Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
954 Cards in this Set
- Front
- Back
lâu
|
long
|
|
bao lâu
|
how long
|
|
rồi
|
already
|
|
gặp
|
to meet
|
|
dạo này
|
these days
|
|
bình thường
|
normal/usual
|
|
giới thiệu
|
to introduce
|
|
với
|
with
|
|
hân hạnh
|
pleased
|
|
khát
|
to be thirsty
|
|
quá
|
very
|
|
uống
|
to drink
|
|
cà phê
|
coffee
|
|
nhà báo
|
journalist
|
|
biết
|
to know
|
|
người
|
people
classifier for groups of people |
|
người Anh
|
English
|
|
người Pháp
|
French
|
|
người Mỹ
|
American
|
|
người Đức
|
German
|
|
người Trung Quốc
|
Chinese
|
|
người Nhật (Bản)
|
Japanese
|
|
người Thái Lan
|
Thai
|
|
người Canada
|
Canadian
|
|
...gì?
|
...what?
|
|
như
|
like
such as |
|
thế nào?
|
how?
|
|
đến
|
to come
to arrive |
|
du lịch
|
tourism
|
|
hay
|
or
|
|
làm việc
|
work
|
|
sinh viên
|
student
|
|
để
|
in order to
|
|
công ty
|
company
|
|
nghề
|
occupation
|
|
thư ký
|
secretary
|
|
y tá
|
nurse
|
|
bênh viện
|
hospital
|
|
khách sạn
|
hotel
|
|
sông
|
river
|
|
bay giờ
|
now
|
|
hẹn
|
to hope
|
|
lại
|
again
|
|
à
|
final particle marking a question
|
|
sống
|
to live
|
|
thủ đô
|
capital city
|
|
nước
|
country
|
|
dạ
|
final particle marking politeness
|
|
muốn
|
to want
|
|
nói
nói chuyện |
to speak, talk
|
|
hiểu
|
to understand
|
|
này
|
this/these
|
|
khoảng
|
about/around/approximately
|
|
tháng
|
month
|
|
khó
|
difficult
|
|
lắm
|
very
|
|
thầy giáo
|
teacher
|
|
kế toán
|
accountant
|
|
luật sư
|
lawyer
|
|
nhà văn
|
writer
|
|
nhân viên
|
employee
|
|
hỏi
|
to ask
|
|
gì
|
what
|
|
tìm
|
to look for
|
|
hoặc
|
or
|
|
nhà khách
|
guest house
|
|
nhỏ
|
small
|
|
gần
|
near
|
|
trung tâm
|
center
|
|
thành phố
|
city
|
|
có thể
|
can
be able to |
|
tốt
|
good
|
|
nhiều
|
many
a lot |
|
đẹp
|
beautiful
|
|
nhưng
|
but
|
|
thường
|
often
|
|
đông
|
crowded
|
|
khách
|
guest
visitor |
|
thanh niên
|
young people
|
|
chọn
|
to choose
|
|
...như thế nào?
|
What is...like?
|
|
lớn
|
large
|
|
trên
|
on
|
|
phố
|
street
|
|
yên tĩnh
|
quiet
tranquil |
|
đắt
|
expensive
|
|
làm ơn
|
please
|
|
đặt
|
to reserve
to book |
|
phòng
phòng đôi |
room
double room |
|
tuần
|
week
|
|
ạ
|
polite particle
|
|
à
|
confirmation particle
surprise particle |
|
...nhé?
|
...all right?
...okay? |
|
...chứ?
|
...right?
emphatic interrogative particle |
|
đấy
|
question particle
|
|
trẻ
|
young
|
|
già
|
old
|
|
nóng
|
hot
|
|
lạnh
|
cold
|
|
mới
|
new
|
|
cũ
|
old--opposite of new
|
|
lớn
to |
big
|
|
rộng
|
wide
|
|
hẹp
|
narrow
|
|
cao
|
tall
high |
|
thấp
|
low
|
|
dài
|
long
|
|
ngắn
|
short--opposite of long
|
|
buồn
|
sad
|
|
vui
|
happy
|
|
sạch
|
clean
|
|
bẩn
|
busy
|
|
rẻ
|
cheap
|
|
dễ
|
simple
easy |
|
khó
|
difficult
|
|
xấu
|
ugly
|
|
giàu
|
rich
|
|
xầu
|
bad
|
|
nghèo
|
poor
|
|
thông minh
|
clever
|
|
chăm chỉ
|
industrious
|
|
lười
|
lazy
|
|
nổi tiếng
|
famous
|
|
không...cũng không
|
neither...nor
|
|
rất
|
very
|
|
quá
|
too
excessively |
|
một
|
one
|
|
hai
|
two
|
|
ba
|
three
|
|
bốn
|
four
|
|
năm
|
five
|
|
sáu
|
six
|
|
bảy
|
seven
|
|
tám
|
eight
|
|
chín
|
nine
|
|
mười
|
ten
|
|
thấy
|
see
perceive |
|
đang
|
to be doing something
|
|
đọc
|
read
|
|
(tờ)bao
|
CL newspaper
|
|
ít thôi
|
only a little bit
|
|
học
|
to study
to learn |
|
nghe
|
to listen
|
|
thì
|
then
|
|
hiểu
|
to understand
|
|
giổi
|
clever
good skillful |
|
Thế à?
