Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
100 Cards in this Set
- Front
- Back
onus (n) |
-bổn phận, trách nhiệm, nhiệm vụ (the onus of sth) |
|
outburst (n) |
-sự bùng nổ -cơn (giận, cười...) (an ~ of laughter/anger...) |
|
ominous (adj) |
-báo điềm -gở, báo điềm xấu, đáng ngại |
|
omen (n) (v.t) |
+danh từ: điềm +ngoại động từ: báo hiệu, chỉ hiệu |
|
obsolete (adj) (n) |
+tính từ: -cổ xưa, quá hạn, lỗi thời -teo đi +danh từ: người cổ, vật cổ |
|
oblivious (adj) |
-lãng quên, không nhớ tới -không biết, mù tịt |
|
nettle (n) (v.t) |
+danh từ: cây tầm ma +ngoại động từ: chọc tức, tức giận |
|
negligible (adj) |
- không đáng kể |
|
omnipotent (adj) (N) |
+ tính từ: có quyền tuyệt đối, rất lớn +danh từ: đức chúa trời |
|
oppress (v.t) |
-đè nặng -áp bức, đàn áp |
|
ostensible (adj) |
-bề ngoài là, có vẻ là |
|
ostracize (v.t) |
-đày, phát vãng -khai trừ, tẩy chay, loại bỏ |
|
panacea (n) |
-thuốc bách bệnh, thuốc chữa mọi bệnh tật |
|
pacify (v.t) |
- bình định, lập lại hoài bình - làm yên, làm nguôi |
|
patronize (v.t) |
-bảo trợ, đỡ đầu -đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố -chiếu cố, lui tới luôn |
|
pedantic (adj) |
-làm ra vẻ mô phạm |
|
pensive (adj) |
-sâu sắc, trầm ngâm (suy nghĩ) |
|
peremptory (adj) |
- bắt buộc tuân theo - dứt khoát, kiên quyết - tối cần, thiết yếu - giáo điều, độc đoán, hống hách, độc tài |
|
permeate (v) |
-thấm vào, ngắm vào - (+through) thấm qua ( water has ~d through the soil ) -tràn ra, tràn ngập -(+among, into) toả ra, lan khắp |
|
perplex (v.t) (n) |
+ ngoại động từ: làm bối rối, làm rắc rối + danh từ: trạng thái bối rối, lúng túng |
|
pertinacious (adj) |
-ngoan cố, cố chấp |
|
persue (v.t) |
-đọc kỹ, nghiên cứu kỹ, xem xét kỹ |
|
pervade (v.t) |
-toả khắp, tràn ngập khắp ( the perfume of flowers ~s the air ) - lan tràn khắp, thâm nhập khắp ( ảnh hưởng tư tưởng ) |
|
petrify (v.t) (v.i) |
+ngoại động từ: -biết thành đá -làm sững sờ, chết điếng, tê liệt +nội động từ: -hoá đá - sững sờ, chêt điếng |
|
phobia (n) |
- sự ám ảnh, nỗi sợ hãi |
|
plagiarize (v) |
- đạo văn |
|
platitude (n) |
-tính vô vị, nhàm chán -lời nói vô vị, tẻ nhạt |
|
plebian (n) (adj) |
+danh từ: người bình dân, ngừoi thuộc tầng lớp xã hội thấp +tính từ: bình dân, hạ lưu, tầm thường |
|
pomp (n) |
- vẻ tráng lệ, sự phù hoa |
|
ponderous (adj) |
- nặng, có trọng lượng - chậm chạp, vụng về ( do trọng lượng ) - cần cù - buồn tẻ, nặng nề, chán ngắt |
|
posthumous (adj) |
- xảy ra hoặc được cho sau khi chết - được xuất bản sau khi tác giả chết (văn) - được sinh ra sau khi mất |
|
precocious (adj) |
- sớm ra hoa, sớm kết quả (cây) - sớm phát triển (người) |
