Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
32 Cards in this Set
- Front
- Back
|
Mũ lưỡi trai |
|
|
Mũ vành |
|
|
Mũ bảo hiểm |
|
|
Dép |
|
|
Giày |
|
|
Nhẫn |
|
|
Bông tai |
|
|
Khăn quàng cổ |
|
|
Vòng cổ |
|
|
Vòng tay |
|
|
Áo sơ mi |
|
|
Mũ len |
|
|
Áo len |
|
|
Đôi tất ( tất chân) |
|
|
Bao tay |
|
|
Quần đùi |
|
|
Quần dài |
|
|
Máy trợ thính |
|
|
Pin |
|
|
Bàn chải đánh răng |
|
|
Khăn (lau mặt) |
|
|
Đồng hồ đeo tay |
|
|
Cây dù |
|
|
Áo khoác |
|
|
Áo mưa |
|
|
Khẩu trang |
|
|
Đồ bơi |
|
|
Kính mắt |
|
|
Kính bơi |
|
|
Kem đánh răng |
|
|
Kẹp tóc |
|
|
Đây buộc tóc |