Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
19 Cards in this Set
- Front
- Back
Arguement |
Tranh cãi |
|
Attractive |
Hấp dẫn |
|
Be in relationship |
Đang có quan hệ tình cảm |
|
Be reconciled with sb |
Làm lành, làm hoà |
|
Betrey |
Phản bội |
|
Break up with sb |
Chia tay |
|
Sympathetic |
Cảm thông |
|
Strict |
Nghiêm khắc |
|
Upset |
Buồn, thất vọng |
|
Sympatheric |
Cảm thông |
|
Caring |
Quan tâm, chăm sóc |
|
Counsellor |
Người tư vấn |
|
Date |
Cuộc hẹn hò |
|
Disappointed |
Sự thất vọng |
|
Drop out |
Bỏ học |
|
Initiative |
Thế chủ động |
|
Lead an ear |
Lắng nghe |
|
Psychologist |
Nhà tâm lí học |
|
Romantic relationship |
Mối quan hệ tình cảm lãng mạn |