Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
20 Cards in this Set
- Front
- Back
intimidating (a) |
đáng sợ |
|
punctual |
đúng giờ |
|
urge |
thúc giục |
|
reproach |
chê bai |
|
sincerity |
sự chân thành |
|
deceitfulness |
sự gian dối |
|
faithfulness |
chung thuỷ |
|
confront fb on one's own territory |
đối đầu vs ai trên lãnh thổ của họ |
|
bump into sb |
tình cờ gặp, chạm trán |
|
bind |
ràng buộc |
|
engage |
tham gia |
|
regard |
đáng giá, coi trọng |
|
awaken |
làm thức tỉnh |
|
exacerbate |
làm trầm trọng thêm |
|
provoke |
kích động, khiêu khích |
|
self-esteem |
lòng tự trọng |
|
alienation |
sự xa lánh |
|
spirit |
tinh thần |
|
spiritual |
(thuộc) tinh thần, linh hồn |
|
spiritless |
không còn năng lượng |