|
Really?
|
|
pronounce
|
phàt âm
|
|
...bao lâu?
|
How long...?
|
|
lần(đầu tiên)
|
time (first)
|
|
quê
|
hometown
birthplace |
|
làng
|
village
|
|
biển
|
sea
|
|
có chứ
|
yes, of course
|
|
bức ảnh
|
photograph
|
|
toàn thể
|
all
whole total |
|
nhân dịp
|
on the occassion
|
|
sinh nhật
|
birthday
|
|
bố
|
father
|
|
mẹ
|
mother
|
|
bốmẹ
|
parents
|
|
anh
|
older brother
|
|
chị
|
older sister
|
|
bên cạnh
|
next to
by |
|
ngoại
|
on the mother's side
|
|
mất
|
to die
|
|
bà
|
grandmother
|
|
ông
|
grandfather
|
|
con cả
|
oldest child
firstborn |
|
đúng
|
correct
|
|
con
|
child
baby |
|
con út
|
youngest child
|
|
nghĩa
...nghĩa là gì? |
meaning
What does...mean? |
|
em trai/gái
|
younger brother/sister
|
|
cha
|
father
|
|
nọi
|
on the father's side
|
|
chồng
|
husband
|
|
vợ
|
wife
|
|
con dâu
|
daughter-in-law
|
|
bác
chú cậu |
uncle
|
|
cô
đì |
aunt
|
|
châu
|
grandchild
|
|
anh/em rể
|
brother-in-law
|
|
con rể
|
son-in-law
|
|
chị/em dâu
|
sister-in-law
|
|
hai vợ chồng
|
husband and wife
Mr. and Mrs. |
|
hai vợ chồng tôi
|
my husband and I
my wife and I |
|
Bắc
|
north
|
|
Nam
|
south
|
|
Đông
|
east
|
|
Tây
|
west
|
|
Đông-Nam
|
southeast
|
|
Tây-Bắc
|
northwest
|
|
miền
|
region
|
|
Bắc Bộ
|
north Vietnam
|
|
Trung Bộ
|
central Vietnam
|
|
Nam Bộ
|
south Vietnam
|
|
nào
|
which
|
|
...ở đâu
|
...where?
|
|
ai
|
who
|
|
mười một
|
eleven
|
|
mười hai
|
twelve
|
|
mười ba
|
thirteen
|
|
mười bốn
|
fourteen
|
|
mười lăm
|
fifteen
|
|
mười sau
|
sixteen
|
|
mười bảy
|
seventeen
|
|
mười tám
|
eighteen
|
|
mười chín
|
nineteen
|
|
hai mươi
|
twenty
|
|
mốt
|
one in number 21 and higher
|
|
trăm
|
hundred
|
|
nghìn
|
thousand
|
|
ngàn
|
thousand
|
|
ngày mai
|
tomorrow
|
|
rỗi
|
free time
|
|
...(tại)sao?
|
...why?
|
|
vậy
|
(like)so
|
|
định
|
to decide
|
|
mời
|
to invite
|
|
Ngày mai là thứ mấy?
|
What weekday is it tomorrow?
|
|
đi xem phim
|
go to the cinema
|
|
thứ sáu
|
Friday
|
|
dể tôi nghĩ xem
|
let me think and see
|
|
chợ
|
market
|
|
mua
|
to buy
|
|
thực phẩm
|
food
|
|
lên lớp
|
to go to school
|
|
chữa
|
to repair
|
|
xe đạp
|
bicycle
|
|
buổi tối
|
evening
|
|
thư viện
|
library
|
|
hình như
|
it looks like
|
|
bận
|
busy
|
|
Tiếc quá.
|
What a pity.
|
|
nên
|
should
|
|
nghỉ
|
to rest
|
|
ngày kia
|
day after tomorrow
|
|
thứ bảy
|
Saturday
|
|
(buổi)chiều
|
afternoon
|
|
chơi
|
to play
|
|
bóng đá
|
soccer
|
|
chuột
|
mouse
rat |
|
trâu
|
ox
|
|
hổ
|
tiger
|
|
mèo
|
cat
|
|
rồng
|
dragon
|
|
rắn
|
snake
|
|
ngựa
|
horse
|
|
dê
|
goat
|
|
khỉ
|
monkey
|
|
gà
|
rooster
|
|
chó
|
dog
|
|
lợn
|
pig
|
|
Tết Nguyên Đan
|
New Year Festival
|
|
pháo
|
firecrackers
|
|
thứ nhất
|
first
|
|
thứ hai
thứ nhì |
second
|
|
thứ ba
|
third
|
|
thứ tư
|
fourth
|
|
thứ năm
|
fifth
|
|
thứ sáu
|
sixth
|
|
thứ bảy
|
seventh
|
|
thứ tám
|
eighth
|
|
thứ chín
|
ninth
|
|
thứ mười
|
tenth
|
|
thứ bốn mươi
|
fortieth
|
|
sáng
|
morning
|
|
trưa
|
lunch (midday)
|
|
đêm
|
night
|
|
khuya
|
late night
|
|
buổi
|
time
session |
|
ban ngày
|
daytime
|
|
ban đêm
|
nighttime
|
|
chủ nhật
|
Sunday
|
|
thứ hai
|
Monday
|
|
thứ ba
|
Tuesday
|
|
thứ tư
|
Wednesday
|
|
thứ năm
|
Thursday
|
|
hôm nay
|
today
|
|
hôm qua
|
yesterday
|
|
hôm kia
|
day before yesterday
|
|
vao
|
on (a day)
|
|
này
|
this
|
|
ấy
|
that--far from speaker, close to listener
|
|
kia
|
that one over there--far from both speaker and listener
|
|
bằng
|
be equal
|
|
trẻ bằng
|
as young as
|
|
ADJ + hơn
|
more ADJ
|
|
ADJ + nhất
|
most ADJ (of all)
|
|
trời
|
sky
weather heavens |
|
ngày nghỉ
|
holiday
|
|
ra biển
|
go out to the sea
|
|
vịnh
|
bay
|
|
bao giờ?
