Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
85 Cards in this Set
- Front
- Back
to be dirty, filthy
|
bẩn thỉu
|
|
villa
|
biệt thự
|
|
to be messy, untidy
|
bừa bãi
|
|
apartment
|
căn hộ
|
|
to be narrow
|
chật hẹp
|
|
apartment complex
|
chung cư
|
|
upstairs
|
gác
|
|
highrise
|
nhà cao tầng
|
|
house facing the street
|
nhà mặt đường
|
|
one-story house
|
nhà một tầng
|
|
boarding house, inn
|
nhà trọ
|
|
to be noisy
|
ồn ào
|
|
to be spacious
|
rộng rãi
|
|
to be clean
|
sạch sẽ
|
|
convenience
|
tiện nghi
|
|
to build
|
xây
|
|
to be quiet
|
yên tĩnh
|
|
bathtub
|
bồn tắm
|
|
bathroom sink
|
chậu rửa mặt
|
|
furniture
|
đồ đạc
|
|
tile
|
gạch hoa
|
|
fence
|
hàng rào
|
|
roof
|
mái nhà
|
|
toilet
|
phòng vệ sinh
|
|
floor
|
sàn nhà
|
|
sourtyard
|
sân
|
|
carpet
|
thảm
|
|
elevator
|
thang máy
|
|
ceiling
|
trần nhà
|
|
wall
|
tường
|
|
garden
|
vườn
|
|
utilities included
|
bao điện nước
|
|
landlord
|
chủ nhà
|
|
tenant
|
người thuê nhà
|
|
electric bill
|
tiền điện
|
|
telephone bill
|
tiền điện thoại
|
|
rent, house payment
|
tiền nhà
|
|
water bill
|
tiền nước
|
|
iron
|
bàn là
|
|
to turn on
|
bật
|
|
stove
|
bếp
|
|
to place (furniture)
|
kê
|
|
oven
|
lò
|
|
air conditioner
|
máy điêù hòa
|
|
washer
|
máy giặt
|
|
air conditioner
|
máy lạnh
|
|
dryer
|
máy sấy
|
|
electric fan
|
quạt máy
|
|
electric rice cooker
|
nồi cơm điện
|
|
electric fan
|
quạt máy
|
|
to turn off
|
tắt
|
|
to hang
|
treo
|
|
refrigerator
|
tủ lạnh
|
|
oven
|
lò
|
|
microwave
|
lò vi sóng
|
|
to straighten up, to clean
|
dọn dẹp
|
|
to empty the trash
|
đổ rác
|
|
to wash clothes
|
giặt quần áo
|
|
to iron
|
là quần áo
|
|
to wipe
|
lau chùi
|
|
to mop the floor
|
làu nhà
|
|
to air-dry clothes
|
phôi (quần áo)
|
|
to dust
|
phủi bụi
|
|
to dust (with rag)
|
giở
|
|
to sweep
|
quét
|
|
to wash dishes
|
rửa bát
|
|
to be wealthy
|
nhà cao cửa rộng
|
|
to be homesick
|
nhở nhà
|
|
Yard
|
cỏ
|
|
Not on the street
|
trong hẻm
|
|
courtyard
|
sân
|
|
roof
|
má
|
|
painting
|
tranh
|
|
mirror
|
gương
|
|
pillow
|
gối
|
|
shovel snow
|
xúc tuyết
|
|
safe
|
an toàn
|
|
blanket
|
chăn mền
|
|
sheets
|
ga
|
|
toothbrush
|
bàn chải đánh răng
|
|
shower
|
hoa sen
|
|
hairdrier
|
máy sấy tóc
|
|
comb
|
lược
|
|
basement
|
hầm
|
|
mow the lawn
|
cắt cỏ
|