Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
36 Cards in this Set
- Front
- Back
Try it |
Bạn thử đi |
|
Don't be shy to ask |
Đừng ngại hỏi |
|
Not like this |
Không làm như thế này |
|
Let me show you |
Để tôi chỉ cho bạn |
|
You still don't understand |
Bạn vẫn chưa hiểu hà |
|
If you don't understand you have to ask |
Nêu bạn không hiểu thì bạn phải hỏi |
|
Punish |
Kỷ luật |
|
Smth not clear |
Thác mắt |
|
Is something not clear? |
Còn thắc mắc gì không? |
|
Do you understand? |
Đã hiểu chưa? |
|
Is it clear? |
Đã rõ chưa? |
|
Notes (v) (n) |
Ghi chú |
|
Column |
Hàng cột |
|
Grammar |
Ngữ Pháp |
|
Pronunciation |
Phát âm |
|
Foreign language |
Ngoại ngữ |
|
Teach |
Giảng dậy |
|
Absence |
Điểm danh |
|
Table |
Bàn học |
|
Blackboard |
Bảng |
|
Headteacher |
Giáo viên chủ nhiệm |
|
Vice headteacher |
Phó chủ nhiệm |
|
Lesson, teaching hour |
Tiết học |
|
Explain |
Giải thích |
|
Přednášet, teaching smth |
Giảng bài |
|
Points, marks |
Điểm |
|
Correct |
Đúng |
|
False, wrong |
Sái |
|
Evaluation |
Đánh giá |
|
Row |
Hàng ngan |
|
Record |
Ghi âm |
|
Verb |
Động từ |
|
Noun |
Danh từ |
|
Adjective |
Tính từ |
|
Adverb |
Trợ động từ |
|
Pronoun |
Đai từ |