|
when?
|
|
tắm
|
bathe
|
|
đi dạo
|
go for a walk
|
|
dọc
|
along
|
|
nghe nói
|
they say
|
|
hiệu ăn
|
restaurant
|
|
ngon
|
delicious
|
|
thuê
|
to rent
|
|
thuyền
|
boat
|
|
tham quan
|
to go on a trip
|
|
quên mất
|
to forget
|
|
sân bay
|
airport
|
|
đón
|
welcome
meet |
|
trở về
|
to return
|
|
vô tuyến truyền hình
|
television set
|
|
tập thể dục
|
do physical exercises
|
|
họp
|
meeting
|
|
Một người bạn cùng làm việc
|
colleague
|
|
Hiệu ăn
|
restaurant
|
|
Đúng
|
correct, right
|
|
Dậy sớm
|
to get up early
|
|
Kinh tế
|
economy
|
|
Thảo luận
|
discuss
|
|
Cuộc họp
|
meeting
|
|
Bông sen
|
lotus
|
|
Hồng
|
pink, rose colored
|
|
Luôn
|
always
|
|
Nhiều
|
a lot
|
|
Nghỉ
|
to rest
|
|
chắc chắn
|
certainly, for sure
|
|
thử, ́mặc thử
|
try, try on
|
|
màu
|
color
|
|
thích
|
to like
|
|
đồng
|
VN currency
|
|
đen
|
black
|
|
trắng
|
white
|
|
nâu
|
brown
|
|
vàng
|
yellow
|
|
xanh
|
blue or green
|
|
xanh nước biển
|
blue or green
|
|
xanh lá cây
|
green
|
|
xám
|
grey
|
|
đỏ
|
red
|
|
da cam
|
orange
|
|
hồng
|
pink
|
|
tím
|
purple
|
|
tím hoa cà
|
violet
|
|
nâu đâm
|
dark brown
|
|
nâu nhật
|
light brown
|
|
cái
|
CL for specific objects and certain number of objects
|
|
người
|
CL for people
|
|
vị
|
CL polite for people
|
|
thằng
|
CL pejorative for people
|
|
con
|
CL animals
|
|
bài
|
CL texts
|
|
bức
|
CL flat, rectangular things
|
|
cái bàn
|
table
|
|
cái ghế
|
chair
|
|
người đánh cá
|
fisherman
|
|
vị chủ tịch
|
chairman
|
|
vị khách
|
guest
|
|
thằng lưu manh
|
hooligan
|
|
con chó
|
dog
|
|
con mèo
|
cat
|
|
con song
|
river
|
|
con mắt
|
eye
|
|
con dao
|
knife
|
|
bài báo
|
newspaper article
|
|
bài hát
|
song
|
|
bài thơ
|
poem
|
|
bức ảnh
|
photograph
|
|
bức thư
|
letter
|
|
bức tranh
|
picture, painting NOT photo
|
|
chiếc
|
CL set of things, manufactured items
|
|
đôi
|
CL pair
|
|
cuốn, quyển
|
CL volume, book
|
|
tờ
|
CL sheet of paper
|
|
tấm
|
CL rectangular, flat
|
|
quả, trái
|
CL fruit, round objects
|
|
bộ
|
CL set of objects
|
|
cuộc
|
CL process, activity
|
|
chiếc đũa
|
a single chopstick
|
|
chiếc giầy
|
a shoe
|
|
chiếc tàu
|
a ship
|
|
chiếc đồng hồ
|
a watch
|
|
đôi giầy
|
a pair of shoes
|
|
đôi đũa
|
a pair of chopsticks
|
|
quyển sách
|
a book
|
|
quyển từ điển
|
dictionary
|
|
cuốn sách
|
book
|
|
tờ giấy
|
piece of paper
|
|
tờ báo
|
newspaper
|
|
tấm gương
|
mirror
|
|
tấm gỗ
|
flat piece of wood
|
|
trái cam
|
orange
|
|
trái chuối
|
banana
|
|
trái đất
|
the earth
|
|
bộ bàn ghế
|
set of tables and chairs
|
|
bộ ấm chén
|
tea set
|
|
bộ từ điển
|
set of dictionaries
|
|
cuộc chiến tranh
|
war
|
|
cuộc đời
|
life
|
|
cuộc cách mạng
|
revolution
|
|
các
|
all
|
|
những
|
some of
|
|
tất cả
|
all
|
|
cả
|
all with known number of items or people
|
|
mọi
|
every, all
|
|
mỗi
|
each and every
|
|
mỗi...một
|
little by little
|
|
dể
|
in order to, allow, let
|
|
tại sao?
