Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
65 Cards in this Set
- Front
- Back
cooperation |
hợp tác |
|
endeavor |
sự nỗ lực |
|
perform |
trình diễn, trình bày |
|
primary |
trước tiên, nền tảng |
|
individual |
cá nhân |
|
reward |
phần thưởng |
|
task |
nhiệm vụ |
|
goal |
mục tiêu |
|
attitude |
thái độ |
|
interlocking |
liên kết, kết nối |
|
devote |
cống hiến |
|
loyalty |
sự trung thành |
|
value |
giá trị |
|
prestige |
uy tín, uy thế |
|
preliterate |
thời khì mọi người chưa biết chữ |
|
tertiary |
thời kỳ thứ 3 |
|
secondary |
thời kỳ thứ 2 |
|
latent |
ngầm, âm thầm, tiềm tàng |
|
pure |
trong, tinh khiết |
|
underly |
ẩn sâu, nằm sâu bên dưới |
|
opportunistic |
tính cơ hội, kiểu người cơ hội |
|
loose |
lỏng lẻo |
|
fragile |
dễ vỡ, mong manh |
|
common |
thông thường, phổ biến |
|
strickly |
nghiêm túc, nghiêm khắc |
|
coaxing |
tụ tập, thu phục |
|
delight |
vui thích, vui sướng |
|
modest |
khiêm tốn |
|
triumph |
chiến thắng |
|
cloud-seeding |
gieo mưa vào mây |
|
precipitation |
mưa |
|
modification |
sự chuyển hóa, sự thay đổi |
|
complicated |
phức tạp |
|
experiment |
thí nghiệm |
|
current |
dòng (ví dụ dòng nước, dòng điện) |
|
iodide |
i ốt |
|
nuclei |
hạt nhân |
|
pellet |
viên, hạt nhỏ |
|
freeze |
đóng băng |
|
efficient |
hiệu quả |
|
child's play |
trò trẻ con |
|
literally |
theo nghĩa đen |
|
disastrous |
mang tính thảm họa |
|
community |
cộng đồng |
|
suburb |
vùng ngoại ô |
|
biome |
quần thể sinh vật |
|
deliberately |
cố ý, cố tình, có mục đích |
|
mammal |
động vật có vú |
|
skunk |
chồn |
|
opossum |
chuột túi |
|
raccoon |
gấu mèo |
|
deer |
hươu |
|
squirrel |
sóc |
|
predominant |
nổi trội |
|
diversity |
sự đa dạng |
|
thrive |
nhiều, lớn mạnh |
|
odd |
bất thường |
|
exist |
tồn tại |
|
vast |
bao la |
|
practically |
thực tiễn |
|
pollution |
ô nhiễm |
|
concept |
ý tưởng |
|
adjacent |
liền kề, gần kề |
|
reservoir |
hồ chứa nước |
|
competitive |
sự cạnh tranh |