Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
39 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Keep + O +v3 |
Bị động |
|
|
Keep + o + ving |
Chủ động |
|
|
Keep + o + adj |
Chủ động |
|
|
Medicine |
Medication |
Thuốc |
|
Keep out of the reach of children |
Tránh xa tầm tay trẻ em |
|
|
In case of + NP/ Ving |
Trong trường hợp |
|
|
In case + clause |
Phòng khi |
|
|
Patient |
(a) kiên nhẫn |
(n) bệnh nhân |
|
Take the time |
Giành time |
|
|
Take SO to SW |
Dẫn ai đi đâu |
|
|
Store |
Cất giữ bảo quản |
|
|
Accelerate |
Tăng tốc, thúc đẩy |
|
|
Depend on |
Phụ thuộc vào |
|
|
Success |
Successful (adj) |
Thành công |
|
Succession (n) |
Successive (adj) |
Liên tiếp |
|
Sustainable |
Bền vững |
|
|
Indicator |
Index (n) |
Chỉ số |
|
Long term |
Dài hạn |
|
|
Produce |
Nông sản |
|
|
Product |
Sản phẩm |
|
|
Productivify |
Năng suất |
|
|
Consult |
Tham vấn |
|
|
For + O + to + V1 |
Để cho ai làm gì |
|
|
Detect |
Dò ra |
|
|
Protect + SO + from NP/ Ving |
Bảo vệ ai khỏi cái gì |
|
|
Install |
Lắp đặt, cài đặt |
|
|
Hundred of, thousand of, million of |
Hàng trăm, hàng ngàn, hàng triêụ |
|
|
Make effort |
Attempt |
Nổ lực |
|
Resign |
Từ chức |
|
|
Reacted |
Phản ứng |
|
|
Be about to V1 |
Sắp suẵ làm gì |
|
|
Be/get married to SO |
Kết hôn với ai đó |
|
|
Used to V1 |
Đã từng làm gì |
|
|
Rejected |
Từ chối |
|
|
Accept |
Chấp nhận |
|
|
Would rather v1 than v1 |
Prefer ving to ving |
Thích hơn |
|
Retired |
Về hưu |
|
|
From fill out |
Điền đầy đủ |
|
|
Form fill in |
Điền vào |
|