Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
71 Cards in this Set
- Front
- Back
Exaggerate |
V. Phóng đại, thổi phồng |
|
Prodigious |
A. Phi thường |
|
Extraordinary |
A. Bất thường |
|
Destitute |
A. Thiếu thốn, nghèo túng |
|
Oblivious |
A. Lãng quên, ko nhớ tới |
|
Carry the day |
Thành công |
|
Carry it off |
Thành công trong việc giành giải |
|
Abusive |
A. Lăng mạ, chửi rủa |
|
Hit the sack =go to bed |
Đi ngủ |
|
Pin down |
Tìm ra thông tin chính xác của cái gì |
|
Concoct |
V. Pha chế |
|
Be as good as expected |
Tốt như mong đợi |
|
Be as fast as possible |
Nhanh như có thể |
|
Cut the mustard = come up to expectation |
Tốt như mong đợi |
|
Hit the nail on the head |
Diễn tả chính xác tình huống |
|
Deluxe |
A. Xa hoa |
|
Be as bald as coot |
Hói đầu |
|
Be as fresh as a daisy |
Tươi như hoa |
|
A far cry from = completely different from |
Khác nhau hoàn toàn |
|
Originally derived from |
Bắt nguồn từ |
|
Incomparable to |
Ko thể so sánh dc |
|
Put some money aside = save money |
Tiết kiệm tiền |
|
Come what may |
Dù có chuyện gì xảy ra |
|
Miss the boat |
Ko mua dc vé |
|
Put stories about |
Dựng chuyện |
|
Get one's back up = annoy sb |
Làm phiền ai |
|
Cooking up cunning plans |
Tạo những kế hoạch xảo quyệt |
|
Pay tribute = praise |
Tán dương, khen thưởng |
|
Afford to do sth |
Đue sức làm gì |
|
Consistently |
Adv. 1 cách kiên định |
|
Universally |
Adv. Phổ biến |
|
Sporadically |
Adv. Lác đác Thỉnh thoảng=sometimes |
|
Unanimously |
Adv. Nhất trí, đồng lòng |
|
Desolate |
A. Hoang vắng |
|
Poverty-stricken |
A. Nghèo kiết xác |
|
Trifling |
A. Tầm thường, ko quan trọng |
|
Trivial |
A. Tầm thường ko quan trọng |
|
Nugatory |
A. Vô giá trị, vô hiệu lực |
|
Well-being |
N. Tình trạng hạnh phúc, khỏe mạnh |
|
Correlation |
N. Sự tương quan |
|
Magnify |
V. Phóng đại |
|
Revivify |
V. Phục hưng |
|
Rejuvenate |
V. Làm trẻ lại |
|
Crafty |
A. Xảo quyệt, lắm mánh khóe |
|
Contrive |
A. Dự trù, dự tính |
|
Revitalize |
V. Đem lại sức sống |
|
Hinder |
V. Cản trở |
|
Periphenal |
A. Thuộc chu vi, ngoại biên |
|
Clatter |
N. Tiếng lóc cóc, lách cách |
|
Sporadic |
A. Lác đác, thưa thớt |
|
Intermitten |
A. Gián đoạn, ngắt quãng |
|
Persistant |
A. Kiên trì, bền bỉ |
|
Incessant |
A. Ko ngừng, ko dứt |
|
Libertarian |
A. Ngườ ủng hộ tự do |
|
illusion |
A. Ảo tưởng, ảo giác |
|
Sluggish |
A. Chậm chạp, uể oải, lờ đờ |
|
Stagnant |
A. Trì trệ, chậm chạp |
|
Prosperous |
A. Thịnh vượng |
|
Analogous |
A. Tương tự, giống nhau |
|
Affluent |
A. Dồi dào, giàu có |
|
Impervious |
A. Ko tiếp thu dc |
|
Vulnerable |
A. Dễ bị tổn thương |
|
Invincible |
A. Vô địch |
|
Receptive |
A. Dễ tiếp thu |
|
Susceptible |
A. Nhạy cảm, dễ xúc cảm |
|
Adventurous |
A. Thích phiêu lưu, mạo hiểm |
|
Sorrowful |
A. Buồn rầu |
|
Victorious |
A. Chiến thắng |
|
Triumphant |
A. Vui mừng chiến thắng |
|
Quick-witted |
A. Nhanh trí |
|
Chip in |
Góp vốn |