Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
19 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
メールを受信する ジュシン |
Nhận Mail |
ハッハッハ |
|
Gưi mail |
メールを送信する そうしん |
っhsbs |
|
Hồi âm mail |
メールを返信する へんしん |
hっbsっbs |
|
Chuyển tiếp Mail |
メールを転送する てんそう |
|
|
Tạo Mail mới |
メールを新規作成する しんきさくせい |
|
|
Tổng hợp Mail rồi gửi |
メールをまとめておくる |
|
|
Chỉnh sửa Mail |
メールを整理する せいり |
|
|
Nhập chữ |
文字を入力する もじをにゅりょうく |
|
|
Chuyển sang Hán tự |
文字を漢字に変換する ヘンカン |
|
|
Chèn chữ vào |
文字を挿入する そうにゅう |
|
|
Xóa chữ |
文字を削除する sakujo |
|
|
Nơi gửi đến |
あて先 saki |
|
|
Người gửi |
差出人 さしだしにん |
|
|
Tiêu đề |
件名 けんめい |
|
|
Trao đổi mail |
メールのやり取りをする |
|
|
Đính kèm hình |
写真を添付する tenpu |
|
|
Viết xuống dòng mới |
改行する かいぎょう |
|
|
Lưu người gửi vào danh bạ |
送信者のアドレスを登録する touroku |
|
|
Tin nhắn đã được gửi |
送信が完了する そうしんがかんりょう |
|