• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/100

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

100 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Hike

Đi bộ đường dài

Career choices

Lựa chọn nghề nghiệp

Equal opportunity

Cơ hội bình đẳng

Airline pilot

Phi công

Adorable

Dễ thương

Surgeon

Bác sĩ phẩu thuật

Be encouraged to do something

Được khuyến khích làm việc gì đó

Be allowed to do something

Bị cấm làm việc gì đó

Come true

Hiện thực

Focus on

Chú trọng vào

Be kept home

Được giữ ở nhà

Physic

Môn Lý

Treat

Đối xử

Kindergarten

Trường mầm non

The trip to the kindergarten

Chuyến đi đến trường mầm non

That's fantastic

Thật tuyệt vời

The children love being his class

Những đứa trẻ thích học ở lớp anh ấy

Medical school

Trường y tế

Exercise more to improve my fitness

Luyện tập thể thao nhiều để cải thiện tình trạng sức khỏe

Dream will be come true

Giấc mơ sẽ trở thành hiện thực

Performed operation on

Thực hiện ca phẩu thuật

Treat boys differently from girls

Đối xử khác nhau giữa nam và nữ

Traditional gender roles

Vai trò giới tính truyền thống

Behave

Đối xử như thế nào

Equal income opportunities

Những cơ hội thu nhập công bằng

Married women

Phụ nữ đã có gia đình

Be offered to

Cung cấp

Air force

Lực lượng không quân

Domestic violence

Bạo lực gia đình

Uneducated

Thiếu sự giáo dục

Low-paying

Tiền lương thấp

Celebrate

Ăn mừng

Promote

Thúc đẩy

Require

Đòi hỏi

Deal with

Giải quyết

Rights

Quyền

Operation

Ca phẩu thuật

Fighter pilot

Phi công chiến đấu

Guests

Khách

Provide someone with sth

Cung cấp ai đó cái gì đó

Be unable to

Không thế đọc

Challege

Thách thức

Be forced to

Buộc phải

Child marrige

Kết hôn trẻ em

Give birth

Sinh con

Be less likely to

Ít có khả năng hơn

Higher salary

Lương cao hơn

Tend to

Có xu hướng

Lead to

Dẫn đến

Good physical strength

Có thể chất tốt

Good communication skills

Kĩ năng giao tiếp tốt

Ability to work well under pressure

Khả năng làm việc tốt dưới áp lực

Being kind , gentle and caring

Là người luôn tốt bụng , nhẹ nhàng , chu đáo

Ability to work long hours

Khả năng làm việc trong thời gian dài

Good persuasion skills

Kĩ năng thuyết phục tốt

Flexible working schedule

Lịch trình làm việc linh hoạt

More time to take care of their families

Có nhiều thời gian để chăm sóc gia đình của họ

Protect their daughters from violence

Bảo vệ con gái họ khỏi bạo lực

Become victims of domestic violence

Trở thành nạn nhân của bạo lực gia đình

carries serious health risks as young girls are not physically developed to give birth

Mang đến ruổi ro nghiêm trọng về sức khỏe vì các cô gái trẻ chưa phát triển thể chất để sinh con

Stay long at school

Học lâu dài

Have better job skill

Có kĩ năng làm việc tốt hơn

Women are often paid less than men

Phụ nữ thường được trả lương thấp hơn đàn ông

Earn the same amount of money

Kiếm được số tiền giống nhau

Differences in career choices

Cơ hội việc làm khác nhau

Women are still not equal to men in today's society

Phụ nữ vẫn chưa bình đẳng với đàn ông trong xã hội hiện nay

Goverments , organisations and individuals must work together to achieve gender equality

Chính phủ , tổ chức và cá nhân nên làm việc cùng nhau để đạt được bình đẳng giới

Shop assistants

Người bán hàng

University degree

Bằng đại học

Performing operations on patients

Phẩu thuật trên bệnh nhân

Medical knowledge

Sự hiểu biết về thuốc

Physical and mental strength

Sức mạnh về thể chất và tinh thần

Making important desions about patients' health and safety

Đưa ra những quyết định quan trọng về sức khỏe và sự an toàn của bệnh nhân

Excellent eyesight and skilful hands

Thị lực tuyệt vời và bàn tay khéo léo

Gender equality

Bình đẳng giới

Equalize

Làm cho bằng nhau

Aging

Sự lão hóa

Aged

Trong độ tuổi

Ageless

Trẻ mãi không già

Persuasion

Thuyết phục

Persuasion

Sự thuyết phục

Persuasive

Đầy thuyết phục

Flexibility

Tính mềm dẻo , tính linh hoạt

Cosmonaut

Nhà du hành vũ trụ

Signficant

Đầy ý nghĩa

Signficance

Tầm quan trọng

Significantly

Có tầm quan trọng

Mentality

Trí lực

Mentally

Về thần kinh

By the way

Nhân tiện

On the way

Đang trên đường

In the way

Cản trở

In other words

Nói cách khác

Intend to do sth

Có ý định làm gì

Under pressure

Chịu áp lực

Mind doing sth

Ngại làm gì

Be suitable for sb

Thích hợp với ai đó

In fact

Trên thực tế

Draw interests

Thể hiện sự quan tâm

Gives girls the opportunity to have a better life and give back to their communities

Cho những người phụ nữ có cơ hội sống tốt hơn và cống hiện lại cho cộng đồng