Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
89 Cards in this Set
- Front
- Back
department store
|
cửa hàng bách hóa
|
|
store
|
cửa hiệu/cửa hàng
|
|
fast-selling merchandise
|
hàng bán chạy
|
|
slow-moving merchandise
|
hàng bán ế
|
|
merchandise
|
hàng hóa
|
|
furniture store
|
hiệu bàn ghế
|
|
barbershop
|
hiệu cắt tóc
|
|
watch shop
|
hiệu đồng hồ
|
|
laundry shop
|
hiệu giặt là
|
|
shoe store
|
hiệu giày
|
|
ice cream parlor
|
hiệu kem
|
|
optical store
|
hiệu kính
|
|
tailor, dressmaker's
|
hiệu may
|
|
bazaar
|
hiệu tạp hóa
|
|
herbal medicine store
|
hiệu thuốc bắc
|
|
pharmacy
|
hiệu thuốc (tây)
|
|
jewlery store
|
hiệu vàng
|
|
shopping
|
mua sắm/mua bán
|
|
traditional Vietnamese long dress
|
áo dài
|
|
dress
|
áo đầm
|
|
raincoat
|
áo đi mưa
|
|
t-shirt with logo
|
áo phông
|
|
shirt
|
áo sơ-mi
|
|
socks
|
bít-tất
|
|
tie
|
ca-vát
|
|
necklace
|
dây chuyền
|
|
sandals without back straps
|
dép
|
|
shoes
|
giày
|
|
boots
|
giày bốt
|
|
tennis shoes
|
giày ten-nit
|
|
sneakers, canvas shoes
|
giày vải
|
|
earrings
|
hoa tai
|
|
sunglasses
|
kính râm
|
|
hat
|
mũ
|
|
ring
|
nhẫn
|
|
conical hat
|
nón lá
|
|
jeans
|
quần bò/gin
|
|
shorts
|
quần soóc
|
|
trousers
|
quần tây
|
|
belt
|
thắt lưng
|
|
to change clothes
|
thay quần áo
|
|
silk
|
tơ/lụa
|
|
fabric
|
vải
|
|
skirt
|
váy
|
|
bracelet
|
vòng
|
|
sandals with backstraps
|
xăng đan
|
|
burgundy
|
boóc-đô
|
|
to be tight
|
chật
|
|
cream
|
kem
|
|
light colors
|
mầu nhạt
|
|
dark colors
|
mầu thẫm
|
|
bright colors
|
mầu tươi
|
|
to be large
|
rộng
|
|
size
|
số
|
|
purple
|
tím
|
|
navy blue
|
tím than
|
|
grey
|
xám
|
|
blue
|
xanh lơ
|
|
sky ble
|
xanh da trời
|
|
green
|
xanh lá cây
|
|
sea blue
|
xanh nước biển
|
|
to fit well
|
vừa
|
|
to measure
|
đo
|
|
fabric width
|
khổ
|
|
measurements
|
kích thước
|
|
style
|
kiểu
|
|
style
|
kiểu
|
|
piece
|
mảnh
|
|
meter
|
thước/mét
|
|
labor
|
tiền công
|
|
first quarter (business)
|
qúy I năm nay
|
|
lead
|
dẫn đầu
|
|
world
|
thế giới
|
|
surf (web)
|
lướt
|
|
investigate
|
khảo sát
|
|
appliances
|
đồ gia dụng
|
|
materials
|
vật dụng
|
|
statistics
|
thống kê
|
|
director
|
giám đốc
|
|
emphasize
|
nhấn mạnh
|
|
hệ thống
|
system
|
|
for example
|
chẳng hạn
|
|
restore
|
phục hồi
|
|
exceed
|
vượt
|
|
nutritious
|
dinh dưỡng
|
|
to have an effect on
|
tác động
|
|
tendency
|
xu hướng
|
|
abandon
|
từ bỏ
|
|
traditional
|
truyền thóng
|