Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
30 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Subject |
Chủ đề |
|
|
Taste |
Nếm . Thử (đọc) |
Chỗ này một ít chỗ kia một ít |
|
Swallow |
Nuốt . Đọc ngấu nghiến |
|
|
Chew |
Nhai . Nghiền ngẫm Suy ngẫm |
|
|
Digest |
Tiêu hóa . Suy ngẫm |
|
|
Travel book |
Sách du lịch |
|
|
Bit |
Mẩu |
|
|
More and more |
Nhiều hơn nữa |
|
|
Pleasure |
Sự vui thích Sự thích thú |
|
|
Equivalent |
Tương đương |
|
|
Appropriate |
Thích hợp |
|
|
Altogether |
Hoàn toàn . Nhìn chug |
|
|
According to |
Theo |
|
|
Advantage |
Lợi thế Lợi |
|
|
Backward |
Phía sau |
|
|
Angle |
Chéo Xiên |
|
|
Across |
Qua, ngang qua . Đối diện |
|
|
Clue |
Manh mối Đầu mối |
|
|
Crime |
Tội ác Sự phạm tội |
|
|
Spy |
Điệp viên |
|
|
Affair |
Quan hệ |
|
|
Fiction |
Hư cấu (văn) |
|
|
Knit |
Đan |
|
|
Deep into |
Đọc lướt |
|
|
Conversation |
Cuộc nói chuyện |
|
|
Sort |
Loại |
Thể loại |
|
Detail |
Chi tiết |
|
|
Chamber |
Phòng Buồng |
|
|
Witty |
Dí dỏm |
|
|
Kind |
Tử tế Tốt bụng |
|