• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/68

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

68 Cards in this Set

  • Front
  • Back

active

kích hoạt

would you like ...?

lời mời

temporary

tạm thời

the other

vật, người còn lại (số ít xác định)

the others

những người còn lại, những vật còn lại (xác định)

others

những người vật khác (chưa xác định)

other

adj

contemporary

- người sống cùng thời


- đương đại

temperature

nhiệt độ

evidence

bằng chứng

conclusive

thuyết phục

costly

tốn kém

final

last

every


another + ...

khoảng thời gian

không phủ định 2 lần trong cùng một câu

S + no longer + V


= not...any more/ any longer


=> không còn nữa

appreciate

- cảm kích


- đánh giá cao

run out of

hết

'd

- V3: had


- V1: would

properly

- đúng cách


- phù hợp

live off

sống nhờ vào

sophomores

sinh viên năm 1

in turns

lần lượt

survey

khảo sát

cereal

ngũ cốc

fortified

thêm vào

diet

khẩu phần

provided


providing


as long as

miễn là

community

cộng đồng

society

- xã hội


- hiệp hội

resident

cư dân

distribute

phân phối

nếu có giới từ phải có O

interest in + O


interest.

eventually

finally

order

- đặt hàng


- đơn đặt hàng

placed

- (v) đặt


- (n) nơi chốn

supply

hàng hóa


đồ dùng

deliver

giao hàng

run

- chạy


- last


- điều hành

but

- nhưng


- ngoài ra


- ngoại trừ

rely on

- depend on: phụ thuộc vào


- trust: tin cậy

vending machine

máy bán hàng tự động

probably

có lẽ

make money

kiếm tiền

business

doanh nghiệp

dessert

món tráng miệng

merchandise

hàng hóa (được bày bán)

goods

hàng hóa (chung)

stock

hàng hóa trong kho

marketplace

thị trường

corridor

lobby


=> hành lang

cashier

nhân viên thu ngân

transaction

sự giao dịch

saleclerk

nhân viên giao dịch

pleased

- hài lòng


- hân hạnh

bargain

- (n): món hời, sự giảm giá


- (v): mặc cả, trả giá

negotiate

- đàm phán


- thương lượng

limited

- hạn chế


- giới hạn

per

trên mỗi

survey

khảo sát

conduct

carry out


=> thực hiện

cooperation

sự hợp tác

once

- 1 lần


- 1 khi


- đã từng

approaching

đến gần

treat

- (n) dish: món ăn


- (v): đối xử


chữa trị

manufacture

sản xuất

monitor

supervise


=> giám sát

major

- lớn


- chủ yếu

minor

- nhỏ


- thứ yếu