Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
55 Cards in this Set
- Front
- Back
to shave
|
cạo
|
|
to cut hair
|
cắt tóc
|
|
in back
|
đằng trước
|
|
to get a haircut
|
đi cắt tóc
|
|
to wash hair
|
gội đầu
|
|
beard, mustache
|
râu
|
|
to part hair
|
rẽ ngôi
|
|
to trim
|
tỉa
|
|
to put hair up
|
búi
|
|
to comb hair
|
chải đầu
|
|
shoulder length
|
dài ngang vai
|
|
to give a manicure and pedicure
|
làm móng tay và móng chân
|
|
model
|
mô đen/người mẫu
|
|
to dye hair
|
nhuộm tóc
|
|
white hair
|
tóc bạc
|
|
thick hair
|
tóc dày, rậm
|
|
curly hair
|
tóc quăn
|
|
straight hair
|
tóc thẳng
|
|
thin hair
|
tóc thưa
|
|
to get a perm
|
uốn tóc
|
|
postcard
|
bưu ảnh
|
|
parcel
|
bưu kiện
|
|
to subscribe to a newspaper
|
đặt mua báo (dài hạn)
|
|
to make a call
|
gọi điện thoại
|
|
to send
|
gửi
|
|
to send a telegram
|
gửi điện báo
|
|
to receive
|
nhận
|
|
envelope
|
phong bì
|
|
stamp
|
tem
|
|
P.O. mailbox
|
thùng thư
|
|
letter
|
thư (lá/bức)
|
|
registered mail
|
thư bảo đảm
|
|
air mail
|
thư máy bay
|
|
express mail
|
thư nhanh
|
|
regular letter
|
thư thường
|
|
domestic mail
|
thư trong nước
|
|
long-distance call
|
điện thoại đường dài
|
|
international call
|
điện thoại quốc tế
|
|
to install a phone
|
lắp điện thoại
|
|
to dial
|
quay số điện thoại
|
|
to pick up the phone
|
nhấc điện thoại (lên)
|
|
to hang up the phone
|
đặt điện thoại (xuống)
|
|
to exchange money
|
đối tiền
|
|
to decrease
|
giảm
|
|
bill
|
giấy bạc
|
|
to check
|
kiểm tra
|
|
to sign
|
ký tên
|
|
fee
|
lệ phí
|
|
to open an account
|
mở (tài khoản)
|
|
foreign currency
|
ngoại tệ
|
|
to withdraw money
|
rút tiền/ lấy tiền
|
|
check
|
séc
|
|
checking account
|
tài khoản tiết kiệm
|
|
to increase
|
tăng
|
|
credit card
|
thẻ tín dụng
|