|
predilection (n) |
-sự ưa chuộng, lòng ưa thích ( a ~ for Japanese food) |
|
prevaricate (v.i) |
- nói lập lờ, nói quanh co |
|
procastinate (v.i) |
-trì hoãn, chần chừ |
|
proficient (adj) |
-tài giỏi, thành thạo |
|
promulgate/promulge (v.t) |
- công bố, thông báo chính thức - truyền bá, phổ biến |
|
propagate (v.t) (v.i) |
+ngoại động từ: -nhân giống -phổ biến rộng rãi, truyền bá - truyền ( vật lý ) (bệnh) +nội động từ: sinh sản, tự sinh sôi nảy nở |
|
propel (v.t) |
-đẩy đi, đẩy tới |
|
pseudonym / nom de plume (n) |
-biệu hiệu, bút danh |
|
quandary (n) |
-tình thế khó khăn, tình huống khó khăn |
|
querulous (adj) |
-hay càu nhau, dễ cáu kỉnh |
|
quintessence (n) |
- tính chất; tinh tuý, tinh hoa - thí dụ hoàn hảo ( một phẩm chất ) |
|
ramification (n) |
- sự phân nhánh, sự chia nhánh - nhánh, chi nhánh |
|
raze / rase (v.t) |
- phá bằng, phá trụi - (+out) xoá bỏ,gạch đi |
|
recede (v.i) |
- lùi lại, lùi xa dần -rút xuống -sụt giá, giảm sút |
|
recapitulate (v.t) |
-tóm lại, tóm tắt |
|
recumbent (adj) |
- nằm, nằm nghiêng |
|
redolent (adj) |
- làm nhớ lại, gợi lại - thơm phức, sực mùi |
|
redoubtable (adj) |
-được sợ hãi, đáng kính, ghê gớm |
|
reimburse (v.t) |
- hoàn lại, trả lại |
|
reiterate (v.t) |
-làm lại, lặp lại |
|
remunerative (adj) |
- để thưởng, để đền đáp - được trả hậu, có lợi |
|
renegade (n) (v.i) |
+danh từ: kẻ phản bội, kẻ nổi loạn, sống ngoài vòng pháp luật +nội động từ: phản bội, nổi loạn |
|
replenish (v.t) |
-lại làm đầy -được bổ sung |
|
reverberate (v.t) |
- dội lại, vang lại; phản chiếu, phản xạ - (+upon) có ảnh hưởng dội lại, tác động đến - nảy lên ( quả bóng ...) |
|
sacrosanct (adj) |
-bất khả xâm phạm |
|
sanguine (adj) (n) (v.t) |
+adj: lạc quan, đầy hy vọng; đỏ hồng hào; đẫm máu +danh từ: bút chì nâu gạch, bức vẽ bằng bút chì nâu gạch +ngoại động từ: làm vấy máu, nhuộm đỏ như máu |
|
sanctimonious (adj) |
- tỏ ra cao đạo |
|
scintilla (n) |
-một mảy may, một ít một tí |
|
scribble (n) (v.i) (v.t) |
+danh từ: chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả, bức thư viết nguệch ngoạc; tác phẩm văn học viết xoàng + nội động từ: viết cẩu thả, viết tầm xoàng +ngoại động từ: chải ( len, bông) |
|
sinecure (n) |
- địa vị, chức vụ ngồi mát ăn bát vàng |
|
seclude (v.t) |
-(to ~ sbd/oneself from sbd) tách ra khỏi những người khác; tách biệt |
|
scrutinize (v.t) |
-nhìn chăm chú, xem xét kỹ lưỡng |
|
skepticism (n) |
- thái độ hoài nghi |
|
slovenly (adj) |
-nhếch nhác, luộm thuộm, cẩu thả |
|
sophisticate (v.t) (v.i) (n) |
+ngoại động từ: nguỵ biện; làm trở nên rắc rối; xuyên tạc; pha loãng (rượu...); làm tinh vi +nội động từ: nguỵ biện +danh từ: người thời lưu |
