• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/42

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

42 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

gratitude

Lòng biết ơn, cảm kích

/'grætitju:d/
Prevent (v)
Prevention (n)
Ngăn chặn
/pri'vent/
Contribute (v)
Đóng góp, quyên góp
/kən'tribju:t/
Adequate
adequately
Đầy đủ, tương xứng
Một cách đầy đủ, tương xứng
/'ædikwit/ (adj)
grant
Tiền trợ cấp
On a regular basis
Thường xuyên
To be committed to
Cam kết làm gì

Vacate (v)

Bỏ trống, rời bỏ
Grow (v)
Growth (n)
Tăng trưởng, phát triển
Sự Tăng trưởng, phát triển
Pollute (v)
Pollution (n)
Pollutants (n)
Làm ô nhiễm
Sự ô nhiễm
Chất gây ô nhiễm
/pə'lu:t/
Utilize (v)
Sử dụng, tận dụng
/'ju:tilaiz/
To be in production
Đag được sản xuát
inconvenience
Sự bất tiện
Financial crisis
Khủng hoảng tài chính
To be preoccupied with
Bận tâm lo lắng về cái gì
Remind (v)
Nhắc nhở, gợi nhớ
precisely
1 cách chính xác
Evaluate (v)
Evaluation (n)
Đánh giá
/i'væljueit/
Encourage (v)
Khuyến khích, động viên
/in'kʌridʤ/
warranty
Sự bảo hành
Itinerary

Lịch trình (du lịch), nhật kí đi đường

/ai'tinərəri/
convey
Vận chuyển, truyền đạt, thể hiện
/kən'vei/
Distribute
distribution
Phân phối, phân phát
/dis'tribju:t/
Wrap
Gói, đóng gói
/rap/
Delegate (n)
Người đại biểu (tại hội nghị)
Giao việc cho ai đó /'deligit/
Reimburse (v)
Hoàn trả (số tiền đã tiêu)
/,ri:im'bə:s/
To be accustomed with
Quen với
tenant
Người thuê nhà
/'tenənt/
Affect (v)
Effect (n)
ảnh hưởng
Conclude (v)
Conclusion (n)
Kết luận
Lack of st
Thiếu cái gì đó
Temporary (adj)
Permanent (adj)
Tạm thời, ngắn hạn
Lâu dài, vĩnh viễn
category
Chủng loại
incentive
Sự khuyến khích, thúc đẩy (về vật chất)
Upgrade (v)
Nâng cấp
Remain (v)
Còn lại; vẫn.. (+adj)
Fund raising
Gây quỹ
Community service
Sự phục vụ cộng đồng (công việc từ thiện vì cộng đồng)
Promote (v)
Promotion
Promoter (n)
Thăng chức, đẩy mạnh, quảng cáo
Người làm cv quảng cáo, quảng bá sp, sự kiện
Attention (n)
Sự tập trung, chú ý
Adopt (v)
Nhận nuôi, đưa vào sử dụng
environment

Môi trường