• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/50

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

50 Cards in this Set

  • Front
  • Back

вызов, запрос

thách

притягательный

hấp dẫn

совершенный, идеальный

hoàn hảo

чушь!

vớ vẩn

детектив (х2)

nhà trinh thám, thám tử

монолог

độc thán

рыбачить

câu cá

откровенничать

tâm sự

вредно

độc hại

холостяк, одинокий

độc thân

реальность, фактически

thực tế

врезаться - расплюнуть!

dễ đâm xe như chơi

настроение

tâm trạng

Дорога будет казаться короче

Quãng đường sẽ có vẻ ngắn lại

приглашать

thiếp mời

католицизм

đạo Thiên chúa

ислам

đạo Hồi

православие

đạo chính thống

когда банкет закончится

khi bữa tiệc kết thúc

уважение (по отношению к... )

sự tôn trọng (đối với ai)

не мог представить, что он настолько красивый

ko thể tưởng tượng rằng nó đẹp thế này

сколько не слушал, ничего не понял

có nghe bao nhiêu cũng không hiểu gì cả

они похожи как 2 капли воды

họ trông giống như hai giọt nước

какой точно день?

chính xác là ngày nào?

если что-то измениться, я позвоню тебе

có gì thay đổi mình sẽ gọi điện cho câu

о, как интересно! можно мне тоже пойти?

thế thì hay quá, cho mình đi với nhé

осматривать достопримечательности, экскурсия

đi tham quan

первое место куда мы приехали было...

nơi đầu tiên chúng tôi đặt chân đến là

дойти до ароматной пагоды

leo lên chùa Hương

известный памятник (700 летней давности?)

một di tích nổi tiếng từ hàng 700 năm nay

паспорт

chứng minh thư, giấy chứng minh

преступник

thủ phạm

процесс, дело

vụ án

глотать

nuốt

прическа

kiểu tóc

общительный

dễ gần

неуважение

không tôn trọng

это в прошлом, не говори об этом больше

chuyền qua rồi, bạn đừng nhắc lại nữa

ты меня избегаешь?

cậu trán mặt tôi à?

для тебя легко, а мне сложно

với cậu thì dễ nhưng mà với tôi thì rất khó

система оценок

chấm điểm / tính điểm

остается ещё 1 экзамен

vẫn còn 1 môn thi

делать замечание

đưa ra nhận xét

туфли на высоких каблуках

giày cao gót

довольно быстро

khá nhanh

прежде (х3)

trước đây/ kia, hồi trước/ hồi ấy, ngày trước

скрывать, прятать (намерения)

giấu kín (ý định)

романтическое свидание

hẹn hò lãng mạn

нажимать

ấn

не хочешь разговаривать, так?

ko muốn nói chuyện chứ gì? (=phải ko)