• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/70

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

70 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Nutritional

Dinh dưỡng

Vary

Differ

Khác nhau

Wisely

Khôn ngoan

Effect (n)

Affect (v)

Ảnh hưởng, tác động

Location

Vị trí

Conference

Hội nghị

Agenda

Chương trình nghị sự

Resurface

Tái mặt bằng

Contractor

Nhà thầu

Punish

Trừng phạt

Prevent

Ngăn ngừa

Business

Chuyện, việc

Attend

Tham dự

Item

Món đồ, món hàng

List

Danh sách, liệt kê

Suffered

Chịu đựng

Deal with

Xử lý, giải quyết

Refer to

State

Chỉ ra

Limit

Giới hạn

Discount

Giảm giá, chiết khấu

Inperson

Trực tiếp

Vote

Bình chọn

Responsible for

Chịu trách nhiệm

Be oppose to

Phản đối

Object to + N

Protect against

Chống lai.


Subject to + N

Chấp nhận

Spare key

Chìa khóa dự phòng

Find+O+adj ( vật)

Tính từ chỉ vật

Earlier

Sớm, trước đó

So + adj/adv + that

Such + a/an + N + that

Quá đến nỗi

Fail to V1

Ko được làm gì

Manage to V1

Làm được gì

Be aware of

Biết, nhận thức về

Value (n) giá trị

Valueable (adj) có giá trị

Valuables = contents = property

Taì sản

Set up

Establish

Each other

Lẫn nhau

Vital = essential

Thiết yếu

Particularly

Đặc biệt

Insure

Mua bảo hiểm

Ensure

Đảm bảo

Separately

Riêng biệt

Harm : gây hại cho người

Damage : gây hại cho vật

Identify (v)

Nhận dạng, xác định

Department

Bách hóa

Sale

Bán hàng, giảm giá

For sale

Để bán

On sale

Để bán, giảm giá

Merchandise

Hàng để bán

Good (n)

Hàng hóa

Stock (n)

Hàng trong kho

On hand

Availuable

Có sẵn

Advise (v)

Khuyên

Advice (n)

Lời khuyên

Per

Trên mỗi

Bargain (n)

Món hời

Bargain (v)

Trả giá, mặc cả

Negotiate

Thương lượng

For + time

Trong bao lâu

In + khoảng time

Trong bao lâu nữa

Approximately = about

Khoảng, xấp xỉ

Feature (v) : có

( n ) tính năng

( adj ) : nổi bật

For more information

Để biết thêm thông tin

Located

Đặt

Relocate

Move

Chuyển

Agent

Representative

Đại diện

Homemaker

Bà nội trợ

Regarding = concerning

Related to = as to

Liên quan đến

Vacuum

Máy hút bụi

In fact

Thật ra là