Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
69 Cards in this Set
- Front
- Back
Up-front payment |
Khoản trả trước. 600_unit19 |
|
Down payment |
Khoản thanh toán trước |
|
capital |
tiền vốn |
|
entire invoice is paid upon completion of service. |
toàn bộ hóa đơn được thanh toán sau khi hoàn thành dịch vụ |
|
bulletin board |
(n): bảng thông áo |
|
loaf
|
[ləʊf] ổ bánh mì
|
|
loaves
|
ổ bánh mì
|
|
shelf
|
[ʃelf] giá
|
|
shelves
|
giá
|
|
lighthouse
|
/'laithaus/ : hải đăng, đèn biển
|
|
Tear down
|
làm đứt
|
|
The beach house is being torn down
|
Các ngôi nhà bãi biển đang được dỡ bỏ
|
|
blooming
|
v-ing : đang nở hoa
|
|
There are trees along the path
|
path [pæθ /pɑːθ]
|
|
pile
|
(v): đóng cọc,
|
|
pile up
|
(v): chất đầy
|
|
piles of logs
|
đống gỗ ( mới đốn, mới sẻ)
|
|
library
|
['laɪbrerɪ /-brərɪ] :thư viện
|
|
installed
|
/ɪnˈstɔːl/
|
|
The lamps are being installed.
|
chiếc đèn đăng được lắp
|
|
in store
|
trong cửa hàng
|
|
boarding
|
lên tàu bay
|
|
There are chopped vegetables in a bowl
|
rau được xắt nhỏ vào một cái bát.
|
|
basket
|
['bɑːskɪt]
|
|
pitcher
|
['pɪtʃə(r)]: bình xót, cầu thủ giao bóng (bóng chày)
|
|
The tables are set up on the terrace
|
cái bàn được để ở sân thượng
|
|
the bushes
|
bụi cây
|
|
The gardener is trimming the bushes
|
người làm vườn đang cắt tỉa bụi cây
|
|
yacht
|
[jɑt /jɒt]: du thuyền, thuyền buồm
|
|
burn out
|
cháy, hỏng
|
|
The warehouse has been burned out.
|
nhà kho đã bị đốt cháy
|
|
A woman is giving out presents.
|
Một người phụ nữ đang trao món quà
|
|
crashing against
|
sóng vỗ vào
|
|
The waves are crashing against the rocks.
|
Những con sóng đang vỗ vào những tảng đá.
|
|
fountain
|
/'fauntin/: suối nước, vòi nước
|
|
recreation
|
/,rekri'eiʃn/: sự giải trí, sự giải lao
|
|
canal
|
/kə'næl/: kênh, sông đào
|
|
They’re enjoying the view
|
họ đang ngắm cảnh
|
|
There is a ferry on the canal.
|
/kə'næl/ Có một cái phà trên kênh.
|
|
They’re putting on a performance.
|
họ đang tham gia 1 buổi biểu diễn
|
|
choir
|
/'kwaiə/: đội hợp xướng, hợp ca
|
|
They’re singing in a choir.
|
Họ hát trong một dàn hợp xướng.
|
|
A woman is registering for a seminar.
|
Một người phụ nữ được đăng ký cho một hội thảo.
|
|
The lake is being used for recreation.
|
Các hồ đang được sử dụng để giải trí.
|
|
The doctor is being paged
|
Bác sĩ đang gọi tên trên loa
|
|
He's changing the tires.
|
anh ấy đang thay lốp xe
|
|
The taxis are stuck in traffic.
|
những chiếc xe đang mắc kẹt khi tham gia giao thông
|
|
harbor
|
=harbour: Bến tàu, cảng
|
|
The wharf is being constructed.
|
Cầu cảng đang được xây dựng.
|
|
Some of the buildings are being renovated.
|
Một số trong những tòa nhà đang được cải tạo.
|
|
The reading materials have been assembled
|
Tài liệu đọc đã được tập hợp lại
|
|
bulletin board
|
bảng thông báo
|
|
He’s holding the handlebars.
|
anh ấy đang cầm tay lái.
|
|
He’s adjusting the bike seat.
|
Anh ta điều chỉnh chỗ ngồi xe đạp.
|
|
window-shopping
|
xem hàng bày trong tủ kính
|
|
They’re doing some window-shopping
|
họ đang xem hàng trong tủ kính
|
|
The buses are being washed off.
|
xe buýt đang được rủa sạch
|
|
He’s holding onto the handrail.
|
anh ấy nắm chặt lan can
|
|
Renovation
|
sự sửa chữa, làm mới
|
|
Underway
|
(adj): đang tiến hành, thực hiện
|
|
Renovations are underway in the town
|
thông báo sửa chữa đang được tiến hành trong thị trấn
|
|
roadway
|
phần lòng đường
|
|
Three roadways run under the bridge.
|
có 3 phần đường dưới cầu
|
|
diners, diner
|
thực khách, quán ăn
|
|
There are signs hanging from the ceiling.
|
bảng chỉ dẫn treo trên trần nhà
|
|
They are behind a counter.
|
họ đang đứng sau quầy
|
|
to be (a)round the corner
|
to be coming very soon
|
|
Valentine day is just around the corner.
|
valentine đang rất gần
|
|
moving walk |
băng cuốn đi bộ tự động ở sân bay |