• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/100

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

100 Cards in this Set

  • Front
  • Back

onus (n)

-bổn phận, trách nhiệm, nhiệm vụ (the onus of sth)

outburst (n)

-sự bùng nổ


-cơn (giận, cười...) (an ~ of laughter/anger...)

ominous (adj)

-báo điềm


-gở, báo điềm xấu, đáng ngại

omen (n) (v.t)

+danh từ: điềm


+ngoại động từ: báo hiệu, chỉ hiệu

obsolete (adj) (n)

+tính từ:


-cổ xưa, quá hạn, lỗi thời


-teo đi


+danh từ: người cổ, vật cổ

oblivious (adj)

-lãng quên, không nhớ tới


-không biết, mù tịt

nettle (n) (v.t)

+danh từ: cây tầm ma
+ngoại động từ: chọc tức, tức giận

+danh từ: cây tầm ma


+ngoại động từ: chọc tức, tức giận

negligible (adj)

- không đáng kể

omnipotent (adj) (N)

+ tính từ: có quyền tuyệt đối, rất lớn


+danh từ: đức chúa trời

oppress (v.t)

-đè nặng


-áp bức, đàn áp

ostensible (adj)

-bề ngoài là, có vẻ là

ostracize (v.t)

-đày, phát vãng


-khai trừ, tẩy chay, loại bỏ

panacea (n)

-thuốc bách bệnh, thuốc chữa mọi bệnh tật

pacify (v.t)

- bình định, lập lại hoài bình


- làm yên, làm nguôi

patronize (v.t)

-bảo trợ, đỡ đầu


-đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố


-chiếu cố, lui tới luôn

pedantic (adj)

-làm ra vẻ mô phạm

pensive (adj)

-sâu sắc, trầm ngâm (suy nghĩ)

peremptory (adj)

- bắt buộc tuân theo


- dứt khoát, kiên quyết


- tối cần, thiết yếu


- giáo điều, độc đoán, hống hách, độc tài

permeate (v)

-thấm vào, ngắm vào


- (+through) thấm qua ( water has ~d through the soil )


-tràn ra, tràn ngập


-(+among, into) toả ra, lan khắp

perplex (v.t) (n)

+ ngoại động từ: làm bối rối, làm rắc rối


+ danh từ: trạng thái bối rối, lúng túng

pertinacious (adj)

-ngoan cố, cố chấp

persue (v.t)

-đọc kỹ, nghiên cứu kỹ, xem xét kỹ

pervade (v.t)

-toả khắp, tràn ngập khắp ( the perfume of flowers ~s the air )


- lan tràn khắp, thâm nhập khắp ( ảnh hưởng tư tưởng )

petrify (v.t) (v.i)

+ngoại động từ:


-biết thành đá


-làm sững sờ, chết điếng, tê liệt


+nội động từ:


-hoá đá


- sững sờ, chêt điếng

phobia (n)

- sự ám ảnh, nỗi sợ hãi

plagiarize (v)

- đạo văn

platitude (n)

-tính vô vị, nhàm chán


-lời nói vô vị, tẻ nhạt

plebian (n) (adj)

+danh từ: người bình dân, ngừoi thuộc tầng lớp xã hội thấp


+tính từ: bình dân, hạ lưu, tầm thường

pomp (n)

- vẻ tráng lệ, sự phù hoa

ponderous (adj)

- nặng, có trọng lượng


- chậm chạp, vụng về ( do trọng lượng )


- cần cù


- buồn tẻ, nặng nề, chán ngắt

posthumous (adj)

- xảy ra hoặc được cho sau khi chết


- được xuất bản sau khi tác giả chết (văn)


- được sinh ra sau khi mất

precocious (adj)

- sớm ra hoa, sớm kết quả (cây)


- sớm phát triển (người)

predilection (n)

-sự ưa chuộng, lòng ưa thích


( a ~ for Japanese food)

prevaricate (v.i)

- nói lập lờ, nói quanh co

procastinate (v.i)

-trì hoãn, chần chừ

proficient (adj)

-tài giỏi, thành thạo

promulgate/promulge (v.t)

- công bố, thông báo chính thức


- truyền bá, phổ biến

propagate (v.t) (v.i)

+ngoại động từ:


-nhân giống


-phổ biến rộng rãi, truyền bá


- truyền ( vật lý ) (bệnh)


+nội động từ: sinh sản, tự sinh sôi nảy nở

propel (v.t)

-đẩy đi, đẩy tới

pseudonym / nom de plume (n)

-biệu hiệu, bút danh

quandary (n)

-tình thế khó khăn, tình huống khó khăn

querulous (adj)

-hay càu nhau, dễ cáu kỉnh

quintessence (n)

- tính chất; tinh tuý, tinh hoa


- thí dụ hoàn hảo ( một phẩm chất )

ramification (n)

- sự phân nhánh, sự chia nhánh


- nhánh, chi nhánh

raze / rase (v.t)

- phá bằng, phá trụi


- (+out) xoá bỏ,gạch đi

recede (v.i)

- lùi lại, lùi xa dần


-rút xuống


-sụt giá, giảm sút

recapitulate (v.t)

-tóm lại, tóm tắt

recumbent (adj)

- nằm, nằm nghiêng

redolent (adj)

- làm nhớ lại, gợi lại


- thơm phức, sực mùi

redoubtable (adj)

-được sợ hãi, đáng kính, ghê gớm

reimburse (v.t)

- hoàn lại, trả lại

reiterate (v.t)

