Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
80 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
시키다 |
Sai khiến |
Sai khiến |
|
남기다 |
Để lại |
Left |
|
숨기다 |
Dấu |
Dấu |
|
지키다 |
Giữ, bảo vệ |
Protect |
|
담다 |
Chứa |
Chứa |
|
쌓다 |
Tích lũy |
Tích lũy |
|
채우다 (기름을 채우다) |
Lấp đầy (đổ đầy xăng) |
Lấp đầy |
|
모으다 |
Tích kiệm |
Save |
|
당기다 |
Kéo, dật, lôi |
Kéo, dật, lôi |
|
놓치다 |
Lỡ mất |
Miss |
|
옮기다 |
Chuyển |
Move |
|
이동하다 |
Chuyển |
옮기다 |
|
쫓다 |
Đuổi |
Đuổi |
|
끊다 |
Dừng |
Stop |
|
낳다 |
Sinh đẻ |
Sinh đẻ |
|
챙기다 |
Sắp xếp, chuẩn bị |
Sắp xếp, chuẩn bị |
|
견디다 |
Nhẫn nại, chịu đựng |
Nhẫn nại, chịu đựng |
|
가꾸다 |
Tỉa, trồng |
Plant trees |
|
짓다 |
Xây |
두다, 건서하다 |
|
믿다 |
Tư tưởng |
Tư tưởng |
|
적다 |
Sử dụng |
Use |
|
남다 |
Còn |
Còn |
|
떠나다 |
Rời |
Rời |
|
주차하다 |
Đỗ xe |
Đỗ xe |
|
잇다 |
Tiếp nối |
Tiếp nối |
|
꺼내다 |
Lôi ra, lấy ra |
Lôi ra, lấy ra |
|
닿다 |
Chạm |
Touch |
|
떨리다 |
Run |
Run |
|
빠지다 |
Thiếu sót, rơi, chìm đắm |
Thiếu sót, rơi, chìm đắm |
|
담겨 있다 |
Chứa đựng |
Chứa đựng |
|
선택하다 |
Lựa chọn |
Choose |
|
실시되다 |
Được thực thi |
Được thực thi |
|
선발하다 |
Lựa chọn |
선택하다 |
|
상담하다 |
Trao đổi |
Trao đổi |
|
덜다 |
Bớt |
Bớt |
|
비키다 |
Tránh, rút |
Tránh, rút |
|
넘다 |
Qua |
Qua |
|
내리다 |
Rơi xuống, xuống |
Rơi xuống, xuống |
|
닦다 |
Đánh bóng |
Đánh bóng |
|
벗다 |
Tháo |
Tháo |
|
달려오다 |
Chạy lại |
Chạy lại |
|
다치다 |
Bị thương |
Bị thương |
|
지나다 |
Trôi qua |
Trôi qua |
|
나누다 |
Chia sẻ |
Share |
|
피하다 |
Tránh |
Tránh |
|
던지다 |
Quăng |
Quăng |
|
지우다 |
Xóa bỏ |
Xóa bỏ |
|
기르다 |
Nuôi |
Nuôi |
|
즐기다 |
Thưởng thức |
Thưởng thức |
|
차리다 |
Chuẩn bị (đi với 음식) |
준비하다 |
|
깨우다 |
Đánh thức |
Wake up |
|
멈추다 |
Ngừng |
Ngừng, dừng |
|
제출하다 |
Đưa ra, tính |
Đưa ra, tính |
|
제공하다 |
Cung cấp |
Provice |
|
모집다 |
Sử dụng |
Use |
|
활용하다 |
Áp dụng |
Áp dụng |
|
해소하다 |
Giải quyết |
Giải quyết |
|
받치다 |
Nâng đỡ |
Nâng đỡ |
|
교환하다 |
Trao đổi |
Trao đổi |
|
염색하다 |
Nhuộm |
Nhuộm |
|
성형하다 |
PTTM |
Phẫu thuật thẩm mĩ |
|
매다 |
Buộc |
Buộc |
|
몪다 |
Buộc |
매다 |
|
차다 |
Đá bật ra |
Đá bật ra |
|
감다 |
Gội đầu |
Gội đầu |
|
끼다 |
Đeo, lồng |
Đeo, lồng |
|
고치다 |
Sửa |
Sửa |
|
나누다 |
Chia ra |
Chia ra |
|
깨닫다 |
Hiểu ra |
알다 |
|
나타내다 |
Biểu hiện, diễn tả |
Biểu hiện, diễn tả |
|
알아듣다 |
Nghe hiểu ai nói gì |
Nghe hiểu ai nói gì |
|
피하다 |
Thiệt hại |
Thiệt hại |
|
아끼다 |
Tiết kiệm |
Tiết kiệm |
|
맡기다 |
Nhờ giữ |
Nhờ giữ |
|
받아들였다 |
Chấp nhận |
Chấp nhận |
|
이끌다 |
Hướng dẫn |
Hướng dẫn |
|
멈추다 |
Dừng lại |
Dừng lại |
|
들어주다 |
Chấp nhận |
받아들였다 |
|
향하다 |
Hướng tới |
Hướng tới |
|
변하다 |
Bị thay đổi |
Bị thay đổi |