|
why
|
|
hẹn
|
promise
|
|
chờ
|
wait
|
|
sợ
|
to be afraid
|
|
muộn
|
late
|
|
ngủ
|
to sleep
|
|
quên
|
to forget
|
|
ngủ quên
|
to oversleep
|
|
dậy
|
get up
|
|
kịp
|
manage
|
|
thậm chí
|
even
|
|
dồng ý
|
agree
|
|
mậc áo
|
to put on, wear clothes
|
|
chạy ra
|
to run out to
|
|
bắt đầu
|
to start, begin
|
|
V+xong
|
finished Verb
|
|
của ai?
|
whose?
|
|
có...đâu
|
very strong negation
|
|
nhiều lần
|
many times
|
|
mấy lần
|
a few times
|
|
vài lần
|
several times
|
|
Bao nhiều lần?
|
How many times?
|
|
Mấy lần?
|
How many times?
|
|
phần
|
part
|
|
sáu phần tám
|
six eighths
|
|
không phảy không một phần trăm
|
0,01 percent
|
|
phảy
|
comma, decimal point marker
|
|
một phảy ba
|
1,3
|
|
nhà xuất bản ngoại ngữ
|
foreign languages publishing house
|
|
kết thúc
|
to finish, end
|
|
lương
|
salary
|
|
khá thấp
|
rather low
|
|
hơn nữa
|
further more
|
|
giờ làm việc
|
working hours
|
|
điều
|
thing, matter
|
|
làm việc theo ca
|
work shifts
|
|
công việc
|
work
|
|
hấp dẫn
|
interesting, attractive
|
|
thú vị
|
interesting
|
|
nhà văn
|
writer
|
|
nhà thơ
|
poet
|
|
nhà báo
|
journalist
|
|
thỉnh thoảng
|
from time to time
|
|
đi ra nước ngoài
|
to go abroad
|
|
thuận tiện
|
convenient
|
|
tạp chí
|
magazine, journal
|
|
tiếp khách
|
to receive visitors
|
|
hết
|
end, to finish
|
|
nghĩa là
|
it means
|
|
đủ
|
to have enough
|
|
thời gian
|
time
|
|
hình như
|
it looks like
|
|
vấn đề
|
problem
|
|
dùng
|
to use
|
|
máy vi tính
|
computer
|
|
đừng
|
do not
|
|
ngại
|
to worry
|
|
trẻ con
|
child
|
|
có gì khó đâu
|
it is not difficult at all
|
|
in
|
to print
|
|
nổi tiếng
|
famous
|
|
ghét
|
hate
|
|
không bao giờ
|
never
|
|
bắt đầu
|
to begin
|
|
khoảng
|
about, approximately
|
|
từ...đến
|
from...to
|
|
phòng làm việc
|
office
|
|
trả lời
|
answer
|
|
điện thoại
|
phone
|
|
ngồi
|
sit
|
|
không nên
|
should not
|
|
ngừng
|
to stop doing st
|
|
chuẩn bị
|
prepare
|
|
thư trả lời
|
letter response
|
|
thảo luận
|
discuss
|
|
vấn đề
|
issues
|
|
nhà xuất bản
|
publisher
|
|
trước đây
|
before
|
|
thể thao
|
sport
|
|
nữa
|
anymore
|
|
knhi
|
when
|
|
làm vườn
|
garden
|
|
ít khi
|
seldom
|
|
nhà hát
|
theater
|
|
dự tiệc
|
party
|
|
xem ti-vi
|
watch tv
|
|
trước khi
|
before do something... Eg. Before I go to sleep
|
|
đi ngủ
|
go to sleep
|
|
cốc rượu
|
shot of alcohol
|
|
trang
|
pages
|
|
con nhớ
|
remember
|
|
thì
|
usually
|
|
thức khuya
|
stay up late
|
|
đại sứ quán
|
embassy
|
|
địa chỉ
|
address
|
|
cứ
|
keep on doing st, persist, continue
|
|
thẳng, đi thẳng
|
straight, go straight
|
|
ngã ba
|
intersection
|
|
rẽ
|
to turn
|
|
bên phải
|
right side
|
|
bên trái
|
left side
|
|
ngã tư
|
intersection
|
|
đèn xanh đèn đỏ
|
traffic lights
|
|
đối điện
|
opposite
|
|
nhớ
|
remember
|
|
công viên
|
park
|
|
khá, khá xa
|
rather, rather far
|
|
đi bộ
|
go on foot
|
|
mất
|
take+amount of time
|
