Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
50 Cards in this Set
- Front
- Back
вызов, запрос |
thách |
|
притягательный |
hấp dẫn |
|
совершенный, идеальный |
hoàn hảo |
|
чушь! |
vớ vẩn |
|
детектив (х2) |
nhà trinh thám, thám tử |
|
монолог |
độc thán |
|
рыбачить |
câu cá |
|
откровенничать |
tâm sự |
|
вредно |
độc hại |
|
холостяк, одинокий |
độc thân |
|
реальность, фактически |
thực tế |
|
врезаться - расплюнуть! |
dễ đâm xe như chơi |
|
настроение |
tâm trạng |
|
Дорога будет казаться короче |
Quãng đường sẽ có vẻ ngắn lại |
|
приглашать |
thiếp mời |
|
католицизм |
đạo Thiên chúa |
|
ислам |
đạo Hồi |
|
православие |
đạo chính thống |
|
когда банкет закончится |
khi bữa tiệc kết thúc |
|
уважение (по отношению к... ) |
sự tôn trọng (đối với ai) |
|
не мог представить, что он настолько красивый |
ko thể tưởng tượng rằng nó đẹp thế này |
|
сколько не слушал, ничего не понял |
có nghe bao nhiêu cũng không hiểu gì cả |
|
они похожи как 2 капли воды |
họ trông giống như hai giọt nước |
|
какой точно день? |
chính xác là ngày nào? |
|
если что-то измениться, я позвоню тебе |
có gì thay đổi mình sẽ gọi điện cho câu |
|
о, как интересно! можно мне тоже пойти? |
thế thì hay quá, cho mình đi với nhé |
|
осматривать достопримечательности, экскурсия |
đi tham quan |
|
первое место куда мы приехали было... |
nơi đầu tiên chúng tôi đặt chân đến là |
|
дойти до ароматной пагоды |
leo lên chùa Hương |
|
известный памятник (700 летней давности?) |
một di tích nổi tiếng từ hàng 700 năm nay |
|
паспорт |
chứng minh thư, giấy chứng minh |
|
преступник |
thủ phạm |
|
процесс, дело |
vụ án |
|
глотать |
nuốt |
|
прическа |
kiểu tóc |
|
общительный |
dễ gần |
|
неуважение |
không tôn trọng |
|
это в прошлом, не говори об этом больше |
chuyền qua rồi, bạn đừng nhắc lại nữa |
|
ты меня избегаешь? |
cậu trán mặt tôi à? |
|
для тебя легко, а мне сложно |
với cậu thì dễ nhưng mà với tôi thì rất khó |
|
система оценок |
chấm điểm / tính điểm |
|
остается ещё 1 экзамен |
vẫn còn 1 môn thi |
|
делать замечание |
đưa ra nhận xét |
|
туфли на высоких каблуках |
giày cao gót |
|
довольно быстро |
khá nhanh |
|
прежде (х3) |
trước đây/ kia, hồi trước/ hồi ấy, ngày trước |
|
скрывать, прятать (намерения) |
giấu kín (ý định) |
|
романтическое свидание |
hẹn hò lãng mạn |
|
нажимать |
ấn |
|
не хочешь разговаривать, так? |
ko muốn nói chuyện chứ gì? (=phải ko) |