Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
25 Cards in this Set
- Front
- Back
Academic..a.. |
Học thuật |
|
Align..v.. |
Tuân theo, phù hợp |
|
Applicant..n.. |
Người nộp đơn xin việc |
|
Apply..v.. |
Nộp đơn |
|
Cluttered..a.. |
Lộn xộn |
|
Compassionate |
Thông cảm, cảm thông |
|
Covering letter |
Thư xin việc |
|
Demonstrate..v.. |
Thể hiện |
|
Potential..a.. |
Tiềm năng |
|
Prioritise..v.. |
Sắp xếp công vc hợp lí |
|
Qualification..n.. |
Bằng cấp |
|
Self-motivated..a.. |
Ý thức tự giác |
|
Unique..a.. |
Độc đáo |
|
Well- organised..a. |
Tổ chức sự kiện tốt |
|
Administrator..n.. |
Nhân viên hành chính |
|
Apprentice..n.. |
Thực tập sinh, người học việc |
|
Approachable..a.. |
Dễ gần, dễ tiếp cận |
|
Articulate..a.. |
Hoạt ngôn, nói lăng lưu loát |
|
Barista..n.. |
Nhân viên quán cà phê |
|
Candidate..n.. |
Ứng viên đã qua vòng sơ tuyển |
|
Colleague..n.. |
Đồng nghiệp |
|
Dealership..n.. |
Doanh nghiệp, kinh doanh |
|
Entrepreneur..n.. |
Nhà doanh nghiệp, người khởi nghiệp |
|
Probation..n.. |
Sự thử việc |
|
Recruit..v.. |
Tuyển dụng |