Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
381 Cards in this Set
- Front
- Back
Absolute |
Tuyệt đối |
|
Account |
Cho là, tính là (v) |
|
Accurate |
Chính xác |
|
Accuse |
Buộc tội |
|
Acquire |
Có được, thu được |
|
Address |
(V) đề cập tới, bàn tới, nhắc tới |
|
Administration |
Chính quyền, ban quản trị (n) |
|
Adopt |
Nhận nuôi, áp dụng(v) |
|
Advance |
Báo trc, ứng trước (adj) |
|
Advance |
Tiền ứng trước, bước tiến (n) |
|
Advance |
Tiến bộ (v) |
|
Affair |
Công chuyện, việc, vụ ngoại tình (n) |
|
Agenda |
Kế hoạch, ctr (n) |
|
Aggressive |
Hung hăng (adj) |
|
Aid |
Viện trợ (n) |
|
Aid |
Hỗ trợ (v) |
|
Aircraft |
Máy bay, phi cơ (n) |
|
Alarm |
Cảnh báo .v |
|
Anger |
Sự phẫn nộ, tức giận .n |
|
Anxious |
Lo lắng .adj |
|
Apparent |
Rõ ràng, minh bạch .adj |
|
Apparently |
Rõ ràng là, có vẻ là .adv |
|
Apeal |
Điểm thu hút, sự kháng cáo .n |
|
Arise |
Nảy sinh .v |
|
Armed |
Vũ trang .adj |
|
Arms |
Vũ khí, súng đạn .n |
|
Artificial |
Nhân tạo .adj |
|
Artistic |
Thuộc về nghệ thuật .adj |
|
Assess |
Đánh giá .v |
|
Assessment |
Sự thẩm định, sự đánh giá, bài ktr .n |
|
Associate |
Liên kết, liên đới .v |
|
Associated |
Có liên quan, có qhe .adj |
|
Association |
Sự liên kết, hiệp hôi, tổ chức .n |
|
Attempt |
Nỗ lực, sự cố gắng .n |
|
Attempt |
Cố gắng, thử .v |
|
Back |
Ủng hộ, hậu thuẫn .v |
|
Bar |
Cấm, ngăn cản .v |
|
Beg |
Ăn xin, cầu xin .v |
|
Being |
Sinh vật .n |
|
Bent |
Cong, không thẳng .adj |
|
Bet |
Vụ cá cược, cá độ .n |
|
Bet |
Cá cược, các độ .v |
|
Beyond |
Hơn thế nữa .adv |
|
Beyond |
Vượt ra ngoài cái j .prep |
|
Bitter |
Đắng .adj |
|
Bond |
Mối liên kết, sự gắn kết |
|
Border |
Tiếp giáp, viền .v |
|
Bullet |
Viên đạn .n |
|
Bunch |
1 bó, 1 chùm .n |
|
Bush |
Bụi rậm, bụi cây .n |
|
Burn |
Vết bỏng .n |
|
Cable |
Cáp .n |
|
Capacity |
Sức chưa, công suất, dung tích .n |
|
Cell |
Ô, khung, tế bào, phòng giam .n |
|
Chain |
Xích lại, trói lại .v |
|
Chair |
Làm chủ tọa, chủ trì, giữ chức chủ tịch .v |
|
Chairman |
Chủ tịch .n |
|
Chief |
Chính yếu, trưởng .adj |
|
Chief |
Sếp, thủ lĩnh, ng lãnh đạo .n |
|
Circumstance |
Hoàn cảnh .n |
|
Cite |
Trích dẫn |
|
Civil |
Dân sự, lịch sự .adj |
|
Comfort |
An ủi .v |
|
Command |
Mệnh lệnh, chỉ thị .n |
|
Command |
Chỉ huy, ra lệnh .v |
|
Commission |
Hội đồng, ủy ban, tiền hoa hồng .n |
|
Commission |
Ủy thác, ủy nhiệm, đặt làm .v |
|
Commitment |
Nhiệm vụ, lời cam kết .n |
|
Committee |
Ủy ban .n |
|
Complex |
Dãy nhà .n |
|
Conduct |
Cách hành xử, hạnh kiểm .n |
|
Conduct |
Cư xử, tổ chức, thực hiện .v |
