• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/95

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

95 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Rural

Nông thôn

Urban

Thuộc, ở thành phố

Billion

Một nghìn tỷ (Anh, Đức), một tỷ (Mỹ)

Increase

Tăng

Fold

(v) Gấp, xếp lại; (n) nếp gấp

Rapid

(adj) nhanh

Rate

(n) tỷ lệ, tốc độ; (v) đánh giá

Uzbanization

(n) đô thị hoá

Placing

Vị trí

= placement

Pressure

Sức ép

Major

(adj) Chính

Environmental

(adj) Thuộc về môi trường

Consequence

(n) kết quả

Beyond

(adj) ngoài ra, vượt ra ngoài

Metropolis

(n) đô thị

Coverage

(n) phủ sóng

Impact

(n) sự va chạm

Whether

Liệu

Demand

(n) nhu cầu

Implication

(n) hàm ý

Climate

Khí hậu

Crowed

(v) đông đúc

Threaten

(v) hâm doạ

Alongside

(adv) bên cạnh

Landmark

(n) Địa danh

Overcoming

Khắc phục

Overcome: (v) vượt qua

Dense

(adj) ngu độn

Densely (adv): dày đặc

Lowest-lying

Thấp nhất

Tourism

(n) du lịch

Migrating

(v) di cư

Surrounding

(adj) xung quanh

Atolls

Đảo san hô

Partly

(adv) từng phần

Solve

Giải quyết

Response

(n) phản ứng

Artificial

(n) nhân tạo

Adjacent

(adj) liền kề

Redevelop

Tái phát triển

Community

Cộng đồng

District

Chia ra từng khu

Strain

(n) sự căng thẳng

Elevation

(n) độ cao

Wishstand

(v) chịu được

Huge

(adj) khổng lồ

Threat

(n) mối đe doạ

Chain

(n) chuỗi

Coastal

Duyên hải

Protection

(n) sự bảo vệ

Seawall

(n) vách biển

Surround

Vây quanh

Fault

Lỗi

Attracte

(v) thu hút

Argue

(v) tranh luận

Rampant

(adj) hung hăng

Fragile

(adj) mong manh

Independence

(n) sự độc lập

Congestion

(n) tắc nghẽn

Initiative

(n) sáng kiến

Prospect

(n) tương lai

Unemployment

Thất nghiệp

Low-income residents

Cư dân thu nhập thấp

Infrastructure

Cơ sở hạ tầng

Relies on

Dựa vào

Aging tram

Xe điện dành cho người già

Predates

Tiền định

Urgent

(adj) khẩn cấp

Upgrade

(v) nâng cấp

Progress

(n) phát triển

Passenger termiral

Nhà ga hành khách

Passenger: hành khách

Rail

(n) đường sắt

Restriction

Sự hạn chế

Affordable

Giá cả phải chăng

Scheme

(v) kế hoạch

Intention

(n) ý định

Sustainable

Bền vững

Properly

(adv) đúng cách

Positioned

Định vị

Convervation

Sự bảo tồn

Heritage

Gia tài

Retained

(v) giữ lại

Inspiration

(n) cảm hứng

Brick wharf

Bến gạch

Architecture

Ngành kiến trúc

Gain

(n) thu được

Approval

(n) sự chấp thuận

Decades

Thập kỷ

Influx

(n) Dòng

Municipality

(n) đô thị

Vast

(adj) rộng lớn

Capable

(adj) có khả năng

Mile

Dặm

Commercial

Thương mại

Corporate

Công ty

Hub

Trung Tâm

Enabler

Kẻ gây rối