Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
70 Cards in this Set
- Front
- Back
Advice /əd'vais/ |
Lời khuyên
|
|
contact
|
Liên lạc
|
|
Software program
|
Chương trình phần mềm
|
|
Proposal
|
Bản đề nghị, bản xuất trình ý tưởng
|
|
Applicant /'æplikənt/
|
ứng viên
|
|
Reserve /ri'zə:v/
|
Đặt trước (bàn, khach sạn)
|
|
Public speaking skills
|
Kĩ năng nói trước công chúng
|
|
Board
|
ban
|
|
Satisfied
|
Hài lòng
|
|
satisfactory
|
Đủ tiêu chuẩn, làm hài lòng, tốt
|
|
client
|
Khách hàng
|
|
Allowance /ə'lauəns/
|
Tiền tiêu vặt, tiền trợ cấp
|
|
productivity
|
Năng suất
|
|
Demand
|
Yêu cầu
|
|
Meet one’s demand
|
Đáp ứng yêu cầu
|
|
Advance /əd'vɑ:ns/
|
Tiến bộ
|
|
advantage
|
Lợi thế
|
|
Inform
|
Thông báo
|
|
Executive board
|
Ban điều hành
|
|
conduct
|
Tiến hành, thực hiện
|
|
examine
|
Kiểm tra
|
|
Implement /'impliment/
|
Tiến hành, thực hiện
|
|
Receipt
|
Hóa đơn
|
|
Committee
|
Hội đồng
|
|
accountant
|
Kế toán
|
|
Accomplishment /ə'kɔmpliʃmənt/
|
Thành tích
|
|
Financial analysis
|
Phân tích tài chính
|
|
Decision /di'siʤn/
|
Quyết định
|
|
reason
|
Lí do
|
|
Management
|
Quản lí
|
|
Confidence /'kɔnfidəns/
|
Sự tin tưởng, sự tự tin
|
|
Grateful (a)
|
Biết ơn
|
|
complex
|
Phức tạp
|
|
economic
|
Thuộc kinh tế, mang tính kinh tế
|
|
issue
|
Vấn đề
|
|
Resume
|
Lí lịch
|
|
Submit /səb'mit/
|
Nộp
|
|
Popular /'pɔpjulə/
|
Phổ biến
|
|
Historical monument
|
Tượng đài lịch sử
|
|
Deliver /di'livə/
|
Giao hàng
|
|
Deliver a presentation
|
Thưch hiện một bài thuyết trình
|
|
Develop /di'veləp/
|
Phát triển
|
|
Assist /ə'sist/
|
Hỗ trợ
|
|
assistant
|
Trợ lí
|
|
Translate /træns'leit/
|
Dịch
|
|
Subscription /səb'skripʃn/
|
Sự đăng kí mua báo định kì
|
|
Environment /in'vaiərənmənt/
|
Môi trường
|
|
Survey
|
Khảo sát
|
|
staff
|
Nhân viên
|
|
Compliance /'kɔmplaiəns/
|
Sự tuân thủ
|
|
Relation
|
Quan hệ
|
|
concern
|
Mối quan tâm
|
|
Prefer /pri'fə:/
|
Thích hơn
|
|
Decide /di'said/
|
Quyết định
|
|
Analysis /ə'næləsis/
|
(sự, công việc) phân tích
|
|
effect
|
ảnh hưởng
|
|
Structural reform
|
Tái cấu trúc
|
|
Innovative strategies
|
Chiến lược sáng taoh
|
|
position
|
Vị trí
|
|
Senior /'si:njə/
|
Cao cấp
|
|
Stand out
|
Nổi bật
|
|
Asset /'æset/
|
Tài sản
|
|
request
|
Yêu cầu
|
|
Campaign /kæm'pein/
|
Chiến dịch
|
|
Interest
|
Hứng thú, quan tâm
|
|
Potential pə'tenʃəl/
|
Tiềm năng
|
|
Appreciate (v) /ə'pri:ʃieit/
|
Biết ơn, đề cao
|
|
social
|
Thuộc về xã hội, mang tính xã hội
|
|
Individual /,indi'vidjuəl/
|
Cá nhân
|
|
Prevention /pri'venʃn/
|
Sự ngăn chặn |