|
lấy xích lô
|
take a siclo
|
|
giá
|
price, cost
|
|
lên
|
get on
|
|
ông lên đi
|
get on, sir
|
|
viên bảo tàng
|
museum
|
|
lịch sử
|
history
|
|
cố gắng
|
to try, make an effort
|
|
chị cố gắng thêm một chút nũa đi
|
make a little bit more effort
|
|
theo
|
follow, according to
|
|
bản đồ
|
map
|
|
trước mắt
|
in front of your eyes
|
|
qua
|
to go over, across, to cross
|
|
quảng trường
|
a square
|
|
lạc đường
|
lost
|
|
bị lạc đường
|
to get lost
|
|
hỏi
|
to ask, inquire
|
|
hỏi đường
|
to ask directions
|
|
ngược hướng
|
opposite direction
|
|
trở về
|
to return
|
|
cuối
|
end
|
|
cuối đường
|
end of the road
|
|
tượng
|
statue
|
|
nghỉ
|
to rest
|
|
một chút
|
a little bit, for a little while
|
|
có chứ
|
to be sure
|
|
có lẽ
|
maybe
|
|
cao
|
tall
|
|
mét
|
meters
|
|
thấy
|
to see
|
|
hãy +VERB
|
imperative +VERB
|
|
...đi
|
imperative form
|
|
đừng, chớ, cấm +VERB
|
don't, negative imperative
|
|
cách
|
distance to
|
|
Nhà ga cách sân bay 5 km.
|
From the train station to the airport is 5 km.
|
|
Bao xa?
|
How far?
|
|
Mất bao lân?
|
How long does it take?
|
|
khoảng, độ, chừng
|
about, approximately
|
|
Bà ấy độ ̉đ tuổi.
|
She is about 60 years old.
|
|
thuê
|
to rent
|
|
ngoại ô
|
suburb, outskirts
|
|
vườn
|
garden
|
|
riêng
|
own
|
|
có lẽ
|
perhaps, maybe
|
|
phòng
|
room
|
|
phòng khách
|
guest room, living room
|
|
phòng bếp
|
kitchen
|
|
phòng ăn
|
dining room
|
|
phòng làm việc
|
study
|
|
gác
|
study
|
|
phòng ngủ
|
bedroom
|
|
phòng tắm
|
bathroom
|
|
trồng
|
to grow, plant
|
|
cây
|
tree
|
|
chỗ
|
place
|
|
chỗ để xe
|
parking place
|
|
đông
|
full, crowded, busy
|
|
vùng
|
area
|
|
trên
|
on
|
|
trên tường
|
on the wall
|
|
trên bàn
|
on the table
|
|
dưới
|
under
|
|
dưới bàn
|
under the table
|
|
trong
|
in
|
|
trong phòng
|
in the room
|
|
ngoài
|
out
|
|
ngoài vườn
|
out in the garden
|
|
trước
|
in front of, before
|
|
trước nhà
|
in front of the house
|
|
trước giờ học
|
before the lesson
|
|
sau
|
behind, after
|
|
sau nhà
|
behind the house
|
|
sau giờ học
|
after the lesson
|
|
bên cạnh
|
next to, by
|
|
ben cạnh cửa sổ
|
by the window
|
|
giữa
|
between, among, in the middle
|
|
giữa thành phố
|
in the middle of town
|
|
giữa tôi và em gái tôi
|
in between me and my younger sister
|
|
xung quanh
|
around
|
|
xung quanh hồ
|
around the lake
|
|
đối điện
|
opposite
|
|
đối điện bệnh viện
|
opposite the hospital
|
|
trước khi
|
before the moment
|
|
sau khi
|
after the moment
|
|
bằng
|
made of
|
|
lụa
|
silk
|
|
gạch
|
bricks
|
|
xin, xin mời
|
please
|
|
chờ
|
wait
|
|
đề nghị
|
propose, suggest, please
|
|
im lặng
|
be quiet
|
|
mời
|
invite
|
|
Mời anh vào.
|
Please come in.
|
|
Mời anh ăn cơm
|
Please eat.
|
|
làm ơn
|
please do a favor
|
|
cho phép
|
allow
|
|
yêu cầu
|
request, demand
|
|
Mẹ tôi yêu cầu em tôi đi chợ.
|
My mom asked my younger sister to go to the market.
