Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
23 Cards in this Set
- Front
- Back
Consensus |
About: đồng lòng, nhất trí |
|
Arctic |
Bắc cực |
|
Cripple |
Làm què, làm hỏng, làm lụn bại, làm tê liệt |
|
Economically crippled agrarian society |
Xã hội nông nghiệp bị lụn bại về kinh tế |
|
Agrarian |
(A) ruộng đất, trồng trọt |
|
Autonomy |
Sự tự trị, quyền tự trị (for st) |
|
Substantial |
Có thật, lớn lao, đáng kể, quan trọng |
|
A state has similar demographics size and population |
Đặc điểm dân cư tương tự |
|
Discrete |
Riêng biệt, riêng rẽ, ko liên tục, |
|
Dramatically |
Đầy kịch tính, đáng kể |
|
Majestic |
Nghiêm trang, tráng lệ, đồ sộ |
|
Matriculation |
Exam (matric): trúng tuyển đại học, khi thi đại học |
|
Characterise |
Mô tả ai ntn, tiêu biểu cho... |
|
Facilitate |
Làm cho dễ dàng, thuận tiện |
|
Theorem |
Định lý |
|
Discriminant |
Biểu thức, biệt thức |
|
Revere |
Kính trọng, tôn kính |
|
Striking |
Nổi bật, thu hút, gây ấn tượng |
|
Research-bases teacher education |
Giáo dục gv dựa trên ng.cứu |
|
Rapport |
Quan hệ, giao tiếp |
|
Account for |
Giải thích cho việc gì |
|
Engage in |
Tập trung, lôi cuốn vào |
|
Penalize |
Phạt, trừng trị, cản trở ko công bằng, đưa ai vào thế bất lợi |