• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/20

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

20 Cards in this Set

  • Front
  • Back

あなた

anh, chị, bạn (you)

おんがく

âm nhạc

きらい(な)

ghét

きれい(な)

đẹp, sạch

くつ

giày

コンビニ

cửa hàng tạp hóa (mở 24h)

しずか(な)

yên tĩnh

じょうぶ(な)

bền, chắc

しんせつ(な)

tận tình,tốt bụng

そして

và, rồi thì

デパート

trung tâm thương mại

でも

nhưng

とても

rất

トンニャットこうえん

công viên thống nhất

ドンバいちば

chợ Đông Ba

ベンタインいちば

chợ bến thành

みずうみ

hồ

みせ

cửa hàng

ゆうめい(な)

nổi tiếng

らいしゅう(来しゅう)

tuần sau