|
Conservative |
Bảo thủ, thận trọng .adj |
|
Conservative |
Người bảo thủ, tv đảng Cộng Hòa .n |
|
Consistent |
Phù hợp, nhất quán .adj |
|
Contract |
Nhiễm bệnh, kí HĐ .v |
|
Convert |
Chuyển đổi .v |
|
Convinced |
Tin chắc .adj |
|
Corporate |
Thuộc doanh nghiệp, thuộc công ty .adj |
|
Courage |
Lòng can đảm .n |
|
Crash |
Sự sụp đổ, tai nạn .n |
|
Crash |
Sụp đổ, đâm sầm vào .v |
|
Creation |
Tp tạo ra .n |
|
Credit |
Ghi công, ghi nhận đóng góp .v |
|
Crew |
Phi hành đoàn .n |
|
Crisis |
Cuộc khủng hoảng .n |
|
Criterion |
Tiêu chuẩn .n |
|
Critical |
Nghiêm trọng, có hd chỉ trích .adj |
|
Criticism |
Sự chỉ trích, lời phê bình .n |
|
Criticize |
Chỉ trích, lên án, phê bình .v |
|
Cure |
Cách chữa trị .n |
|
Cure |
Chữa trị, chữa khỏi .v |
|
Current |
Dòng, luồng điện .n |
|
Curve |
Đường cong .n/uống cong .v |
|
Curved |
Cong .adj |
|
Decent |
Đàng hoàng, lịch sự, kha khá .adj |
|
Declare |
Khai báo .v |
|
Decline |
Sự suy giảm .n/ từ chối .v |
|
Defeat |
Sự thua cuộc, thất bại .n/ đánh bại .v |
|
Defence |
Sự phòng thủ, sự phòng vệ .n |
|
Defend |
Phòng thủ, phòng vệ .v |
|
Deliberate |
Cố ý .adj |
|
Deliberately |
Một cách cố tình, cố ý .adv |
|
Delight |
Sự vui vẻ, sự hân hoan .n |
|
Delight |
Làm vui lòng, làm vui vẻ .v |
|
Delighted |
Vui mừng, hân hoan .adj |
|
Demand |
Nhu cầu .n |
|
Demand |
Đòi hỏi .v |
|
Demonstrate |
Thị phạm, làm mẫu |
|
Depth |
Chiều sâu |
|
Desert |
Bỏ đi, bỏ trốn |
|
Desperate |
Tuyệt vọng, bức thiết .adj |
|
Dig |
Đào lên .v |
|
Disc |
Đĩa nhạc .n |
|
Discount |
Bỏ qua, không cần để ý .v |
|
Disk |
Đĩa đệm |
|
Dismiss |
Gạt bỏ, giải tán, sa thải .v |
|
Divide |
Đường chia cắt .n |
|
Dominate |
Thống trị, chiếm ưu thế .v |
|
Downwards |
Trở xuống .adv |
|
Draft |
Lệnh nhập ngũ, bản nháp.n / phác thảo .v |
|
Drag |
Lôi đi, kéo đi .v |
|
Elect |
Trúng cử, bầu chọn .v |
|
Enable |
Kích hoạt, cho phép .v |
|
Encounter |
Cuộc gặp gỡ, cuộc chạm trán .n |
|
Encounter |
Gặp phải, chạm trán .v |
|
Engage |
Tham gia, thu hut, đính hôn .v |
|
Enquiry |
Cuộc điều tra, sự thẩm tra .n |
|
Equal |
Người bằng cấp, người đồng cấp .n |
|
Estate |
Điền trang, tài sản .n |
|
Even |
Đồng đều, bằng phẳng .adj |
|
Evil |
Xấu xa, tàn ác, hiểm độc .adj |
|
Evil |
Cái ác .n |
|
Excuse |
Lời biện hộ, lời bao biện .n |
|
Excuse |
Miễn tội, thứ lỗi .v |
|
Executive |
Thuộc về điều hành .adj |
|
Executive |
Người điều hành .n |
|
Expose |
Phơi bày, vạch trần, đặt vào tình huống .v |
|
Extent |
Mức độ .n |
|
External |
Bên ngoài .adj |
|
Extraordinary |
Phi thường .Adj |
