Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
100 Cards in this Set
- Front
- Back
Hike |
Đi bộ đường dài |
|
Career choices |
Lựa chọn nghề nghiệp |
|
Equal opportunity |
Cơ hội bình đẳng |
|
Airline pilot |
Phi công |
|
Adorable |
Dễ thương |
|
Surgeon |
Bác sĩ phẩu thuật |
|
Be encouraged to do something |
Được khuyến khích làm việc gì đó |
|
Be allowed to do something |
Bị cấm làm việc gì đó |
|
Come true |
Hiện thực |
|
Focus on |
Chú trọng vào |
|
Be kept home |
Được giữ ở nhà |
|
Physic |
Môn Lý |
|
Treat |
Đối xử |
|
Kindergarten |
Trường mầm non |
|
The trip to the kindergarten |
Chuyến đi đến trường mầm non |
|
That's fantastic |
Thật tuyệt vời |
|
The children love being his class |
Những đứa trẻ thích học ở lớp anh ấy |
|
Medical school |
Trường y tế |
|
Exercise more to improve my fitness |
Luyện tập thể thao nhiều để cải thiện tình trạng sức khỏe |
|
Dream will be come true |
Giấc mơ sẽ trở thành hiện thực |
|
Performed operation on |
Thực hiện ca phẩu thuật |
|
Treat boys differently from girls |
Đối xử khác nhau giữa nam và nữ |
|
Traditional gender roles |
Vai trò giới tính truyền thống |
|
Behave |
Đối xử như thế nào |
|
Equal income opportunities |
Những cơ hội thu nhập công bằng |
|
Married women |
Phụ nữ đã có gia đình |
|
Be offered to |
Cung cấp |
|
Air force |
Lực lượng không quân |
|
Domestic violence |
Bạo lực gia đình |
|
Uneducated |
Thiếu sự giáo dục |
|
Low-paying |
Tiền lương thấp |
|
Celebrate |
Ăn mừng |
|
Promote |
Thúc đẩy |
|
Require |
Đòi hỏi |
|
Deal with |
Giải quyết |
|
Rights |
Quyền |
|
Operation |
Ca phẩu thuật |
|
Fighter pilot |
Phi công chiến đấu |
|
Guests |
Khách |
|
Provide someone with sth |
Cung cấp ai đó cái gì đó |
|
Be unable to |
Không thế đọc |
|
Challege |
Thách thức |
|
Be forced to |
Buộc phải |
|
Child marrige |
Kết hôn trẻ em |
|
Give birth |
Sinh con |
|
Be less likely to |
Ít có khả năng hơn |
|
Higher salary |
Lương cao hơn |
|
Tend to |
Có xu hướng |
|
Lead to |
Dẫn đến |
|
Good physical strength |
Có thể chất tốt |
|
Good communication skills |
Kĩ năng giao tiếp tốt |
|
Ability to work well under pressure |
Khả năng làm việc tốt dưới áp lực |
|
Being kind , gentle and caring |
Là người luôn tốt bụng , nhẹ nhàng , chu đáo |
|
Ability to work long hours |
Khả năng làm việc trong thời gian dài |
|
Good persuasion skills |
Kĩ năng thuyết phục tốt |
|
Flexible working schedule |
Lịch trình làm việc linh hoạt |
|
More time to take care of their families |
Có nhiều thời gian để chăm sóc gia đình của họ |
|
Protect their daughters from violence |
Bảo vệ con gái họ khỏi bạo lực |
|
Become victims of domestic violence |
Trở thành nạn nhân của bạo lực gia đình |
|
carries serious health risks as young girls are not physically developed to give birth |
Mang đến ruổi ro nghiêm trọng về sức khỏe vì các cô gái trẻ chưa phát triển thể chất để sinh con |
|
Stay long at school |
Học lâu dài |
|
Have better job skill |
Có kĩ năng làm việc tốt hơn |
|
Women are often paid less than men |
Phụ nữ thường được trả lương thấp hơn đàn ông |
|
Earn the same amount of money |
Kiếm được số tiền giống nhau |
|
Differences in career choices |
Cơ hội việc làm khác nhau |
|
Women are still not equal to men in today's society |
Phụ nữ vẫn chưa bình đẳng với đàn ông trong xã hội hiện nay |
|
Goverments , organisations and individuals must work together to achieve gender equality |
Chính phủ , tổ chức và cá nhân nên làm việc cùng nhau để đạt được bình đẳng giới |
|
Shop assistants |
Người bán hàng |
|
University degree |
Bằng đại học |
|
Performing operations on patients |
Phẩu thuật trên bệnh nhân |
|
Medical knowledge |
Sự hiểu biết về thuốc |
|
Physical and mental strength |
Sức mạnh về thể chất và tinh thần |
|
Making important desions about patients' health and safety |
Đưa ra những quyết định quan trọng về sức khỏe và sự an toàn của bệnh nhân |
|
Excellent eyesight and skilful hands |
Thị lực tuyệt vời và bàn tay khéo léo |
|
Gender equality |
Bình đẳng giới |
|
Equalize |
Làm cho bằng nhau |
|
Aging |
Sự lão hóa |
|
Aged |
Trong độ tuổi |
|
Ageless |
Trẻ mãi không già |
|
Persuasion |
Thuyết phục |
|
Persuasion |
Sự thuyết phục |
|
Persuasive |
Đầy thuyết phục |
|
Flexibility |
Tính mềm dẻo , tính linh hoạt |
|
Cosmonaut |
Nhà du hành vũ trụ |
|
Signficant |
Đầy ý nghĩa |
|
Signficance |
Tầm quan trọng |
|
Significantly |
Có tầm quan trọng |
|
Mentality |
Trí lực |
|
Mentally |
Về thần kinh |
|
By the way |
Nhân tiện |
|
On the way |
Đang trên đường |
|
In the way |
Cản trở |
|
In other words |
Nói cách khác |
|
Intend to do sth |
Có ý định làm gì |
|
Under pressure |
Chịu áp lực |
|
Mind doing sth |
Ngại làm gì |
|
Be suitable for sb |
Thích hợp với ai đó |
|
In fact |
Trên thực tế |
|
Draw interests |
Thể hiện sự quan tâm |
|
Gives girls the opportunity to have a better life and give back to their communities |
Cho những người phụ nữ có cơ hội sống tốt hơn và cống hiện lại cho cộng đồng |