Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
78 Cards in this Set
- Front
- Back
coagulation
|
đông máu
|
|
coccyx
|
xương cụt
|
|
cold sore
|
miệng lở khi bị cảm hoặc sốt
|
|
colic
|
cơn đau bụng dự dội
|
|
colitis
|
viêm ruột già
|
|
coma
|
hôn mê
|
|
congestive heart failure
|
bệnh suy tim sung hutết
|
|
contact lens
|
kính sấ tròng
|
|
contagious
|
truyền nhiễm, lây
|
|
contraceptive
|
thuốc, phương pháp ngừa thai
|
|
convalescence
|
thời kỳ dường bệnh
|
|
convulsion
|
chứng co giật
|
|
cornea
|
giác mạc, phần trong suốt ở mắt
|
|
coronary artery
|
động mạch vành
|
|
cosmetic surgery
|
giải phẩu thẩm mỹ
|
|
adenoids
|
hạch ở yết hầu
|
|
angiogram
|
phim quang tuyến mạch đồ
|
|
angiography
|
chụp hình mạch máu
|
|
antacid
|
chất trung hòa axít,
không điển hình, không thuộc |
|
atypical
|
loại nào
|
|
carcinoma
|
bướu ung thư
|
|
carcinogenic
|
tác nguyên gây ung thư
|
|
cardiovascular system
|
hệ thống tim mạch
|
|
catheter
|
ống thông
|
|
cerebrum
|
đại não
|
|
cerebellum
|
tiểu não
|
|
chemotherapy
|
hóa học trị liệu, hóa liệu
|
|
cholea
|
bệnh dịch tả
|
|
conceive
|
thụ thai
|
|
convalescence
|
thời kỳ dưỡng bệnh
|
|
critical condition
|
tình trạng nguy kịch
|
|
death certificate
|
giấy khai tử
|
|
detoxification
|
sự giải độc
|
|
discharge
|
xuất viện ,tiết ra, chảy ra
|
|
drug addiction
|
nghiền chất say
|
|
drug overdose
|
dùng thuốc quá liều lượng ấn định
|
|
ENT clinic
|
khoa tai
|
|
earlobe
|
trái tai
|
|
effect
|
tác dụng, hiệu quả
|
|
effective
|
có hiệu quả
|
|
ejaculation
|
sự xuất tinh
|
|
eye chart
|
bảng chữ
|
|
farsighted
|
viễn thị
|
|
immune system
|
hệ thống miễn nhiễm
|
|
implant
|
cấy ghép
|
|
incision
|
vết mỗ, vết cắt
|
|
incubator
|
lồng ấp, máy ấp
|
|
intensive care
|
chăm sóc đặc biệt
|
|
intercourse
|
sự giao hợp
|
|
intravenous
|
trong tĩnh mạch
|
|
lens
|
thủy tinh thể mắt
|
|
malaria
|
bệnh sốt rét
|
|
measle
|
bệnh sởi
|
|
obstetrician
|
bác sĩ sản khoa
|
|
pancreas
|
tuyến tụy. lá mía
|
|
phobia
|
sự sợ hãi vô căn cứ về đồ vật, động vật hay sự việc
|
|
posterior
|
ở phía sau
|
|
posture
|
tư thế, dáng bộ
|
|
reconstructive surgery
|
giải phẩu tái tạo
|
|
relapse
|
sự tái phát bệnh
|
|
muliple sclerosis
|
sơ cứng rãi rác
|
|
screening test
|
xét nghiệm để tìm bịnh
|
|
specimen
|
mẫu làm xét nghiệm
|
|
stable condition
|
tình trạng ổn định
|
|
stethoscope
|
ống nghe dùng để thích chẩn
|
|
syringe
|
ống chích thuốc
|
|
thighbone, femur
|
xương đùi
|
|
thyroid
|
tuyến giáp trạng
|
|
typhoid fever
|
sốt thương hàn
|
|
vasectomy
|
cắt bỏ nốg dẫn tinh
|
|
admitting
|
nhận bệnh
|
|
cardiac cath lab
|
phòng soi tim
|
|
child protection
|
bảo vệ trẻ em
|
|
labor and delivery
|
phòng sanh
|
|
medical records
|
phòng hồ sơ bệnh lý
|
|
laboratory
|
phòng xét nghiệm
|
|
physical therapy
|
vật lý trị liệu
|
|
Radiology
|
Quang Tuyến
|