• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/37

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

37 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Từ cũ

Loại từ dùng để chỉ những đối tượng, hiện tượng, sự vật hiện vẫn tồn tại, vẫn được sử dụng trong tiếng việt hiện đại.

Hậu sự

Похоронные хлопоты

Từ cũ

Đại gia

Большая семья

Từ cũ

Tiểu nhân

Thường dân

Từ cũ

Giai nhân

Красавица

Từ cổ

Hồng nhân

Красота

Từ cũ

Địa ốc

Недвижимость

Từ cũ

Hóa công

Творец

Từ cổ

Bạc

Деньги

Từ cổ

Bạch mã

Từ cổ

Định mệnh

Từ cổ

Судьба

Luận án

Từ cũ

Диссертация

Luận lý

Từ cũ

Логика

Từ mượn

Là những từ có nguồn gốc từ các tiếng nước ngoài mà được thích nghi và được hòa nhập với nhiều tiêu chuẩn của tiếng Việt cho nên được dùng trong cuộc sống

Nhất sinh

За всю жизнь

Từ cũ

Khu tự trị

Автономный округ

Cán cân thương mại

Торговый баланс

Tăng gấp đôi

Удвоить

đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống

Пробиваться в жизни

Sự phát điện

Электрогенерация

Có phạm vi rộng

Разветвленный

Nhiều nhánh

Разветвленный

Không bác bỏ

Не исключать

Tạo điều kiện thuận lợi

Благоприятствовать

Đoàn kết

Солидарность

Cánh bảo

Предупреждать, предостерегать

Phòng hoà nhạc

Концертный зал

Biến đổi

Превращение

Biến đổi

Превращение

Tối đa

Максимум

Tối thiểu

Минимум

Chọc thủng

Прорыв

Đẩy mạnh

Содействие

Lắp đặt

Сборка

Lắp đặt

Сборка

Lắp đặt

Сборка

Tỏ lòng biết ơn

Выразить благодарность