Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
36 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Cliff |
(n) vách đá nhô ra biển |
|
|
Skeleton |
(n) bộ xương |
|
|
Expedition |
(n) cuộc thám hiểm, đoàn thám hiểm Tính chóng vánh |
|
|
Current |
(n) dòng ( nước), luồng ( gió, kk) dòng điện Hiện hành, phổ biến |
|
|
Pickled |
(adj) say rượu |
|
|
Breastfeed |
Cho con bú bằng sữa mẹ |
|
|
Insulator |
(n) người cô lập Vật cách điện |
|
|
Accommodation |
(n) phòng ở Sự thỏa hiệp |
|
|
Admittedly |
( phó từ) phải thừa nhận |
|
|
Leaflet |
(n) lá non Tờ giấy in rời |
|
|
Landslide |
(n) sự lở đất |
|
|
Sibling |
( n) anh chị em ruột |
|
|
Tide |
(n) thủy triều, dòng nước Xu hướng, trào lưu |
|
|
Infection |
(n) sự nhiễm trùng, bệnh nhiễm trùng |
|
|
Culinary |
(adj) thuộc việc nấu nướng |
|
|
Carnival |
(n) ngày hội |
|
|
Definitely |
( phó từ) rạch ròi, dứt khoát |
|
|
Obviously |
(adj) rõ ràng, hiển nhiên |
|
|
Undoubtedly |
( phó từ) rõ ràng, chắc chắn |
|
|
Apparently |
( phó từ) nhìn bên ngoài, hình như |
|
|
Pioneer |
(n) người tiên phong, nhà thám hiểm đầu tiên |
|
|
Pursuit |
Cái mà người ta dành thời giờ cho nó |
Pursuit of something: hành động tiếp tục theo đuổi |
|
Canine |
(Adj) thuộc chó, giống chó |
|
|
Nutrients |
(n) dinh dưỡng (adj) bổ dưỡng |
|
|
Digestion |
(n) sự tiêu hóa, khả năng tiêu hóa Sự thấu hiểu, sự lĩnh hội |
|
|
Appliance |
(n) thiết bị, dụng cụ |
|
|
Harbor |
(n) cảng, (V) bỏ neo, đậu ở bến cảng |
|
|
Ideally |
( phó từ) lí tưởng, đúng như lí tưởng |
|
|
Fossil |
(Adj) hóa thạch (n) hóa thạch, vậy hóa đá |
|
|
Veterinary |
(Adj) thuộc thú y (n) bác sĩ thú y |
|
|
Crystallize |
(V) kết tinh |
|
|
Spinach |
(n) rau bi na |
|
|
Delicacy |
(n) đồ ăn ngon, lương cao mỹ vị Sự duyên dáng, mềm mại Sự tinh tế, khéo léo |
|
|
Substance |
(n) loại vật chất nào đó, chất |
|
|
Exhibition |
(n) cuộc triển lãm |
|
|
Skyscraper |
(n) nhà chọc trời |
~ skysail |