-làm lại, lặp lại

remunerative (adj)

- để thưởng, để đền đáp


- được trả hậu, có lợi

renegade (n) (v.i)

+danh từ: kẻ phản bội, kẻ nổi loạn, sống ngoài vòng pháp luật


+nội động từ: phản bội, nổi loạn

replenish (v.t)

-lại làm đầy


-được bổ sung

reverberate (v.t)

- dội lại, vang lại; phản chiếu, phản xạ


- (+upon) có ảnh hưởng dội lại, tác động đến


- nảy lên ( quả bóng ...)

sacrosanct (adj)

-bất khả xâm phạm

sanguine (adj) (n) (v.t)

+adj: lạc quan, đầy hy vọng; đỏ hồng hào; đẫm máu


+danh từ: bút chì nâu gạch, bức vẽ bằng bút chì nâu gạch


+ngoại động từ: làm vấy máu, nhuộm đỏ như máu

sanctimonious (adj)

- tỏ ra cao đạo

scintilla (n)

-một mảy may, một ít một tí

scribble (n) (v.i) (v.t)

+danh từ: chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc; tác phẩm văn học viết xoàng


+ nội động từ: viết cẩu thả, viết tầm xoàng


+ngoại động từ: chải ( len, bông)

sinecure (n)

- địa vị, chức vụ ngồi mát ăn bát vàng

seclude (v.t)

-(to ~ sbd/oneself from sbd) tách ra khỏi những người khác; tách biệt

scrutinize (v.t)

-nhìn chăm chú, xem xét kỹ lưỡng

skepticism (n)

- thái độ hoài nghi

slovenly (adj)

-nhếch nhác, luộm thuộm, cẩu thả

sophisticate (v.t) (v.i) (n)

+ngoại động từ: nguỵ biện; làm trở nên rắc rối; xuyên tạc; pha loãng (rượu...); làm tinh vi


+nội động từ: nguỵ biện


+danh từ: người thời lưu

spurn (n) (v.t)

+danh từ: sự đá đi, sự từ chối, sự hắt hủi


+v.t: đẩy lui, từ chối, hắt hủi

stipulate (v.t) (v.i)

+v.t: quy định, đặt điều kiện


+v.i: qui định, ước định

stoic (n)

- người khắc kỷ, người chịu đựng trong nghịch cảnh

stupendous (adj)

- lạ lùng, kỳ diệu


-rất to lớn, vô cùng to lớn

subdue (v.t)

-chinh phục; đánh bại


-nén ( dục vọng...); làm dịu bớt


- vỡ hoang, cày cấy

subside (v.i)

- rút xuống, rút bớt


- lún xuống


- ngớt, giảm bớt, lắng đi


- chìm xuống

sultry (adj)

-oi bức, ngột ngạt


- (tính tình) nóng nảy


- đẹp một cách bí hiểm và xác thịt

surpass (v.t)

- hơn, vượt, trội hơn

tantamount (adj)

- tương đương với, ngang với


(sth is ~ to sth)

temerity (n)

-sự táo bạo, sự liều lĩnh

temporize (v.i)

- hoãn quyết định, trì hoãn


- tuỳ cơ ứng biến


( a ~ing politician)

tremulous (adj)

- run sợ


- rung rinh


-nhút nhát, rụt rè

turgid (adj)

-sưng phồng


-khoa trương, huênh hoang

unauthorized (adj)

- không được phép; trái phép


- không chính đáng; lạm dụng


- không nằm trong biên chế


- không được quyền

unbiased (adj)

- không thành kiến


- không thiên vị

uncouth (adj)

- chưa văn minh


- thô lỗ, bất lịch sự


- hoang vu, hoang dã


- kỳ lạ, không thông thường

untenable (adj)

- không đứng vững được, không trụ lại được


- không thể biện hộ được


- không bảo vệ được

unveil (v))

- bỏ mạng che mặt


- khánh thành


- tuyên bố công khai, tiết lộ

utilize (v.t)

-tận dụng ( to ~ solar power as a source of energy )

vanquish (v.t)

- thắng, đánh bại


- chế ngự, khắc phục, vượt qua

mundane (adj)

- cõi trần, trần tục

muster (n) (v)

+danh từ: sự tập hợp, tụ họp; sự duyệt binh


+động từ: tập họp, tập trung



murky (adj)

- tối tăm, u ám, âm u

myriad (n)

-vô số, rất lớn

monotonous / monotone (Adj)

-đều đều, đơn điện, buồn tẻ

monologue (n)

-kịch một vai; độc bạch

milestone (n)

- cột cây số


- mốc lịch sử, sự kiện quan trọng, giai đoạn quan trọng

misconception (n)

- sự quan niệm sai, sự nhận thức sai, sự hiểu sai

mislead (v.t)

-làm cho ai có một ý niệm sai về cái gì


(to ~ someone as to sth)


-làm cho mê muội


- khiến ai làm điều gì bằng cách lừa dối người đó

mercenary (adj) (n)

+tính từ: hám lợi, vụ lợi


+danh từ: lính đánh thuê, tay sai

mediocre (adj)

-bình thường, tầm thường

menace (n) (v.t)

+danh từ: mối đe doạ, sự đe doạ, người phiền hà, quấy nhiễu


+ngoại động từ: đe doạ, uy hiếp



manipulate (v.t)

-nắn bóp


-vận dụng bằng tay


- vận động, lôi kéo


- thao túng


- đánh tính hiệu


- thực hiện khéo léo