Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
73 Cards in this Set
- Front
- Back
個人 : ( a . ひとりひとり の,,, b . なくなっ た ) 人 |
A từng người |
|
口紅 : ( a 食品 b . 化粧 品 ) の 一つ |
B 口紅 「くちべに」 「 KHẨU HỒNG」 Ống son; thỏi son; son môi |
|
ぶすう. 1 冊数 2 部数 3 枚数 4 個数 |
2 部数 sự lưu hành 冊数 「さっすう」 「 SÁCH SỔ」 số lượng sách (tập ...) |
|
この 店 の ( a . 本店 b . 当店 ) は 東京 に ある |
A ほんてん cửa hiệu chính |
|
毎度( a. ご 利用 . b. ご 使用) ありがとう ござい ます 。 |
A りよう sử dụng |
|
税込 : 税金 が ( a . ふくま れ て いる b . ふくま れ て い ない ) |
A 税込 ぜいこみ đã bao gồm thuế 税金 ぜいきん tiền thuế |
|
かくやす 1各安 2格安 3客安 4額安 |
2 rẻ, hạ giá 格安 「かくやす」 「 CÁCH AN」 |
|
税金 を ( a . 申告 b . 申込 ) する |
A しんこく Khai báo 「しんこく」 「 THÂN CÁO」
|
|
彼女 は あまり 仕事 は でき ない が 、 ( a . 性別 b . 性格 ) が いい |
A せいかく tính cách 性別 せいべつ phân biệt giới tính |
|
よろしく お願い ( a . 申し上げ ます b . 召し上がり ます ) 。 |
A muốn nói 召し上がり ます ăn |
|
代 引 き : ( a . 代金 が 値 引 き さ れ る b.品 物 と 代金 を交換 す る ) こと |
B 代引き (だいびき) Tiền mặt khi giao hàng 交換 する (こうかんする) thay thế
|
|
サイズ を( a . 両替 b . 交換 ) し て ください |
B 交換 (こうかん) hoán đổi 両替 「りょうがえ」đổi tiền |
|
望む 1.のぞむ 2.なごむ 3.ながむ 4のどむ |
1 のぞむ trông mong, kỳ vọng |
|
不在 : ( a . な い b . いない ) |
B 不在 (ふざい) khiếm khuyết |
|
衣類 : ( a . 着る もの b . 書い た もの ) |
A.衣類(いるい) quần áo |
|
この 時間 ( a . 期 b 帯 ) の 電車 は 込み ます |
B. 時間帯(じかんたい) khoảng thời gian |
|
預金 1 ちゃきん. 2 ちょきん 3よきん. 4 ゆきん |
3. Tiền gởi |
|
現在 1. ぜんざい. 2. けんざい 3. せんざい. 4.げんざい |
4 bây giờ, hiện tại |
|
おび 1 衣 2 帯 3 服 4 袋 |
2 thắt lưng, đai lưng |
|
品物が((入荷)) しましたらお知らせします。 |
入荷 :(にゅうか) sự nhập hàng, sự nhận hàng |
|
定 ( ) の 半額 以下 で 買 っ た |
定価 (ていか)gia cố định, ghi trên hàng hóa 半額 「はんがく」 「 BÁN NGẠCH」 Nửa giá |
|
笑顔 1 ねがお 2 いがお 3 えがお 4ほほえる |
3 Nét mặt tươi cười,nụ cười
|
|
予想 が (a. 困難 b . 残念 ) だ |
予想 (よそう) linh cảm, dự đoán 困難 (こんなん) khó khăn A |
|
読ん だ 本 の ( a 感想 b 予想 ) 文 を 書く |
A 感想文 (かんそうぶん) 予想「よそう」 「 DƯ TƯỞNG」 Sự báo trước; linh cảm; sự dự báo; sự tiên đoán |
|
( a 難問 b . 正門 ) に チャレンジ する * 。 |
A 難問(なんもん) vấn đề khó 正門 (せいもん) cổng chính |
|
うつす 1移す 2差す 3消す 4渡す |
1 うつす. chuyển(đi) |
|
往復 : ( a . 上り と 下り b . 行き と 帰り ) |
B 往復(おうふく) (vé) hai chiều, Khứ hồi hai chiều, Khứ hồi |
|
最 も |
もっとも nhất, hơn hết |
|
往復 |
「おうふく」 「 VÃNG PHỤC」 Sự khứ hồi; việc cả đi cả về |
|
まちがえる |
間違える Nhầm lẫn, sai |
|
( スーパー の レジ で ) 袋 は ( a . 無断 b . 結構 ) です 。 」 |
B 結構 (けっこう) kha khá, tốt, đẹp 無断 (むだん) việc không có sự báo trước; việc không được phép |
|
結婚 |
けっこん |
|
むすぶ |
結ぶ nối, buộc, kết |
|
腹痛 |
腹痛(ふくつう) đau bụng 頭痛 (ずつう) đau đầu |
