Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
20 Cards in this Set
- Front
- Back
あなた |
anh, chị, bạn (you) |
|
おんがく |
âm nhạc |
|
きらい(な) |
ghét |
|
きれい(な) |
đẹp, sạch |
|
くつ |
giày |
|
コンビニ |
cửa hàng tạp hóa (mở 24h) |
|
しずか(な) |
yên tĩnh |
|
じょうぶ(な) |
bền, chắc |
|
しんせつ(な) |
tận tình,tốt bụng |
|
そして |
và, rồi thì |
|
デパート |
trung tâm thương mại |
|
でも |
nhưng |
|
とても |
rất |
|
トンニャットこうえん |
công viên thống nhất |
|
ドンバいちば |
chợ Đông Ba |
|
ベンタインいちば |
chợ bến thành |
|
みずうみ |
hồ |
|
みせ |
cửa hàng |
|
ゆうめい(な) |
nổi tiếng |
|
らいしゅう(来しゅう) |
tuần sau |