Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
94 Cards in this Set
- Front
- Back
shirt
|
(cái) áo
|
|
t-shirt
|
(cái) áo phông
|
|
collared shirt
|
(cái) áo sơ mi
|
|
dress
|
(cái) áo đầm
|
|
traditional vietnamese dress
|
(mặc)(cái) áo dài
|
|
skirt
|
(mặc)(cái) váy
|
|
pants
|
(mặc)(cái) quần
|
|
jeans
|
(mặc)(cái) quần bò
|
|
flip flops
|
(đi)(đôi/chiếc) dép
|
|
shoes
|
(đi)(đôi/chiếc) giầy
|
|
sneaker(s)
|
(đi)(đôi/chiếc) giầy thể thao
|
|
sandal(s)
|
(đi) (đôi/chiếc)xăng đan
|
|
scarf
|
(chòang)(cái) khăn
|
|
handbag
|
(cái)túi xách
|
|
hat
|
(đội)(cái) mũ
|
|
traditional vietnamese conical hat
|
(đội)(cái) nón lá
|
|
shorts
|
(mặc)(cái)quần đùi
|
|
knit shirt
|
(mặc)(cái) áo thun
|
|
socks (north)
|
(đi) (đôi) tất
|
|
socks (south)
|
(đi)(đôi) vớ
|
|
glasses
|
(đeo) kính
|
|
gloves
|
(đi)(đôi) găng
|
|
belt
|
nịt
|
|
undergarments
|
(mặc)(cái) áo lót
|
|
boots
|
(đi)(đôi) giầy bốt
|
|
tank top
|
(mặc)(cái) áo cánh tay
|
|
boots
|
(đi)(đôi) giầy bốt
|
|
ring
|
(đeo)(chiếc) nhẫn
|
|
watch
|
(đeo)(chiếc) đồng hồ
|
|
necklace
|
(sơi) dây chuyền
|
|
earrings
|
(đôi) bông tai
|
|
orange
|
(quả) cam
|
|
bananas
|
(nải) chuối
|
|
lemon/lime
|
(quả) chanh
|
|
rambutan
|
(quả) chôm chôm
|
|
strawberry
|
(quả) dâu tây
|
|
papaya
|
(quả) đu đủ
|
|
water melon
|
(quả) dưa đỏ
|
|
pineapple
|
(qủa) dứa
|
|
pear
|
(quả) lê
|
|
jackfruit
|
(quả) mít
|
|
coconut
|
(quả) dừa
|
|
longan
|
(chùm) nhãn
|
|
custard apple
|
(quả) mãng cầu
|
|
mangoustine
|
(quả) măng cụt
|
|
guava
|
(quả) ổi
|
|
durian
|
(quả) sầu riêng
|
|
grapes
|
(chùm) nho
|
|
apple
|
(qủa) táo
|
|
mango
|
(quả) xoài
|
|
cabbage
|
(cây) bắp cải
|
|
tomato
|
(quả) cà chua
|
|
carrot
|
(củ) cà rốt
|
|
daikon radish
|
(củ) củ cải
|
|
cucumber
|
(quả) dưa leo
|
|
green beans
|
(quả/cân) đậu ve
|
|
bean sprout
|
(cân) giá
|
|
onion
|
(củ) hành tây
|
|
green onion
|
(bó) hành lá
|
|
potatoes
|
(củ) khoai tây
|
|
mushroom
|
tai nấm
|
|
cilantro
|
(bó) rau mùi
|
|
lettuce
|
(cây, bó) rau xà lách
|
|
cauliflower
|
(cây) bông cải trắng
|
|
broccoli
|
(cây) bông cải xanh
|
|
cake
|
(ổ) bánh ngọt
|
|
bread
|
(ổ) bánh mì
|
|
beer
|
(lon/hộp/chai) bia
|
|
bottled water
|
(chai) nước khoáng
|
|
cup of coffee
|
(ly) cà phê
|
|
soda
|
(lon/hộp) nước ngọt
|
|
wine
|
(chai) rượu vang
|
|
tea
|
(hộp) trà
|
|
eggs
|
(quả) trứng
|
|
crab
|
(con) cua
|
|
fish
|
(con) cá
|
|
squid
|
(con) mực
|
|
shrimp
|
(con) tôm
|
|
beef
|
thịt bò
|
|
chicken
|
thịt gà
|
|
duck
|
thịt vịt
|
|
(large bottle of, box of) milk
|
(bình, hộp) sữa
|
|
(large bag of) uncooked rice
|
(bao) gạo
|
|
(large box of, package of) instant noodles
|
(thùng, gói) mì gói
|
|
sour
|
chua
|
|
sweet
|
ngọt
|
|
sugar
|
đường
|
|
salt
|
muối
|
|
pepper
|
tiêu
|
|
fish sauce
|
nước mắm
|
|
peppers (hot or sweet)
|
ớt
|
|
garlic
|
tỏi
|
|
squash
|
bí
|
|
asparagus
|
măng tây
|