|
Extreme |
Thái cực .n |
|
Faith |
Niềm tin .n |
|
Favour |
Ủng hộ, ưu ái .v |
|
Feather |
Lông vũ .n |
|
Feed |
Đường dẫn vật liệu, đồ ăn vật nuôi .n |
|
Fellow |
Cùng hội, cùng điểm chung .adj |
|
Finance |
Cấp tiền .v / tài chính .n |
|
Flame |
Ngọn lửa .n |
|
Fold |
Nếp gấp .n |
|
Folding |
Gấp lại đc .adj |
|
Former |
Trước đây, cũ .adj |
|
Fortune |
Gia tài, vận may .n |
|
Frequency |
Tần số .n |
|
Fuel |
Châm ngòi .v |
|
Function |
Hoạt động .v |
|
Funding |
Vốn, sự tài trợ .n |
|
Gang |
Băng nhóm, băng đãng .n |
|
Genre |
Thể loại .n |
|
Generate |
Tạo ra .v |
|
Govern |
Quản lý .v |
|
Grab |
Vồ lấy, túm lấy .v |
|
Grade |
Chấm điểm, xếp cấp độ .v |
|
Gradually |
Dần dần .adv |
|
Grand |
To lớn, hùng vĩ .adj |
|
Grant |
Ban cho .v / khoản trợ cấp .n |
|
Guarantee |
Sự bảo hành, sự cam đoan .n/ cam đoan, bảo hành .v |
|
Handle |
Cán tay cầm, móc quai .n/ xử lý .v |
|
Harm |
Sự tổn hại, Sự thiệt hại .n/ làm hại, gây hại .v |
|
Hearing |
Phiên toà, thính giác .n |
|
Heel |
Gót chân .n |
|
Hell |
Địa ngục .n |
|
Hesitate |
Do dự .v |
|
Hollow |
Rỗng .adj |
|
Holy |
Thuộc về thần thánh .adj |
|
Honour |
Danh dự .n/ tôn kính .v |
|
House |
Cug cấp, nơi ở, chứa .v |
|
Hunt |
Sự tìm kiếm .n |
|
Hunting |
Sự săn bắn .n |
|
illustrate |
Minh họa .v |
|
illustration |
Hình minh họa .n |
|
Impose |
Áp đặt .v |
|
Impress |
Gây ấn tượng .v |
|
Impressed |
Cảm thấy ấn tượng .adj |
|
Inch |
Một chút .n |
|
Incident |
Biến cố .n |
|
Increasingly |
Ngày càng .adv |
|
Inform |
Thông báo .n |
|
Initiative |
Sáng kiến .n |
|
Inner |
Bên trong .adj |
|
Insight |
Cái nhìn sâu sắc .n |
|
Insist |
Năn nỉ .v |
|
Institute |
Học viện .n |
|
Institution |
Tc, cơ quan .n |
|
Indended |
Có ý định, đc nhắm tới .adj |
|
Intense |
Dữ dội adj |
|
Internal |
Thuộc về bên trong .adj |
|
Issue |
Đưa ra, cấp .v |
|
Junior |
Thuôcn về cấp dưới .adj |
|
Justice |
Công lý .n |
|
Justify |
Biện mình, chứng minh .v |
|
Landscape |
Phong cảnh .n |
|
Leadership |
Khả năng lãnh đạo .n |
|
League |
Liên đoàn .n |
|
Lean |
Dựa vào .v |
|
Leave |
Tg nghỉ phép, sự cho phép .n |
|
Level |
Làm bằng phẳng .v |
|
Load |
Tải trọng .n/ chất vào, nhét vào .v |
|
Loose |
Lỏng lẻo .adj |
|
Lord |
Chúa tể .n |
|
Lung |
Phổi .n |
|
Majority |
Số đông .n |
|
Make |
Mẫu mã, đời sp .n |
|
Massive |
To lớn adj |
|
Means |
Cách thức .n |
|
Measurement |
Sự đo đạc .n |
|
Medium |
Phương tiện .n |
|
Melt |
Tan chảy .v |
|
Military |
Thuộc về quân đội .adj |
|
Military |
Quân đội .n |
|
Mineral |
Khoáng chất .n |
|
Minimum |
