• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/59

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

59 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Practical (adj)

Tính thực hành

Alter (v)

Thay đổi

Serve (v)

Phục vụ

Appreciate (v)

Đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị

Aesthetics (n)

Tính thẩm mỹ

Define (v)

Xác định

Influence (n)

Sự ảnh hưởng

Unifying

Thống nhất, hợp nhất

Inspire (v)

Truyền cảm hứng

Criticism

Lời chỉ trích

Field

Lĩnh vực (hoạt động); phạm vi (quan sát)

Enable

Cho quyền, cho phép (ai) (làm gì)

Express

Diễn tả ,Biểu lộ, bày tỏ (tình cảm...); phát biểu ý kiên

Allow

Cho phép, để cho

Threat

Mối đe doạ

Appreciation

Sự đánh giá cao

Sophistication

Sự tinh tế

Egalitarian

Người theo chủ nghĩa quân bình

Pursue (v)

Theo đuổi

Genuine (adj)

Thật, chính cống, xác thực

Abstract (adj)

Trừu tượng

Concrete (adj)

Cụ thể

Attitude (n)

Thái độ

Inseparable (adj)

Không thể tách rời

Vital (adj)

(thuộc sự) sống, cần cho sự sống

Sculpture

Điêu khắc

Architecture

Kiến trúc sư

Charcoal

Bức vẽ bằng than chì

Pigment

Chất màu, chất nhuộm

Portrait

Bức chân dung

Metaphor

Phép ẩn dụ

Melody

Giai điệu

Composition

Tác phẩm

Orchestra

Dàn nhạc

Sketch

Bức phác thảo

Durability

Độ bền

Function

Chức năng

Rehearsal

Buổi tập dượt

Installation

Sự lắp đặt

Genre

Loại

Improvisation

Sự ứng biến

Influential (adj)

Có ảnh hưởng, có tác dụng

Ironic (adj)

Mỉa, mỉa mai, châm biếm

Predictable (adj)

Có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo

Impressive (adj)

Gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm

Geometric (adj)

(thuộc) hình học

Visual

(thuộc) thị giác, nhìn

Underrate, overrate

Đánh giá thấp, xem thường, coi nhẹ (địch thủ)

Performance

Sự biểu diễn, việc đóng (phim, kịch...); cuộc biểu diễn

Literary

(thuộc) văn chương, (thuộc) văn học, có tính chất văn chương, có tính chất văn học

Realism (n)

Chủ nghĩa hiện thực

Version

Bản dịch sang một ngôn ngữ khác

Editorial

Bài xã luận (của một tờ báo...)

Fiction

Tiểu thuyết

Plot

Sườn, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...)

Iconic (adj)

(thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng

Responsibility (v)

Sự có trách nhiệm

Merit (v,n)

Đáng, xứng đáng

Facade

Mặt chính, mặt tiền


Bề ngoài, vẻ ngoài, mã ngoài