|
|
chuyễn chỗ ở
|
to move
|
|
địa chỉ
|
address
|
|
tìm, dễ tìm
|
to look for
|
|
gạch
|
brick
|
|
thư viện
|
library
|
|
quốc gia
|
national
|
|
giường
|
bed
|
|
tủ
|
cupboard
|
|
tủ áo
|
wardrobe
|
|
ghế
|
chair
|
|
giá sách
|
bookshelf
|
|
tầng
|
floor
|
|
cửa sổ
|
window
|
|
công viên
|
parking place
|
|
tường
|
wall
|
|
họa sĩ
|
painter
|
|
cửa ra vào
|
door
|
|
bài trí
|
arrange, decorate
|
|
ngăn kéo
|
drawer
|
|
hơn nữa
|
furthermore
|
|
để
|
place, put
|
|
túi
|
pocket
|
|
vải
|
fabric
|
|
da
|
leather
|
|
nhựa
|
plastic
|
|
thủy tinh
|
glass
|
|
giấy
|
paper
|
|
gỗ
|
wood
|
|
pha lê
|
crystal
|
|
sứ trắng
|
porcelain
|
|
bông
|
cotton
|
|
lụa
|
silk
|
|
kim loại
|
metal
|
|
vàng
|
gold
|
|
bạc
|
silver
|
|
gạch
|
bricks
|
|
xi măng
|
cement
|
|
đá
|
stone
|
|
thép
|
steel
|
|
sơn mài
|
lacquer
|
|
Anh làm sao?
|
What is the matter with you?
|
|
đau
|
to hurt, pain
|
|
đầu, bị đau đầu
|
head, to have a headache
|
|
họa sĩ
|
cough
|
|
sổ mũi
|
to have a runny nose
|
|
sốt
|
temperature
|
|
dễ chịu
|
pleasant, bearable
|
|
há miệng ra
|
open mouth
|
|
nghiêm trọng
|
serious
|
|
viêm họng
|
sore throat
|
|
đơn thuốc
|
prescription
|
|
hiệu thuốc
|
pharmacy
|
|
răng
|
tooth
|
|
suốt cả đêm
|
throughout the whole night
|
|
răng sâu
|
rotton tooth, cavity
|
|
nhổ
|
pull out
|
|
hàn lại
|
to fill in tooth, cavity
|
|
cổ
|
neck
|
|
họng
|
throat
|
|
vai
|
shoulder
|
|
tim
|
heart
|
|
tay
|
hand
|
|
bàn tay
|
finger
|
|
ngón tay
|
knee
|
|
đầu gối
|
leg
|
|
chân
|
foot
|
|
bàn chân
|
ankle
|
|
mắt cá
|
face
|
|
mặt
|
face
|
|
tau
|
ear
|
|
mắt cá
|
eye
|
|
mũi
|
nose
|
|
miệng
|
mouth
|
|
lưỡi
|
tongue
|
|
môi
|
lips
|
|
phổi
|
lungs
|
|
gan
|
liver
|
|
dạ dày
|
stomach
|
|
túi mật
|
gallbladder
|
|
lưng
|
back
|
|
bệnh cúm
|
flu
|
|
ho
|
cough
|
|
cảm
|
cold
|
|
bệnh sốt rết
|
malaria
|
|
phát ban
|
rash
|
|
huyết áp cao, thấp
|
high, low blood pressure
|
|
viem phổi
|
pneumonia
|
|
bệnh đái đường
|
diabetes
|
|
viên ruột thừa
|
appendicitis
|
|
bệnh ung thư
|
cancer
|
|
dị ứng
|
allergy
|
|
ngộ độc thúc ăn
|
food poisoning
|
|
được
|
to get, receive; be affected favorably by something
|
|
bị
|
to suffer; be affected negatively by st
|
|
Tôi bị mưa
|
I got caught in the rain
|
|
Chúng tôi được nghỉ hè.
|
We have a summer holiday
|
|
Tối qua ông Trí bị đi xem hát.
|
Last night Mr. Tri had to go to the theater.
|
|
Em Tuấn được khen.
|
Tuan was praised.
|
|
Em Tuấn dược mẹ khen.
|
Tuan was praised by mother.
|
|
Sinh viên bị cô giáo phê bình.
|
A student was criticized by the teacher.
|
|
Bố tôi được công an phạt.
|
My father was fined by the policeman.
|
|
VERB + được
|
to be able to
|
|
tại sao?, vì sao?, sao?
|
why?
|
|
vì
|
because
|
|
nên
|
therefore
|
|
Quyển sách này rất hay nên chị ấy đã mua quyển này sách.
|
Because this book is interesting, therefore I want to buy it.
|
|
khó chịu
|
uneasy
|
|
chức đầu
|
have a headache
|
|
đau bụng
|
have a stomachache
|
|
lạ
|
strange, unusual
|
|
nhớ
|
remember
|
|
cặp nhiệt độ
|
to take one's temperature
|
|
bia
|
beer
|
|
tách
|
cup
|
|
cà phê
|
coffee
|
|
sữa
|
milk
|
|
cả bia lẫn cà phê
|
both beer and coffee
|
|
nước chanh
|
lemonade
|
|
nước cam
|
orange juice
|
|
đá
|
ice
|
|
món ăn
|
dish, course
|
|
đặc sản
|
specialty, special dish
|
|
đũa
|
chopsticks
|
|
cầm
|
to hold
|
|
thạo
|
skillful, experienced
|
|
thìa
|
spoon
|
|
nhanh lên
|
hurry up
|
|
lúa tẻ
|
regular rice
|
|
lúa nếp
|
sticky rice
|
|
mạ
|
rice seedling
|
|
lúa
|
rice plant in field
|
|
thóc
|
harvested, unpolished rice
|
|
gạo
|
husked rice
|
|
cơm
|
cooked rice
|
|
nem rán, nem Sài Gòn, chả giò
|
spring rolls
|
|
nước mắm
|
fish sauce
|
|
nêu...thì
|
if...then
|
|
vậy
|
at end of sentence, meaning instead
|
|
Nếu anh không biết ầm đũa thì ăn bằng thìa vậy.