Mang tính tối thiểu .adj/ tối thiểu .n |
|
Minister |
Bộ trưởng, mục sư Tin Lành .n |
|
Modify |
Sửa đổi .v |
|
Monitor |
Màn hình, giám sát viên .n/ giám sát .v |
|
Motor |
Thuộc về động cơ .adj/ động cơ .n |
|
Multiply |
Nhân .v |
|
Mount |
Tổ chức, tăng lên .v |
|
Narrow |
Thu hẹp .v |
|
Nerve |
Thần kinh .n |
|
Notion |
Ý kiến, khái niệm .n |
|
Obey |
Tuân theo .v |
|
Object |
Phản đối .v |
|
Objective |
Khách quan .adj / mục tiêu .n |
|
Obligation |
Nghĩa vụ .n |
|
Observation |
Sự quan sát .n |
|
Observe |
Quan sát .v |
|
Offence |
Tội, sự xúc phạm .n |
|
Offend |
Xúc phạm .v |
|
Offensive |
Phản cảm .adj |
|
Official |
Công chức, viên chức .n |
|
Opening |
Cái lỗ, sự bắt đầu, lễ khai mạc .n |
|
Operate |
Vận hành .v |
|
Opponent |
Đối thủ .n |
|
Oppose |
Chống đối .v |
|
Opposed |
Mang tính phản đối .adj |
|
Opposition |
Sự đối lập .n |
|
Organ |
Nội tạng, đàn organ .n |
|
Otherwise |
Nếu không thì .adv |
|
Outer |
Thuộc về bên ngoài .adj |
|
Pace |
Tốc độ .n |
|
Package |
Đóng gói .v |
|
Partliament |
Nghị viện .n |
|
Passage |
Lối đi, đoạn văn .n |
|
Pension |
Lương hưu .n |
|
Permanent |
Dài hạn, vĩnh viễn .adj |
|
Permit |
Giấy phép .n/ cho phép .v |
|
Phenomenon |
Hiện tượng .n |
|
Picture |
Hình dung .v |
|
Pile |
Chồng, đống .n / chất đống .v |
|
Pitch |
Sân cỏ, cao độ .n |
|
Plain |
Trơn, rõ ràng .adj |
|
Plot |
Vẽ đồ thị, bày mưu .v |
|
Pointed |
Nhọn .adh |
|
Possess |
Sở hữu .v |
|
Praise |
Lời khen .n/ khen ngợi .v |
|
Presence |
Sự hiện diện .n |
|
Preserve |
Giữ gìn, bảo tồn, bảo quản .v |
|
Prime |
Chính, hàng đầu .adj |
|
Process |
Chế biến .v |
|
Projéct |
Dự đoán .v |
|
Propose |
Đề xuất, cầu hôn .v |
|
Prospect |
Triển vọng, viễn cảnh .n |
|
Publication |
Sự xuất bản .n |
|
Pursue |
Theo đuổi .v |
|
Raw |
Sống, thô .adj |
|
Reach |
Tầm với .n |
|
Reduction |
Sự giảm bớt .n |
|
Regard |
Sự quan tâm, sự tôn trọng .n / xem, đánh giá .v |
|
Regional |
Thuộc về vùng .adj |
|
Register |
Sổ, máy tính tiền .n/ đăng kí .v |
|
Relatively |
1 cách tương đối .adv |
|
Relief |
Sự nhẹ nhõm, sự giảm đau .n |
|
Rely |
Dựa vào .v |
|
Reputation |
Danh tiếng .n |
|
Requirement |
Nhu cầu, điều kiện .n |
|
Rescue |
Sự giải cứu .n/ giải cứu .v |
|
Reserve |
Nguồn dự trữ .n/ dự trữ, đặt chỗ .v |
|
Resident |
Cư trú .adj / cư dân .n |
|
Resist |
Kháng cự, chống lại .v |
|
Retain |
Giữ lại .v |
|
Reveal |
Tiết lộ .v |
|
Reward |
Phần thưởng .n / thưởng .v |
|
Rhythm |
Nhịp điệu .n |
|
Rid |
Thoát khỏi, bỏ đi .v |
|
Root |
Rễ, nguồn gốc .n |
|
Rub |
Chà xát .v |
|
Rubber |
Làm từ cao su .adj/ cao su, gôm tẩy .n |