|
歯科 |
しか nha khoa |
|
た |
他 âm hán:tha |
|
睡眠 |
THỤY MIÊN すいみん giấc ngủ |
|
酒屋 |
さかや quán rượu |
|
身分 |
みぶん, thân phận, địa vị xã hội |
|
くつ の ひも を ((結ぶ))。 |
むすぶ kết lại, buộc lại |
|
食 (____ ) が な い 。 |
食欲 「しょくよく」 「 THỰC DỤC」 Sự ngon miệng; sự thèm ăn |
|
震度 |
「しんど」 「 CHẤN ĐỘ」 Độ của trận động đất . |
|
予想 |
「よそう」 「 DƯ TƯỞNG」 • Sự báo trước; linh cảm; sự dự báo; sự tiên đoán |
|
電波 津波 |
電波 「でんぱ」 「 ĐIỆN BA」 Sóng điện thoại 津波 「つなみ」 「 TÂN BA」 Sóng thần |
|
転職 |
「てんしょく」 「 CHUYỂN CHỨC」 Sự đổi nghề; sự chuyển việc |
|
請求書 |
「せいきゅうしょ」 「 THỈNH CẦU THƯ」 Phiếu yêu cầu thanh toán |
|
要求 募集 |
要求 「ようきゅう」 「 YẾU CẦU」 Sự yêu cầu; sự đòi hỏi 募集 「ぼしゅう」 「 MỘ TẬP」 Tuyển dụng |
|
求める |
求める 「もとめる」 「 CẦU」 Tìm kiếm; yêu cầu; mong muốn |
|
税務署 |
「ぜいむしょ」 「 THUẾ VỤ THỰ」 Phòng thuế |
|
求人 |
「きゅうじん」 「 CẦU NHÂN」 Sự tuyển người làm việc; tìm người; tuyển dụng; tuyển nhân viên; tuyển người làm |
|
美容院 |
「びよういん」 「 MĨ DUNG VIỆN」 Thẩm mỹ viện . |
|
一般 |
「いっぱん」 「 NHẤT BÀN」 Cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng |
|
投手 |
「とうしゅ」 「 ĐẦU THỦ」 Người phát bóng (bóng chày) . ピッチャー |
|
勝負 |
「しょうぶ」 「 THẮNG PHỤ」 Sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp . |
|
決して |
「けっして」 「 QUYẾT」 Quyết...không; dù thế nào cũng không...; không khi nào; không bao giờ |
|
3 対 3 |
3 たい 3 Ti số 3-3 |
|
美人 コンテスト * ミス 日本 が ( ___ ) し |
決定 「けってい」 「 QUYẾT ĐỊNH」 Sự quyết định; quyết định |
|
易しい 優しい |
優しい chỉ tính cách 易しい chỉ sự vật |
|
済む |
「すむ」 「 TẾ」 Kết thúc; hoàn tất . |
|
経営 |
経営 「けいえい」 「 KINH DOANH」 Quản lý; sự quản trị |
|
輸送 |
「ゆそう」 「 THÂU TỐNG」 Sự vận chuyển; sự vận tải; sự chuyên chở . |
|
国際 |
こくさい 察 「さっ」 「 SÁT」 Giữ trật tự |
|
科学 |
サイエンス Science Khoa học; sự thuộc về khoa học |
|
議員 |
「ぎいん」 「 NGHỊ VIÊN」 Đại biểu quốc hội; nghị viên; nghị sĩ |
|
改札口 |
かいさつぐち 「cải trát khẩu」 Cổng soát vé |
|
改正 |
変化「へんか」 「 BIẾN HÓA」 Điều kiện tự nhiên 改正 「かいせい」 「 CẢI CHÁNH」 Sự cải chính; sự sửa chữa; sự thay đổi; sự chỉnh sửa; cải chính; sửa chữa; sửa đổi; chỉnh sửa (con người tác động) |
|
欠ける |
「かける」 「 KHIẾM」 Thiếu |
|
改める |
「あらためる」 「 CẢI」 • Sửa đổi; cải thiện; thay đổi |
|
政府 |
「せいふ」 「 CHÁNH PHỦ」 Chính phủ |
|
否定 |
「ひてい」 「 PHỦ ĐỊNH」 |
|
都道府県 |
都道府県 「とどうふけん」 「 ĐÔ ĐẠO PHỦ HUYỆN」 Sự phân chia hành chính của Nhật. |
|
戦う |
たたかう「chiến」 Chiến đấu |
|
個人的 |
「こじんてき」 「 CÁ NHÂN ĐÍCH」 Có tính chất chủ nghĩa cá nhân; cá nhân, riêng tư; nghĩ quá nhiều về bản thân và quá ít về người khác; tự cho mình là trung tâm |