Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
126 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Escape |
Bỏ trốn |
|
|
Wage |
Làn sóng |
|
|
Enemy’s side |
Kẻ thù |
|
|
Agriculture |
Nông nghiệp |
|
|
Global warming |
Nóng lên toàn cầu |
|
|
Disease control |
Kiểm Soát dịch bệnh |
= control pandemic |
|
GM food |
Thực phẩm biến đổi gen |
Genetically modified food |
|
Illiteracy |
Mù chữ |
|
|
Lack of family planning |
Kế hoạch hoá gia đình |
|
|
Improve crop yield |
Nâng cao năng suất cây trồng |
|
|
Resistance disease |
Kháng bệnh |
|
|
Pests |
Sâu bệnh |
|
|
Birth control pills |
Thuốc Tránh thai |
|
|
Capacity |
Sức chứa |
|
|
Chemical fertilizer |
Phân bón hoá học |
|
|
Exceed the... |
Vượt quá |
|
|
Exceed the car carrying capacity |
Vượt quá sức chứa của xe |
|
|
Alarming rate |
Mức độ đáng báo động |
|
|
Fossil fuel |
Nhiên liệu hoá thạch |
|
|
Meets the need |
Đáp ứng nhu cầu |
= meet demand |
|
Increase in life expectancy |
Tăng tuổi thọ |
|
|
Over population |
Bùng nổ dân số |
= population Bomb = population explosion |
|
Rabid population growth |
Dân số tăng trưởng nhanh chóng |
|
|
Infrastructure facilities |
Cơ sở vật chất hạ tầng |
|
|
Extinction |
Tuyệt chủng |
|
|
Biodiversity |
Đa dạng sinh học |
|
|
The extinction of many species |
Tuyệt chủng nhiều loại |
|
|
Conflict and war |
Xung đột và chiến tranh |
|
|
Deforestation |
Phá rừng |
|
|
Increase in emission gases |
Gia tăng khí thải |
|
|
Pesticides |
Thuốc Trừ sâu |
|
|
Chemical fertilizer |
Phân bón hoá học |
|
|
Advertisement |
Quảng cáo |
|
|
Brand ambassador |
Đại diện nhãn hàng |
|
|
Prime time television |
Khung giờ vàng |
|
|
Launch a new product |
Ra mắt sản phẩm mới |
|
|
Market resource |
Khảo sát thị trường |
|
|
Fierce competition |
Cạnh tranh khốc liệt |
|
|
Competiton |
Cạnh tranh |
|
|
Durable |
Bền |
|
|
Suggest |
Gợi ý |
= recommend |
|
Survival competition |
Sống Sót trong cuộc cạnh tranh khốc liệt |
|
|
Stilmilus growth |
Kích thích tăng trưởng |
|
|
Stimilus growth |
Kích thích tăng trưởng |
|
|
Boost Sales and profit |
Tăng doanh số và lợi nhuận |
|
|
Market share |
Thị phần |
|
|
Stock share |
Cổ phần |
|
|
Target customer |
Khách hàng mục tiêu |
|
|
Advertisement |
Quảng cáo |
|
|
Brand ambassador |
Người nổi tiếng quảng cáo thương hiệu (đại diện nhãn hàng) |
|
|
Prime time television |
Khung giờ vàng (trên truyền hình) |
|
|
Lounch a New product |
Ra mắt sản phẩm mới |
|
|
Conduct |
Tiến hành |
|
|
Run a marketing campaign |
Chạy chiến dịch tiếp thị |
|
|
Reach target customer |
Tiếp cận khách hàng tiềm năng |
|
|
Victim |
Nạn nhân |
|
|
Fear |
Nỗi sợ |
|
|
Integrity |
Chính trực |
|
|
Faith |
Niềm tin |
|
|
Crocidile |
Cá sấu |
|
|
Paradise |
Thiên đường |
|
|
Escape |
Bỏ trốn |
|
|
Tear |
Nước mắt |
|
|
Tear |
Nước mắt |
|
|
Wage |
Làn sóng |
|
|
Enemy’s side |
Kẻ thù |
|
|
Meadow |
Thảo nguyên |
|
|
Tropical rainforest |
Rừng mưa nhiệt đới |
|
|
National park |
Công viên quốc gia |
|
|
Canyon |
hẻm núi |
|
|
Axit rain |
Mưa a xít |
|
|
Greenhouse |
Nhà kính |
|
|
Greenhouse |
Nhà kính |
|
|
Greenhouse effect |
Hiệu ứng nhà kính |
|
|
Natural disasters |
Thiên tai |
|
|
Volcano |
Núi lửa |
|
|
Natural resources |
Tài nguyên thiên nhiên |
|
|
Poach |
Săn bắn trộm |
|
|
Polutint |
Chất gây ô nhiễm |
|
|
Polutint |
Chất gây ô nhiễm |
|
|
Polute |
Làm ô nhiễm |
|
|
Polution |
Sự ô nhiễm |
|
|
Soil polution |
Ô nhiễm đất |
|
|
Biosphere reserve |
Khu dự trữ sinh quyển |
|
|
Eco-system |
Hệ sinh thái |
|
|
Eco-tourism |
du lịch sinh thái |
|
|
Nature reserve |
Khu bảo tồn thiên nhiên |
|
|
Reverse |
Làm lại |
|
|
Reverse damage |
Khắc phục hậu quả |
|
|
Rational |
Hợp lý |
|
|
Disclaimer |
Từ chối trách nhiệm |
|
|
Biology |
Sinh học |
|
|
Geography |
Địa lý |
|
|
Physics |
Vật lý |
|
|
Science |
Khoa học |
|
|
Literature |
Văn học |
|
|
Cheetah |
Con báo |
|
|
Obesity |
Béo phì |
|
|
Obesity |
Béo phì |
|
|
Junk food |
Đồ ăn vặt |
|
|
Obesity |
Béo phì |
|
|
Junk food |
Đồ ăn vặt |
|
|
Adolescent |
Tuổi Vị thành niên |
|
|
Authorision |
Sửa quần áo |
|
|
Achieved |
Đạt được |
|
|
Desired |
Mong muốn |
|
|
Maintain |
Duy trì |
|
|
Achieved the desired weight |
Đạt cân nặng mong muốn |
|
|
Urban life |
Cuộc sống đô thị |
= city life |
|
Rural life |
Cuộc sống nông thôn |
= country Life |
|
Terrorism |
Khủng bố |
|
|
Ancestors |
Tổ tiên |
|
|
Gather |
Tụ họp, nhóm lại |
|
|
Feast |
Tiệc lớn, giỗ |
|
|
Pagoda |
Chùa |
|
|
Bud |
Chồi non, mầm non |
|
|
Fortune |
Vận may |
|
|
In no time |
Chẳng mấy chốc |
|
|
A no-no |
Việc ko thể chấp nhận |
|
|
All talk no action |
Chỉ nói mà ko làm |
|
|
Artificial |
Nhân tạo |
# natural |
|
Deduct |
Giảm |
# add |
|
Admit |
Thừa nhận |
# deny: từ chối |
|
Avoid |
Đối mặt |
# face Đối mặt |
|
Belive |
Tin tưởng |
# doubt Nghi ngờ |
|
Accommodation |
Chỗ ở |
|