Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
19 Cards in this Set
- Front
- Back
arise |
Phát sinh |
|
benefactor |
Nhà hảo tâm |
|
blacksmith |
Thợ rèn |
|
charitable (a) |
Nhân đức, độ lượng |
|
chimney |
Ống khói |
|
compensate (v) |
Đền bù, bồi thường |
|
encounter (v) |
Bắt gặp |
|
exceed (v) |
Vượt quá |
|
forge (v) |
Tạo nên, gây dựng |
|
humble = modest (a) |
Khiêm tốn, nhún nhường |
|
iron (n) |
Sắt |
|
ladder (n) |
Thang |
|
occupy (v) |
Chiếm, giữ, cư ngụ |
|
penny (n) |
Đồng xu |
|
preach (v) |
Thuyết giáo, giảng đạo |
|
prosper (v) |
Thành công, phát đạt |
|
province (n) |
Tỉnh |
|
satisfaction (n) |
Sự hài lòng |
|
sustain (v) |
Duy trì |