|
If you don't know how to eat with chopsticks, then eat with a spoon instead.
|
|
nhiều
|
many, much, a lot
|
|
ít
|
little, few
|
|
thiếu
|
to lack
|
|
đủ
|
to have enough
|
|
thừa
|
to have too much, many
|
|
đông
|
to be full, crowded
|
|
vắng
|
to be empty, deserted
|
|
đầy
|
to be full of, filled with
|
|
thưa+name
|
polite particle
|
|
Noun+ơi
|
Oh Noun
|
|
đồng chí
|
comrade, used in official letters and speeches
|
|
cả...lẫn
|
both...and
|
|
Tôi cả biết tiếng anh lẫn biết tiếng Việt
|
I know both English and Vietnamese.
|
|
bằng
|
to eat with
|
|
Tối chưa bao giờ ăn bằng đũa.
|
I have never eaten with chopsticks.
|
|
bảo tàng nghệ thuật
|
museum of art
|
|
cuộc triển lãm
|
exhibition
|
|
tranh lụa
|
painting on silk
|
|
ca nhạc
|
concert
|
|
ghét
|
hate
|
|
thỉnh thoảng
|
from time to time
|
|
loại
|
type, kind
|
|
nhạc cổ truyền
|
classical music
|
|
chán
|
boring
|
|
buồn ngủ
|
sleepy
|
|
nhảy
|
dance
|
|
phim kinh dị
|
horror film
|
|
mặc dù tuy...nhưng
|
although, despite
|
|
vẫn đi dạo
|
go for a walk
|
|
vừa...vừa
|
two things happen at same time
|
|
nhau
|
each other
|
|
may mà
|
fortunately, luckily
|
|
chương trình
|
program
|
|
phim hoạt hình
|
cartoon
|
|
phim tài liệu
|
documentary film
|
|
phim truyện
|
feature film
|
|
chiếu phim
|
to show/screen a film
|
|
sận khấu
|
stage, drama
|
|
tin
|
news
|
|
tin trong nước
|
domestic news
|
|
tin thế giới
|
world news
|
|
thời sự
|
current news
|
|
thông tin thương mại
|
business news
|
|
phim phổ biến kiến thức
|
educational film, lit film disseminating knowledge
|
|
điểm báo
|
review of newspapers
|
|
ca nhạc
|
concert
|
|
hàng không
|
aviation, airlines
|
|
chuyến bay
|
flight
|
|
hấp dẫn
|
interesting, attractive
|
|
vé một lượt
|
one-way ticket
|
|
vé khứ hồi
|
return ticket
|
|
giá chính thức
|
exchange rate
|
|
đổi
|
to change/exchange
|
|
hộ chiếu
|
passport
|
|
giá hối đoái
|
exchange rate
|
|
ký tên
|
to sign name
|
|
hành lý, xách tay
|
luggage, hand luggage
|
|
đống va li
|
to pack a suitcase
|
|
lối đi
|
aisle
|
|
phiếu lên máy bay
|
boarding card
|
|
thủ tục
|
formality, procedure
|
|
kiểm tra
|
to check/control
|
|
thuế quan
|
tax/duty at customs
|
|
chúc
|
to wish
|
|
bình an
|
safe, secure
|
|
chúc ông lên đường bình an.
|
Have a safe journey.
|
|
tác phẩm
|
work of an author
|
|
kỷ niệm
|
momento, souvenir, anniversary
|
|
tranh dân gian
|
folk painting
|
|
dịp, vào dịp
|
occasion, on the occasion of
|
|
Tết, Tết nguyên đán
|
New Year festival
|
|
khăn trải bàn
|
table cloth
|
|
aó dài
|
long tunic, ao dai
|
|
thêu, thêu tay
|
embroider, hand embroidered
|
|
voi
|
elephant
|
|
gốm
|
pottery
|
|
cẩn thẩn
|
carefully
|
|
nón
|
conical hat
|
|
quá cân
|
excess weight
|
|
lên
|
go up
|
|
xuống
|
go down
|
|
vào
|
go in, enter
|
|
qua/sang
|
go over, across
|
|
vào
|
move north to south
|
|
ra
|
move south to north
|
|
lên, xuống
|
get on a vehicle, get off a vehicle
|
|
đi...về
|
return
|
|
bằng
|
by+plane, car, bus, etc.
