Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
64 Cards in this Set
- Front
- Back
snigget at st |
cười thầm , cười khẩy ( theo cách khó chịu vì điều gì thô lỗ hoặc vì ai đó mắc lỗi trong vấn đề gì ) |
|
wriggle |
vặn vẹo , quằn quại , luồn lách |
|
clutch |
bám chặt , giữ chặt (thg vì lo sợ điều gì hoặc đang đau ) |
|
munch |
nhai, ăn cái gì tóp tép , liên tục và tạo ra âm thanh |
|
shoplifter |
trộm cắp ở cửa hàng |
|
hijacker |
kẻ cướp các pt giao thông khác |
|
pickpocket |
kẻ móc túi |
|
put/be on probation |
khiến ai phải trải qua giai đoạn thử thách |
|
execute |
hành hình , hành quyết |
|
mugger |
kẻ đi đe doạ , tấn công ai để cướp tài sản |
|
rapist |
kẻ cưỡng bức |
|
smuggler |
người buôn bán hàng hoá trong và ngoài nước |
|
on bail |
tiền bảo lãnh |
|
instigate |
gây ra cgi (xấu ) |
|
provoke |
kích động |
|
pasture |
đồng cỏ , bãi cỏ cho gia súc ăn |
|
scald |
bị bỏng |
|
defrost |
làm cho hết đông lạnh |
|
crease |
gấp nếp , làm cho nhàu đi , nhăn nheo , k gọn gàng |
|
pleat |
một gấp nếp cố định trong một mảnh vải |
|
squash |
đè lên cgi và làm nó biến dạng |
|
fold |
gấp lại gọn gàng |
|
crush |
ép , vắt n, nghiến , làm nhàu nát đến nỗi bị vỡ ( đvs vật cứng) tiêu diệt |
|
squeeze |
bóp mạnh cgi đó |
|
bang |
tiếng ồn lớn vang lên đột ngột, đánh mạnh , đập mạnh |
|
spin |
quay |
|
stale |
cũ rích , nhạt nhẽo( thức ăn ) ôi thiu đã để lâu |
|
scratchy |
chứ vt cẩu thả , linh tinh , hỗn tạp |
|
sloppy |
luộm thuộm , cẩu thả |
|
rusty |
cùn , rỉ , bị mai một giận dữ cau có |
|
drop by drop |
từng giọt một |
|
inch by ichn |
từng bước , dần dần |
|
leaf bt leaf |
từng tờ giấy , từng chiếc lá |
|
spot by spot |
từng dấu vết |
|
promenade |
cuộc dạo chơi , đi loanh quanh |
|
đường làng nhỏ hẹp , ngõ , hẻm |
lane |
|
corridor |
hành lang |
|
as to |
về , liên quan đến |
|
conciliate |
thu đc , kiếm đc , lấy đc |
|
bring sb in |
ai đó đc yêu cầu để làm vc gì đó đbiet |
|
incredulity |
hoài nghi |
|
consign (to) |
vứt bỏ , loại bỏ cgi bằng cách vứt chúng ở nơi nào đó , khiến ai phải chịu tình huống tệ |
|
slap |
tát ai , đập lên bề mặt của cgi |
|
smack |
đập cgi với lực lớn , tạo ra âm thanh |
|
entrust(to) |
giao phó |
|
punch |
đấm |
|
whack |
đập cgi vs lực lớn |
|
roar back to |
hồi phục , hồi sinh trở lại |
|
aggravate |
làm trầm trọng hơn |
|
in tune with |
ko đồng điệu , thích thú |
|
ease of |
làm dịu, làm cgi trở nên bớt mạnh mẽ ơn |
|
make a day |
. |
|
ring a bell |
be famous |
|
hit it off |
tâm đầu ý hợp |
|
learn the half way |
tự trải no |
|
transient |
ngắn hạn |
|
make a dash for |
chạy mau |
|
at the cutting edge |
giai đoạn phát triển mạnh mẽ |
|
impede |
trì hoãn , làm ngưng lại hoặc chậm lại tiến trình của ai , cái gì ( thg là vô tình , lí do khách quan ) |
|
convince of |
thuyết phục |
|
obstruct |
ngăn chặn đường đi , lối vào để ai đó/ cgi k thể vào trong , gây cản trở ( thg là có chủ ý ) |
|
block |
ngăn chặn , ngăn lại k đi đc ( thg là có chủ ý ) |
|
movement |
phong trào |
|
familiarize sb with st |
dạy , làm ai hiểu bt đầy đủ về cgi |