Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
32 Cards in this Set
- Front
- Back
Domestic violence |
Bạo lực gia đình |
|
Social conscience |
Ý thức xã hội |
|
Social networking sites |
Trang mạng xã hội |
|
Social and community centers |
Trung tâm văn hóa cộng đồng |
|
A multicultural society |
Xã hội đa văn hóa |
|
Minority group |
Nhóm dân tộc thiểu số |
|
Segregrate somebody from sb |
Cô lập ai đó |
|
To discriminate on the grounds of |
Phân biệt vì |
|
Colour bar |
Rào cản về màu da |
|
Asylum seeker |
Người tị nạn |
|
To grant refugee status |
Được trao quyền tị nạn |
|
To deport sb |
Trục xuất ai đó |
|
To be prejudiced against |
Có định kiến với |
|
To integrate into society |
Hòa nhập vào xã hội |
|
To be poverty stricken |
Có hoàn cảnh kinh tế đặc biệt khó khăn |
|
The migration of labour |
Sự dịch chuyển lao động |
|
Sweated labour |
Lao động chân tay |
|
Socio-economic changes |
Thay đổi kt xh |
|
The grass root |
Tầng lớp thấp |
|
Industrial action |
Đình công |
|
Public responsibilities |
Trách nhiệm xh |
|
A source of controversy |
Vấn đề tranh cãi |
|
In socially responsible manner |
Theo cách có trách nhiệm vs xh |
|
Philanthropic organization |
Tổ chức từ thiện |
|
The norms of social behavior |
Quy tắc hành xử xã hội |
|
Host country |
Nước sở tại |
|
Blend into |
Hòa nhập vào |
|
Bound to be |
Chắn chắn sẽ có |
|
Pitfall |
Rủi ro |
|
Fall foul of the law |
Phạm pháp |
|
Onus |
Trách nhiệm |
|
Foster a sense of belonging |
Ý thức nơi mình thuộc về |