Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
27 Cards in this Set
- Front
- Back
competence (n) |
năng lực, khả năng |
|
approve of |
tán thành việc gì |
|
qualification |
năng lực, khả năng |
|
eligibility |
tính thích hợp, tính đủ tư cách |
|
qualification |
phẩm chất |
|
pay a visit to |
đến thăm nơi nào đó |
|
land on one’s feet |
thành công |
|
effort |
nỗ lực |
|
attempttr |
khả năng |
|
trial |
thử nghiệm thử thách |
|
pleasure t |
niềm vui thích |
|
thoughtful |
chu đáo, tâm tư |
|
impolite |
bất lịch sự |
|
arrogant |
kiêu ngạo |
|
modest humble |
khiêm tốn |
|
ordinary |
thông thường |
|
temporaryim |
tạm thời |
|
immediate |
trước mắt, ngay lập tức |
|
alternative |
thay thế |
|
alsor |
ngoài ra |
|
recognition |
sự công nhận |
|
perception |
sự nhận thức |
|
reflection |
sự phản chiếu, sự nhận xét |
|
measurement |
sự đo lường thước đo |
|
managed control |
quản lí |
|
unique |
đặc biệt độc nhất |
|
adapt adjust |
điều chỉnh |