Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
50 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Farming |
Agriculture |
Nông nghiệp |
|
Hang |
Burrow |
|
|
Cây trồng |
Crop |
|
|
Den |
Cave |
Hang có thú dữ |
|
Disaster |
Catastrophe |
Thảm họa |
|
Cân bằng sinh thái |
Ecological balance |
|
|
Sinh thái |
Ecology |
|
|
Sự tiến hóa |
Evolution |
|
|
Decrease |
Decline |
Sự suy sụp |
|
Weather |
Climate |
Thời tiết |
|
Sự tuyệt chủng |
Extinction |
|
|
Hệ động vật |
Fauna |
|
|
Hệ thực vật |
Flora |
|
|
Di truyền học |
Genetics |
|
|
Môi trường sống |
Habitat |
|
|
Bản chất con người |
Human nature |
|
|
Mẹ thiên nhiên |
Mother nature |
|
|
Insecticide |
Pesticide |
Thuốc trừ sâu |
|
Hunter |
Predator |
Thú săn mồi |
|
Victim |
Prey |
Con mồi |
|
Aroma |
Scent |
Mùi |
|
Thảm thực vật |
Vegetation |
|
|
Pest |
Vermin |
Động vật gây hại |
|
Cỏ dại |
Weed |
|
|
Dry |
Arid |
Hạn hán |
|
Threatened |
Endangered |
Nguy cơ tuyệt chủng |
|
Đưa vào giới thiệu |
Introduce |
|
|
Người bản địa |
Native |
|
|
Tự nhiên |
Natural |
|
|
Sức chịu đựng |
Resistant |
|
|
Nửa hạn hán |
Semi arid |
|
|
Nhiệt đới |
Tropical |
|
|
Exposed |
Vulnerable |
Dễ bị tấn công |
|
Acclimatize |
Adapt |
Thích nghi |
|
Fight |
Combat |
Chiến đấu |
|
Farm |
Cultivate |
|
|
Ngủ đông |
Hibernate |
|
|
Bear |
Tolerate |
Chịu đựng |
|
Futile |
Useless |
Vô dụng |
|
Có thể tồn tại |
Viable |
|
|
Sự thôn tính mua lại |
Takeover |
|
|
Người giám sát |
Supervisor |
|
|
Đội ngũ nhân viên |
Staff |
|
|
Cổ phần l |
Share |
|
|
Pay |
Salary |
|
|
Surely |
Inevitably |
Chắc chắn |
|
Discard |
Dump |
Vứt bỏ |
|
Face |
Confront |
Đương đầu |
|
Useful |
Worthwhile |
Quan trọng |
|
Essential |
Vital |
Cần cho sự sống |