
|
|
Spring
|
mùa xuân\
|
|
Autumn
|
mùa thu
|
|
about to
|
sắp
|
|
ship, boat
|
tàu thủy
|
|
to fly
|
bay
|
|
a few days
|
ít hôm
|
|
on the way back
|
trên đường về
|
|
to stop by/at
|
ghé lại
|