|
|
xe lửa, tau hỏa
|
train
|
|
tàu thủy
|
ship
|
|
máy bay
|
plane
|
|
xe máy
|
motorcycle
|
|
xích lô
|
cyclo
|
|
xe đạp
|
bike
|
|
thuyền
|
small boat
|
|
xe điện ngầm
|
underground
|
|
xe ô tô
|
car
|
|
xe búyt
|
bus
|
|
đi bộ
|
on foot
|
|
thị thực
|
visa
|
|
hết hạn
|
expire
|
|
thời gian
|
time, period
|
|
gia hạn thị thực
|
extend visa
|
|
sách hướng dẫn du lịch
|
tourist guide book
|
|
điền vào đơn gia hạn thị thực
|
fill in application for a visa extension
|
|
ngoại ngữ
|
foreign language
|
|
cho phép
|
to give permission
|
|
tranh lụa
|
painting on silk
|
|
tranh sơn mài
|
lacquer picture
|
|
đôi voi gốm
|
pair of pottery elephants
|
|
đũa sơn mài
|
lacquered chopsticks
|
|
tranh dân gian Đông Hồ
|
folk paintings from Dong Ho
|
|
nón VN
|
conical hat
|
|
khăn trải bàn thêu tay
|
hand-embroidered tablecloth
|
|
quạt tre
|
bamboo fan
|
|
hiệu sách
|
bookstore
|
|
từ̀ điển bách khoa
|
encyclopedia
|
|
đất nước
|
country
|
|
con người
|
people, mankind
|
|
lịch sử
|
history
|
|
điạ lý
|
geography
|
|
văn hoá
|
culture
|
|
chuyến đi
|
trip, journey
|
|
thú vị
|
interesting
|
|
núi
|
mountain
|
|
môn học
|
subject of study
|
|
hâp dẫn
|
attractive
|
|
đối với
|
as regards, with
|
|
dân tộc
|
nation
|
|
dan tộc ít người
|
ethnic minority
|
|
sinh sống
|
live
|
|
ngoài
|
apart from
|
|
dịp, vào dịp
|
occasion
|
|
làng
|
village
|
|
chứng kiến
|
to witness
|
|
cuộc sống
|
life
|
|
hàng ngày
|
every day
|
|
dân số
|
population
|
|
số
|
number
|
|
trang
|
page
|
|
tác phẩm
|
work
|
|
hiện đại
|
contemporary, modern
|
|
tiểu thuyết
|
a novel
|
|
nỗi buồn
|
sorrow
|
|
chiền tranh
|
war
|
|
truyện ngắn
|
short story
|
|
chống
|
against, oppose, fight against
|
|
đề tài
|
topic
|
|
quan trọng
|
important
|
|
nửa
|
half
|
|
thế kỷ
|
century
|
|
chiến sĩ
|
soldier
|
|
tặng
|
to give, award
|
|
giải thưởng
|
prize
|
|
Hội Nhà văn VN
|
VN writers' assoc
|
|
nổi tiếng
|
famous
|
|
mượn
|
borrow
|
|
bản dịch
|
translation
|
|
vô đề
|
untitled
|
|
tình hình
|
situation
|
|
thực hiện
|
carry out, implement
|
|
chính sách
|
policy
|
|
đổi mới
|
renovation
|
|
chính sách mở cửa
|
open-door policy
|
|
lương thực
|
food
|
|
xuất khẩu
|
export
|
|
đứng
|
to stand
|
|
thiên nhiên
|
nature
|
|
núi non biển cả
|
mountains and sea
|
|
phát triển
|
progress
|
|
trụ sở
|
headqtrs, main office
|
|
chính trị
|
politics
|
|
kinh tế
|
economics
|
|
mặt trái
|
negative side
|
|
ngành
|
branch, field, discipline
|
|
địa điểm
|
location, place
|
|
giữ, giữ sạch sẽ
|
keep, keep clean
|
|
giao thông
|
traffic, communication
|
|
vấn đề
|
problem
|
|
ô nhiễm môi trường
|
air pollution
|
|
hàng, hàng thứ ba
|
rank, line, row, third rank
|
|
CHXHCN cộng hòa xã hội chủ VN
|
VN socialist republic
|
|
TPHCM Thành phố Hồ Chí Minh
|
HCM city
|
|
TTXVN Thông tấn xã VN
|
VN News Agency
|
|
CP chính phủ
|
government
|
|
QH Quốc Hội
|
Ntl assembly
|
|
HĐNN Hội đồng nhân dân
|
council of state
|
|
QĐND quân đội nhà nước
|
cooperative
|
|
UBND ủy ban nhân dân
|
people's army
|
|
HTX hợp tác xã
|
people's committee
|
|
KH+KT khoa học +kỹ thuật
|
science and technology
|
|
LHQ liên hiệp quốc
|
the UN
|
|
GS giáo sư
|
professor
|
|
TS tiến sĩ
|
academic doctor
|
|
do
|
caused by, result of, used to form passive
|
|
Món ăn do mẹ tôi nấu ngon lắm.
|
The food cooked by my mother is delicious.
|
|
ai, đâu, bao giờ + cũng
|
everyone, where, time...
|
|
NOUN +nào cũng
|
every NOUN
|
|
không ai, người nào, đâu, chỗ nào, bao giờ, lúc nào
|
no one, nowhere, never, etc.
|
|
trở thành +NOUN
|
become
|
|
trở nén+ADJ/ADV
|
become
|
|
lại
|
come, arrive
|
|
V+đi+V+lại
|
do V over and over
|
|
vấn đề
|
problem
|