• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/61

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

61 Cards in this Set

  • Front
  • Back
bacon
thịt muối
beef
thịt bò
chicken
thịt gà
cooked meat
thịt chín
duck
vịt
ham
thịt giăm bông
kidneys
thận
lamb
thịt cừu
liver
gan
mince
thịt bò xay (hoặc minced beef)
paté
pa tê
salami
xúc xích Ý
sausages
xúc xích
pork
thịt lợn
pork pie
bánh tròn nhân thịt xay
sausage roll
bánh mì cuộn xúc xích
turkey
gà tây
veal
thịt bê
apple
táo
apricot
banana
chuối
blackberry
quả mâm xôi đen
blackcurrant
quả lý chua đen
blueberry
quả việt quất
cherry
quả anh đào
coconut
quả dừa
fig
quả sung
gooseberry
quả lý gai
grape
nho
grapefruit
quả bưởi
kiwi fruit
quả kiwi
lemon
quả chanh tây
lime
quả chanh ta
mango
xoài
melon
dưa
orange
cam
peach
đào
pear
pineapple
dứa
plum
mận
pomegranate
quả lựu
raspberry
quả mâm xôi đỏ
redcurrant
quả lý chua đỏ
rhubarb
quả đại hoàng
strawberry
quả dâu
bunch of bananas
nải chuối
bunch of grapes
chùm nho
anchovy
cá trồng
cod
cá tuyết
haddock
cá êfin
herring
cá trích
kipper
cá trích hun khói (cá hun khói, thường là cá trích)
mackerel
cá thu
pilchard
cá mòi cơm
plaice
cá bơn sao
salmon
cá hồi (nước mặn và to hơn)
sardine
cá mòi
smoked salmon
cá hồi hun khói
sole
cá bơn
trout
cá hồi (nước ngọt và nhỏ hơn)
tuna
cá ngừ