|
Satelite |
Vệ tinh .n |
|
Scale |
Tỉ lệ |
|
Scheme |
Kế hoạch .n |
|
Screen |
Chiếu, kiểm tra .v |
|
Sector |
Khu vực, ngành .n |
|
Senior |
Cao cấp .n |
|
Sentence |
Kết án .v |
|
Session |
Buổi .n |
|
Sequence |
Chuỗi, trình tự .n |
|
Settle |
Giải quyết .v |
|
Severe |
Dữ dội, nghiêm trọng .adj |
|
Shade |
Bóng râm .n |
|
Shadow |
Bóng .n |
|
Shallow |
Nông .adj |
|
Shape |
Tạo hình .v |
|
Shelter |
Nơi trú ẩn .n/ bảo vệ, che chở .v |
|
Sincere |
Chân thành .adj |
|
Slide |
Cầu trượt, sự tụt dốc .n/ trượt .v |
|
Slight |
Nhẹ, một chút, hơi hơi .adj |
|
Slip |
Trượt chân .v |
|
Slope |
Dốc .n / nghiêng .v |
|
Somewhat |
Phần nào .adv |
|
Specialist |
Thuộc về chuyên gia .adj / chuyên gia .n |
|
Spiritual |
Thuộc về linh hồn, thuộc về tôn giáo .adj |
|
Spot |
Phát hiện .v |
|
Spring |
Nhảy .v |
|
Stage |
Tổ chức .v |
|
Stand |
Lập trường .n |
|
Steady |
Vững chắc, đều đặn .adj |
|
Steel |
Thép .n |
|
Steep |
Dốc .adj |
|
Sticky |
Dính .adj |
|
Stiff |
Cứng, không mềm dẻo .adj |
|
Stock |
Cổ phần .n |
|
Stream |
Suối, dòng chảy .n |
|
Stretch |
Sự kéo dãn ra .n / kéo dãn ra .v |
|
Strike |
Cuộc đình công .n/ đánh vào .v |
|
Struggle |
Cuộc đấu tranh .n/ vật lộn, đấu tranh .v |
|
Suspect |
Nghi phạm .n / nghi ngờ .v |
|
Sweep |
Quét .v |
|
Switch |
Công tắc, sự thay đổi .n |
|
Tale |
Câu chuyện .n |
|
Tank |
Thùng, xe tăng .n |
|
Tear |
Xé .v |
|
Temporary |
Tạm thời .adj |
|
Term |
Gọi là, đặt cho cái tên .v |
|
Therapy |
Liệu pháp .n |
|
Threat |
Mối đe dọa .n |
|
Threaten |
Đe dọa .v |
|
Tough |
Khó khăn .adj |
|
Titile |
Đặt tiêu đề .v |
|
Track |
Theo dõi .v |
|
Transform |
Biến đổi .v |
|
Trial |
Phiên tòa, cuộc thử nghiệm .n |
|
Trip |
Trượt ngã .v |
|
Tunnel |
Đường hầm .n |
|
Ultimately |
Cuối cùng .adv |
|
Unconscious |
Bất tỉnh .adj |
|
Upper |
Phía trên .adj |
|
Upwards |
Hướng lên trên .adv |
|
Urge |
Thúc giục .v |
|
Vary |
Thay đổi .v |
|
Vast |
Bao la .adj |
|
Venue |
Địa điểm tổ chức .n |
|
Victory |
Chiến thắng .n |
|
Violence |
Bạo lực .n |
|
Virtual |
Ảo .adj |
|
Vision |
Tầm nhìn .n |
|
Visual |
Thuộc về thị giác .adj |
|
Wage |
Tiền công .n |
|
Way |
Rất .adv |
|
Wealth |
Sự giàu có .n |
|
Wealthy |
Giàu có .adj |
|
Whereas |
Trong khi .conj |
|
Whenever |
Bất cứ khi nào .conj |
|
Whisper |
Lời thì thầm .n/ thì thầm .v |
|
Wind |
Gây khí thở .v |
|
Wire |
Dây điện .n |
|
Witness |
Nhân chứng .n / chứng kiến .v |
|
Worse |
Điều tệ hơn .n |
|
Worst |
Điều tệ nhất .n |
|
Wound |
Vết thương .n/ làm bị thương, làm tổn thương .v |
|
Wrap |
Bọc lại .v |