Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
37 Cards in this Set
- Front
- Back
Go |
Đi |
|
Hate |
Ghét |
|
Love |
Yêu thg |
|
Museum |
Bao tang |
|
Rugby |
Bong bau duc |
|
Battery |
Pin, chuong ga |
|
Tiny cages |
Chuồng bé tí |
|
Practical |
Thực hành, thực tế |
|
Disadvantage |
Bất lợi |
|
Lack of |
Thiếu |
|
Blanket |
Cái chăn |
|
Toothpaste |
Kem đánh răng |
|
Fire-fly |
Con đom đóm |
|
Postman |
Người đưa thư |
|
Sunrise |
Binh minh |
|
Riverbank |
Bo song |
|
Cupbroad |
Giá đỡ |
|
Blue bird |
Chim sơn ca |
|
Full moon |
Tuần trăng tròn |
|
Quicksilver |
Thủy ngân |
|
Underworld |
Am phu |
|
Underwear |
Quần áo lót |
|
Church |
Nhà thờ |
|
Mosquito |
Con muỗi |
|
Donkey |
Lừa |
|
Shop window |
Cửa sổ cửa hàng |
|
Garden gate |
Coong vuon |
|
Church bell |
Chuoong nha tho |
|
Stone wall |
Tuong da |
|
Rope ladder |
Thang day |
|
calf |
Con bê |
|
Knife |
Con dao |
|
Thief |
Ăn cắp |
|
Wolf |
Con sói |
|
Shelf |
Cái kệ |
|
Attendance |
Số lượng |
|
Seminar |
Hội thảo |