Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
42 Cards in this Set
- Front
- Back
chào
|
hello, to greet
|
|
anh
|
older brother
|
|
lâu
|
long
|
|
bao lâu
|
how long
|
|
rồi
|
already
|
|
không
|
no, not
|
|
gặp
|
to meet
|
|
dạo này
|
these days
|
|
khỏe
|
healthy, strong
|
|
Dạo này anh có khỏe không?
|
How are things these days?
|
|
cảm ơn
|
thank you
|
|
tôi
|
I
|
|
Còn anh?
|
And what about you?
|
|
bình thường
|
normal, usual
|
|
xin lỗi
|
excuse me
|
|
giới thiệu
|
to introduce
|
|
với
|
with
|
|
đây
|
here, this
|
|
là
|
to be
|
|
cô
|
Miss
|
|
bạn
|
friend
|
|
bạn tôi
|
my friend
|
|
tên
|
name
|
|
tên tôi
|
my name
|
|
rất
|
very
|
|
hân hạnh
|
pleased
|
|
Rất hân hạnh được gặp cô
|
I am very pleased to meet you (Miss)
|
|
người Mỹ
|
American
|
|
Anh là người Mỹ, phải không?
|
You are American, aren’t you?
|
|
không phải
|
no
|
|
người Anh
|
English (person)
|
|
khát
|
to be thirsty
|
|
quá
|
very
|
|
uống
|
to drink
|
|
đi
|
to go
|
|
cà phê
|
coffee
|
|
Chùng ta đi uống cà phê đi!
|
Let’s go and have some coffee!
|
|
tên chị
|
your name (addressing a woman)
|
|
gì
|
what
|
|
cũng
|
also
|
|
và
|
and
|
|
như
|
like, such as
|