Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
16 Cards in this Set
- Front
- Back
Intracellular |
Nội bào, bên trong tế bào |
|
Additive action |
Tác dụng hợp đồng |
|
Idiosyncracy |
Đặc ứng |
|
Genetic deficiencies |
Khiếm khuyết do di truyền |
|
Anaphylasis |
Phản vệ |
|
Hypersensitivity |
Nhạy cảm |
|
Toxicity |
Độc tính |
|
Poisonous |
Độc hại |
|
Potentially |
Có khả năng |
|
Predictable |
Có thể đoán biết trước |
|
Iatrogenic |
(Thuộc chứng bệnh) do thuốc, do điều trị |
|
Contraindication>< indication |
Chống chỉ định>< chỉ định |
|
Eliminate |
Loại, thải |
|
Excess |
Quá nhiều, quá liều |
|
Unwise |
Thiếu(không) thận trọng |
|
Tolerance |
Dung nạp |