|
spurn (n) (v.t) |
+danh từ: sự đá đi, sự từ chối, sự hắt hủi +v.t: đẩy lui, từ chối, hắt hủi |
|
stipulate (v.t) (v.i) |
+v.t: quy định, đặt điều kiện +v.i: qui định, ước định |
|
stoic (n) |
- người khắc kỷ, người chịu đựng trong nghịch cảnh |
|
stupendous (adj) |
- lạ lùng, kỳ diệu -rất to lớn, vô cùng to lớn |
|
subdue (v.t) |
-chinh phục; đánh bại -nén ( dục vọng...); làm dịu bớt - vỡ hoang, cày cấy |
|
subside (v.i) |
- rút xuống, rút bớt - lún xuống - ngớt, giảm bớt, lắng đi - chìm xuống |
|
sultry (adj) |
-oi bức, ngột ngạt - (tính tình) nóng nảy - đẹp một cách bí hiểm và xác thịt |
|
surpass (v.t) |
- hơn, vượt, trội hơn |
|
tantamount (adj) |
- tương đương với, ngang với (sth is ~ to sth) |
|
temerity (n) |
-sự táo bạo, sự liều lĩnh |
|
temporize (v.i) |
- hoãn quyết định, trì hoãn - tuỳ cơ ứng biến ( a ~ing politician) |
|
tremulous (adj) |
- run sợ - rung rinh -nhút nhát, rụt rè |
|
turgid (adj) |
-sưng phồng -khoa trương, huênh hoang |
|
unauthorized (adj) |
- không được phép; trái phép - không chính đáng; lạm dụng - không nằm trong biên chế - không được quyền |
|
unbiased (adj) |
- không thành kiến - không thiên vị |
|
uncouth (adj) |
- chưa văn minh - thô lỗ, bất lịch sự - hoang vu, hoang dã - kỳ lạ, không thông thường |
|
untenable (adj) |
- không đứng vững được, không trụ lại được - không thể biện hộ được - không bảo vệ được |
|
unveil (v)) |
- bỏ mạng che mặt - khánh thành - tuyên bố công khai, tiết lộ |
|
utilize (v.t) |
-tận dụng ( to ~ solar power as a source of energy ) |
|
vanquish (v.t) |
- thắng, đánh bại - chế ngự, khắc phục, vượt qua |
|
mundane (adj) |
- cõi trần, trần tục |
|
muster (n) (v) |
+danh từ: sự tập hợp, tụ họp; sự duyệt binh +động từ: tập họp, tập trung |
|
murky (adj) |
- tối tăm, u ám, âm u |
|
myriad (n) |
-vô số, rất lớn |
|
monotonous / monotone (Adj) |
-đều đều, đơn điện, buồn tẻ |
|
monologue (n) |
-kịch một vai; độc bạch |
|
milestone (n) |
- cột cây số - mốc lịch sử, sự kiện quan trọng, giai đoạn quan trọng |
|
misconception (n) |
- sự quan niệm sai, sự nhận thức sai, sự hiểu sai |
|
mislead (v.t) |
-làm cho ai có một ý niệm sai về cái gì (to ~ someone as to sth) -làm cho mê muội - khiến ai làm điều gì bằng cách lừa dối người đó |
|
mercenary (adj) (n) |
+tính từ: hám lợi, vụ lợi +danh từ: lính đánh thuê, tay sai |
|
mediocre (adj) |
-bình thường, tầm thường |
|
menace (n) (v.t) |
+danh từ: mối đe doạ, sự đe doạ, người phiền hà, quấy nhiễu +ngoại động từ: đe doạ, uy hiếp |
|
manipulate (v.t) |
-nắn bóp -vận dụng bằng tay - vận động, lôi kéo - thao túng - đánh tính hiệu - thực hiện khéo léo |